HatomHTM sang EUR:Chuyển đổi Hatom (HTM) sang Euro (EUR)

HTM/EUR: 1 HTM ≈ €0.1468 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hatom Thị trường hôm nay

Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1468. Với nguồn cung lưu hành là 66,442,480 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng EUR là €8,742,785.8. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng EUR đã giảm €-0.0004715, biểu thị mức giảm -0.320000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng EUR là €3.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03538.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang EUR

0.1468-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang EUR là €0.1468 EUR, với sự thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HTM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hatom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HatomHTM/USDT
Giao ngay
$0.1638
-0.34%

The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.1638, with a 24-hour trading change of -0.34%, HTM/USDT Spot is $0.1638 and -0.34%, and HTM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hatom sang Euro

Bảng chuyển đổi HTM sang EUR

logo HatomSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HTM
0.14EUR
2HTM
0.29EUR
3HTM
0.44EUR
4HTM
0.58EUR
5HTM
0.73EUR
6HTM
0.88EUR
7HTM
1.02EUR
8HTM
1.17EUR
9HTM
1.32EUR
10HTM
1.46EUR
1000HTM
146.82EUR
5000HTM
734.14EUR
10000HTM
1,468.29EUR
50000HTM
7,341.45EUR
100000HTM
14,682.9EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HTM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hatom
1EUR
6.81HTM
2EUR
13.62HTM
3EUR
20.43HTM
4EUR
27.24HTM
5EUR
34.05HTM
6EUR
40.86HTM
7EUR
47.67HTM
8EUR
54.48HTM
9EUR
61.29HTM
10EUR
68.1HTM
100EUR
681.06HTM
500EUR
3,405.32HTM
1000EUR
6,810.64HTM
5000EUR
34,053.2HTM
10000EUR
68,106.41HTM

Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang EUR và EUR sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HTM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hatom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.16 USD, 1 HTM = €0.15 EUR, 1 HTM = ₹13.7 INR, 1 HTM = Rp2,486.93 IDR, 1 HTM = $0.22 CAD, 1 HTM = £0.12 GBP, 1 HTM = ฿5.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.89
logo BTCBTC
0.004699
logo ETHETH
0.1503
logo XRPXRP
158.73
logo USDTUSDT
558
logo SOLSOL
2.75
logo BNBBNB
0.7276
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
125,847.97
logo DOGEDOGE
2,083.85
logo STETHSTETH
0.1503
logo ADAADA
634.49
logo TRXTRX
1,783.4
logo WBTCWBTC
0.004717
logo HYPEHYPE
12.65
logo XLMXLM
1,196.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hatom (HTM) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HTM của bạn

Nhập số lượng HTM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

Phân tích giá mới nhất của ERA USDT: Đã chạm ngưỡng $1.85 với biến động trong ngày đáng kể

Phân tích giá mới nhất của ERA USDT: Đã chạm ngưỡng $1.85 với biến động trong ngày đáng kể

Sức mạnh bùng nổ ngắn hạn của ERA/USDT đã được kích hoạt bởi việc niêm yết trên sàn giao dịch, nhưng mục tiêu cuối năm 5,72 USD vẫn cần được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản sinh thái.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Particle Network là gì?

Particle Network là gì?

Sự đổi mới cốt lõi của Particle Network nằm ở việc phân chia công nghệ trừu tượng chuỗi thành ba mô-đun tổng quát, giải quyết về cơ bản vấn đề phân mảnh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Cách xác minh Cash App? Hướng dẫn từng bước cho năm 2025

Cách xác minh Cash App? Hướng dẫn từng bước cho năm 2025

Hướng dẫn này sẽ cung cấp một phân tích chi tiết về quy trình xác minh Cash App mới nhất và các điểm chính.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
CCL Tokenized Stock (Dinari) là gì?

CCL Tokenized Stock (Dinari) là gì?

Dinari đại diện cho quyền sở hữu cổ phần trong công ty du thuyền lớn nhất thế giới, Carnival Corporation & plc, với tỷ lệ 1:1.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Dự đoán giá Chihuahua (HUAHUA)

Dự đoán giá Chihuahua (HUAHUA)

Chihuahua Token (HUAHUA) đã cho thấy những đặc điểm biến động cao điển hình của các đồng MEME trong đợt phục hồi vào tháng 7.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
WEMIX Token là gì? Dự đoán giá WEMIX Token

WEMIX Token là gì? Dự đoán giá WEMIX Token

Nếu WEMIX có thể duy trì hoạt động minh bạch và thúc đẩy sự tuân thủ toàn cầu, thì có cơ sở hợp lý cho việc phục hồi giá trị lâu dài.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.