人口增长 và thu nhập tăng trực tiếp thúc đẩy nhu cầu hàng hóa
Thay đổi thói quen tiêu dùng (như chuyển sang thịt và sản phẩm từ sữa) sẽ thay đổi cấu trúc nhu cầu hàng hóa
Chu kỳ kinh tế biến động ảnh hưởng khác nhau đến các loại hàng hóa khác nhau
供给侧因素(Supply)
Hạn chế yếu tố sản xuất:lao động, vốn, đất đai, nguồn nước
Tiến bộ công nghệ và năng suất sản xuất
Các sự kiện đột xuất như thiên tai, dịch bệnh
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, đầu tư sản xuất hàng hóa giảm rõ rệt
不确定性冲击(Uncertainties)
Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, đe dọa trực tiếp đến sản lượng nông nghiệp. Các tình hình địa chính trị, điều chỉnh chính sách cũng có thể gây ra biến động giá mạnh.
市场反馈循环(Feedback Loops)
Hành vi đầu cơ của nhà đầu tư có thể làm tăng hoặc giảm đà biến động giá. Khi giá tăng, dòng tiền đổ vào nhiều hơn; khi giá giảm, dòng tiền rút ra nhanh chóng. Cuối cùng, giá do cung cầu mất cân bằng quyết định — cầu tăng hoặc cung hạn chế đều đẩy giá lên cao.
参与商品市场的优势与风险
参与商品交易的主要优势
1. 对冲通胀风险
Giá vàng, bạc, dầu thô thường có mối liên hệ tích cực với tỷ lệ lạm phát. Khi chi phí sinh hoạt tăng, các tài sản này thường tăng giá trị.
2. 投资组合分散
Hàng hóa có hệ số tương quan thấp với cổ phiếu, trái phiếu (thường dưới 0.3), giúp giảm thiểu rủi ro chung của danh mục đầu tư.
3. 流动性充足
Các hàng hóa chính (như vàng, dầu thô) có tính thanh khoản cao, chênh lệch giá mua bán nhỏ, linh hoạt trong việc mở và đóng vị thế.
4. 短期获利机会
Biến động giá mạnh do mất cân bằng cung cầu hoặc sự kiện đột xuất tạo cơ hội lợi nhuận ngắn hạn cho nhà giao dịch.
5. 长期增长潜力
Khi kinh tế toàn cầu phát triển, nhu cầu một số hàng hóa liên tục tăng, trong khi nguồn cung hạn chế, triển vọng tăng giá dài hạn rõ ràng.
参与商品交易需要警惕的风险
1. 杠杆风险不容忽视
Giao dịch hàng hóa thường dùng đòn bẩy, tỷ lệ đòn bẩy càng cao, rủi ro càng lớn. Sử dụng quá mức có thể dẫn đến cháy tài khoản nhanh chóng, mất sạch vốn.
2. 高度波动性的挑战
Biến động giá hàng hóa thường gấp 2 lần cổ phiếu, gấp 4 lần trái phiếu. Trong các trường hợp cực đoan (như dầu thô, vàng), biến động còn dữ dội hơn, dễ gây sai lầm cho nhà giao dịch.
3. 与权益资产的逆向关系
Trong thời kỳ suy thoái, giá hàng hóa thường giảm, có thể cùng chiều giảm với cổ phiếu, gây rủi ro thua lỗ đồng thời.
4. 环保与政策风险
Ngành khai thác mỏ, dầu khí, chăn nuôi ngày càng chịu nhiều quy định về bảo vệ môi trường, chi phí dài hạn tăng, khả năng sinh lời bị ảnh hưởng.
初学者参与商品市场的四大途径
方式一:商品ETF基金
Mua quỹ ETF theo dõi chỉ số hàng hóa, không cần sở hữu vật chất trực tiếp.
Ưu điểm:
Vốn tối thiểu thấp, chỉ cần một đơn vị để tham gia
Giao dịch linh hoạt, có thể mua bán bất cứ lúc nào trong phiên
Tránh các rắc rối về lưu trữ, trộm cắp, phí phát sinh
方式二:期货合约
Hợp đồng kỳ hạn cố định giá hiện tại, giao hàng hoặc đóng vị thế trước ngày đáo hạn để kiếm lợi.
Ưu điểm:
Cơ chế hai chiều, có thể kiếm lợi khi giá tăng hoặc giảm
Chỉ cần ký quỹ, có thể kiểm soát vị thế lớn hơn vốn
Phù hợp với nhà đầu tư có vốn hạn chế
方式三:商品相关上市公司股票
Mua cổ phiếu các công ty khai thác, sản xuất, giao dịch hàng hóa như BHP, Rio Tinto, Vale.
Ưu điểm:
Phân tán rủi ro, có thêm lợi nhuận từ tăng trưởng công ty
Nhận cổ tức, thu nhập phụ
Mức đầu tư phù hợp, dễ tiếp cận hơn
方式四:商品差价合约(CFD)
Tham gia biến động giá hàng hóa qua nền tảng CFD, không cần giao hàng thực.
Ưu điểm của CFD:
Giao dịch hai chiều: Mua lên (long), bán xuống (short), linh hoạt theo xu hướng thị trường
Đòn bẩy cao: Kiểm soát vị thế lớn với ít vốn, tăng lợi nhuận
Giao dịch 24/5 hoặc 24/7: Phần lớn nền tảng hỗ trợ
Đa dạng tài sản: Không chỉ hàng hóa, còn cổ phiếu, chỉ số, ngoại hối
Không mất phí rollover: So với hợp đồng kỳ hạn, CFD giữ vị thế qua đêm chỉ mất phí lãi suất thấp
商品交易的隐性成本不容忽视
Nhiều người mới chỉ chú ý đến chênh lệch giá mà bỏ qua các chi phí khác. Lợi nhuận thực tế phải trừ các khoản sau:
1. 点差(Spread)
Chênh lệch giữa giá mua và giá bán. Ví dụ vàng: giá mua 1949.02, bán 1949.47, spread là 0.45. Lợi nhuận phải vượt qua spread mới có lãi.
2. 隔夜费(Swap)
Phí qua đêm, tính khi giữ vị thế qua 23:59, để bù đắp chi phí vay vốn.
3. 手续费(Commission)
Phí giao dịch theo khối lượng, tùy sản phẩm.
Nhà giao dịch thông minh chọn nền tảng có phí thấp, spread nhỏ (ví dụ các nền tảng cung cấp tài khoản thật, miễn phí hoa hồng). Người mới có thể dùng tài khoản demo (thường được tặng 50.000 USD ảo) để luyện tập không rủi ro.
商品交易时间表
Thời gian giao dịch của các mặt hàng khác nhau tùy theo sàn giao dịch. Dưới đây là thời gian theo giờ Thái Lan của các mặt hàng chính:
Mã hàng
Tên hàng
Ngày giao dịch
Giờ mở cửa
Giờ đóng cửa
XAUUSD
Vàng
Thứ Hai đến Thứ Sáu
06:00
05:00( ngày hôm sau)
XAGUSD
Bạc
Thứ Hai đến Thứ Sáu
06:00
05:00( ngày hôm sau)
USOIL
Dầu WTI
Thứ Hai đến Thứ Sáu
06:00
05:00( ngày hôm sau)
UKOIL
Dầu Brent
Thứ Hai đến Thứ Sáu
06:00
05:00( ngày hôm sau)
NATGAS
Khí tự nhiên
Thứ Hai đến Thứ Sáu
06:00
05:00( ngày hôm sau)
COPPER
Đồng
Thứ Hai đến Thứ Sáu
00:00
24:00
COFFEE
Cà phê
Thứ Hai đến Thứ Sáu
00:00
24:00
SUGAR
Đường
Thứ Hai đến Thứ Sáu
00:00
24:00
(Lưu ý: Thời gian có thể khác nhau tùy nền tảng, trước khi giao dịch cần xác nhận kỹ)
总结:开启商品交易之旅
Commodity Market là lĩnh vực đầu tư quan trọng, mang lại nhiều cơ hội và thách thức. Nhà giao dịch thành công cần:
Chọn nền tảng uy tín — Đảm bảo đa dạng hàng hóa, nạp rút nhanh, phí rõ ràng
Hiểu rõ cơ chế thị trường — Nắm vững cung cầu, chính sách, các yếu tố cơ bản
Kiểm soát rủi ro — Đa dạng hóa danh mục, tránh tập trung quá nhiều vào một mặt hàng
Học hỏi từ đầu — Sử dụng tài khoản demo để tích lũy kinh nghiệm, không vội vàng vào lệnh
Giao dịch hàng hóa không nên là hướng đầu tư duy nhất, cần phối hợp hợp lý với cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản khác. Nhà đầu tư cần hiểu rõ đặc điểm từng loại hàng hóa và rủi ro thị trường để đưa ra quyết định sáng suốt.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn bắt đầu giao dịch hàng hóa: Thị trường hàng hóa là gì?
近年来越来越多投资者开始关注商品市场(Commodity Market)。在深入交易前,了解商品的基本概念和运作机制至关重要。本文将帮助初学者全面认识什么是商品、如何参与商品市场交易,以及相关的机遇与风险。
Commodity Market 是什么?商品的本质解读
商品(Commodity) 是指那些用于生产其他产品或直接供消费使用的基础原材料。这些物质通常具有可替代性强、价格由市场决定等特点。常见的商品包括铜、原油、小麦、咖啡豆和黄金等。
根据来源和特性,商品可分为两大类:
商品的主要分类
软性商品(Soft Commodities) — 来自农业种植,保质期有限
硬性商品(Hard Commodities) — 通过开采或提取获得,属于不可再生资源
金融市场中活跃的商品品种
投资者最常交易的商品包括:
除黄金外,咖啡、糖和大豆等商品在亚洲市场也很受欢迎。
商品价格波动的驱动力
需求侧因素(Demand)
供给侧因素(Supply)
不确定性冲击(Uncertainties)
Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, đe dọa trực tiếp đến sản lượng nông nghiệp. Các tình hình địa chính trị, điều chỉnh chính sách cũng có thể gây ra biến động giá mạnh.
市场反馈循环(Feedback Loops)
Hành vi đầu cơ của nhà đầu tư có thể làm tăng hoặc giảm đà biến động giá. Khi giá tăng, dòng tiền đổ vào nhiều hơn; khi giá giảm, dòng tiền rút ra nhanh chóng. Cuối cùng, giá do cung cầu mất cân bằng quyết định — cầu tăng hoặc cung hạn chế đều đẩy giá lên cao.
参与商品市场的优势与风险
参与商品交易的主要优势
1. 对冲通胀风险 Giá vàng, bạc, dầu thô thường có mối liên hệ tích cực với tỷ lệ lạm phát. Khi chi phí sinh hoạt tăng, các tài sản này thường tăng giá trị.
2. 投资组合分散 Hàng hóa có hệ số tương quan thấp với cổ phiếu, trái phiếu (thường dưới 0.3), giúp giảm thiểu rủi ro chung của danh mục đầu tư.
3. 流动性充足 Các hàng hóa chính (như vàng, dầu thô) có tính thanh khoản cao, chênh lệch giá mua bán nhỏ, linh hoạt trong việc mở và đóng vị thế.
4. 短期获利机会 Biến động giá mạnh do mất cân bằng cung cầu hoặc sự kiện đột xuất tạo cơ hội lợi nhuận ngắn hạn cho nhà giao dịch.
5. 长期增长潜力 Khi kinh tế toàn cầu phát triển, nhu cầu một số hàng hóa liên tục tăng, trong khi nguồn cung hạn chế, triển vọng tăng giá dài hạn rõ ràng.
参与商品交易需要警惕的风险
1. 杠杆风险不容忽视 Giao dịch hàng hóa thường dùng đòn bẩy, tỷ lệ đòn bẩy càng cao, rủi ro càng lớn. Sử dụng quá mức có thể dẫn đến cháy tài khoản nhanh chóng, mất sạch vốn.
2. 高度波动性的挑战 Biến động giá hàng hóa thường gấp 2 lần cổ phiếu, gấp 4 lần trái phiếu. Trong các trường hợp cực đoan (như dầu thô, vàng), biến động còn dữ dội hơn, dễ gây sai lầm cho nhà giao dịch.
3. 与权益资产的逆向关系 Trong thời kỳ suy thoái, giá hàng hóa thường giảm, có thể cùng chiều giảm với cổ phiếu, gây rủi ro thua lỗ đồng thời.
4. 环保与政策风险 Ngành khai thác mỏ, dầu khí, chăn nuôi ngày càng chịu nhiều quy định về bảo vệ môi trường, chi phí dài hạn tăng, khả năng sinh lời bị ảnh hưởng.
初学者参与商品市场的四大途径
方式一:商品ETF基金
Mua quỹ ETF theo dõi chỉ số hàng hóa, không cần sở hữu vật chất trực tiếp.
Ưu điểm:
方式二:期货合约
Hợp đồng kỳ hạn cố định giá hiện tại, giao hàng hoặc đóng vị thế trước ngày đáo hạn để kiếm lợi.
Ưu điểm:
方式三:商品相关上市公司股票
Mua cổ phiếu các công ty khai thác, sản xuất, giao dịch hàng hóa như BHP, Rio Tinto, Vale.
Ưu điểm:
方式四:商品差价合约(CFD)
Tham gia biến động giá hàng hóa qua nền tảng CFD, không cần giao hàng thực.
Ưu điểm của CFD:
商品交易的隐性成本不容忽视
Nhiều người mới chỉ chú ý đến chênh lệch giá mà bỏ qua các chi phí khác. Lợi nhuận thực tế phải trừ các khoản sau:
1. 点差(Spread) Chênh lệch giữa giá mua và giá bán. Ví dụ vàng: giá mua 1949.02, bán 1949.47, spread là 0.45. Lợi nhuận phải vượt qua spread mới có lãi.
2. 隔夜费(Swap) Phí qua đêm, tính khi giữ vị thế qua 23:59, để bù đắp chi phí vay vốn.
3. 手续费(Commission) Phí giao dịch theo khối lượng, tùy sản phẩm.
Nhà giao dịch thông minh chọn nền tảng có phí thấp, spread nhỏ (ví dụ các nền tảng cung cấp tài khoản thật, miễn phí hoa hồng). Người mới có thể dùng tài khoản demo (thường được tặng 50.000 USD ảo) để luyện tập không rủi ro.
商品交易时间表
Thời gian giao dịch của các mặt hàng khác nhau tùy theo sàn giao dịch. Dưới đây là thời gian theo giờ Thái Lan của các mặt hàng chính:
(Lưu ý: Thời gian có thể khác nhau tùy nền tảng, trước khi giao dịch cần xác nhận kỹ)
总结:开启商品交易之旅
Commodity Market là lĩnh vực đầu tư quan trọng, mang lại nhiều cơ hội và thách thức. Nhà giao dịch thành công cần:
Giao dịch hàng hóa không nên là hướng đầu tư duy nhất, cần phối hợp hợp lý với cổ phiếu, trái phiếu và các tài sản khác. Nhà đầu tư cần hiểu rõ đặc điểm từng loại hàng hóa và rủi ro thị trường để đưa ra quyết định sáng suốt.