HandshakeChuyển đổi Handshake (HNS) sang Japanese Yen (JPY)

HNS/JPY: 1 HNS ≈ ¥1.12 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.12. Với nguồn cung lưu hành là 662,593,062.78 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng JPY là ¥106,896,065,344.12. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng JPY đã giảm ¥-0.004501, biểu thị mức giảm -0.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng JPY là ¥122.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7561.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang JPY

¥1.12-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang JPY là ¥1.12 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.00771
-1.58%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000714
-0.41%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.00771, with a 24-hour trading change of -1.58%, HNS/USDT Spot is $0.00771 and -1.58%, and HNS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HNS sang JPY

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HNS
1.12JPY
2HNS
2.24JPY
3HNS
3.36JPY
4HNS
4.48JPY
5HNS
5.6JPY
6HNS
6.72JPY
7HNS
7.84JPY
8HNS
8.96JPY
9HNS
10.08JPY
10HNS
11.2JPY
100HNS
112.03JPY
500HNS
560.16JPY
1000HNS
1,120.33JPY
5000HNS
5,601.66JPY
10000HNS
11,203.33JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HNS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1JPY
0.8925HNS
2JPY
1.78HNS
3JPY
2.67HNS
4JPY
3.57HNS
5JPY
4.46HNS
6JPY
5.35HNS
7JPY
6.24HNS
8JPY
7.14HNS
9JPY
8.03HNS
10JPY
8.92HNS
1000JPY
892.59HNS
5000JPY
4,462.95HNS
10000JPY
8,925.91HNS
50000JPY
44,629.57HNS
100000JPY
89,259.15HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang JPY và JPY sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.65 INR, 1 HNS = Rp118.02 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.164
logo BTCBTC
0.0000323
logo ETHETH
0.001376
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.51
logo BNBBNB
0.00522
logo SOLSOL
0.02023
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
15.83
logo ADAADA
4.64
logo TRXTRX
12.79
logo STETHSTETH
0.001379
logo WBTCWBTC
0.00003234
logo HYPEHYPE
0.08888
logo SUISUI
0.9862
logo LINKLINK
0.2313

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Handshake của bạn

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Handshake

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.