Nhiều nhà đầu tư đã nắm vững kiến thức cơ bản về Cổ phiếu công nghệ Mỹ, nhưng vẫn còn xa lạ với thị trường hợp đồng tương lai của Mỹ. Thực tế, hợp đồng tương lai của Mỹ đang dần trở thành công cụ quan trọng của các nhà giao dịch toàn cầu. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế cốt lõi, quy tắc giao dịch và các điểm thực hành của hợp đồng tương lai Mỹ.
Khái niệm cốt lõi về hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Hợp đồng tương lai là thỏa thuận giữa hai bên giao dịch, quy định sẽ thực hiện giao dịch tài sản ở một thời điểm cố định trong tương lai với mức giá đã xác định trước. Thiết kế này xuất phát từ thị trường hàng hoá.
Giả sử nhà đầu tư ký hợp đồng tương lai dầu mỏ có kỳ hạn 3 tháng với giá 80 USD, cam kết mua một lượng nhất định (ví dụ 1000 thùng) vào thời điểm đã định. Nếu trong 3 tháng giá dầu tăng lên 90 USD, bên mua hợp đồng sẽ có lợi nhuận do mua với giá thấp hơn thị trường.
Hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ là các sản phẩm dựa trên chỉ số chứng khoán của Mỹ. Khi bạn giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ, thực chất bạn đang mua bán một danh mục ảo gồm các cổ phiếu thành phần của chỉ số. Công thức tính như sau:
Chỉ số điểm × Hệ số (đô la) = Giá trị danh mục đầu tư lý thuyết
Ví dụ với hợp đồng tương lai mini của Nasdaq 100 (mã MNQ), nếu mua vào tại 12800 điểm, thì giá trị danh nghĩa tương ứng là:
12800 điểm × 2 USD/điểm = 25.600 USD
Cơ chế thanh toán của hợp đồng tương lai Mỹ
Khi hợp đồng đến hạn, sẽ có vấn đề thanh toán, chủ yếu chia làm hai phương thức. Giao hàng thực là việc hai bên thực tế trao đổi tài sản (hàng hoá hoặc tiền tệ), còn thanh toán bằng tiền mặt là dựa trên biến động giá để tính toán lợi nhuận/lỗ.
Với hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ, do việc giao hàng thực hàng trăm cổ phiếu là không khả thi về mặt kỹ thuật (chỉ số S&P 500 yêu cầu giao 500 cổ phiếu), thị trường phổ biến sử dụng phương thức thanh toán bằng tiền mặt. Nhà giao dịch không cần thực hiện giao hàng cổ phiếu, chỉ dựa trên biến động giá hợp đồng để tính toán lợi nhuận hoặc lỗ.
Các sản phẩm chính trên thị trường hợp đồng tương lai Mỹ
Thị trường hợp đồng tương lai của Mỹ sôi động nhất theo khối lượng giao dịch là: Hợp đồng tương lai Chỉ số S&P 500, Hợp đồng tương lai Nasdaq 100, Hợp đồng Russell 2000 và Hợp đồng Dow Jones Industrial Average.
Mỗi chỉ số đều cung cấp hai loại hợp đồng với quy mô khác nhau. Hợp đồng mini (E-mini) phù hợp cho nhà đầu tư có vốn trung bình, còn hợp đồng Micro E-mini yêu cầu ký quỹ thấp hơn gấp 10 lần so với hợp đồng mini, phù hợp cho người mới bắt đầu thử sức.
So sánh các sản phẩm chính:
Hợp đồng tương lai Chỉ số S&P 500 gồm khoảng 500 cổ phiếu, đại diện cho toàn bộ nền kinh tế Mỹ. Mã hợp đồng mini là ES, hệ số là 50 USD/điểm; mã hợp đồng Micro là MES, hệ số 5 USD/điểm.
Hợp đồng Nasdaq 100 tập trung vào các cổ phiếu công nghệ, thành phần khoảng 100 cổ phiếu. Mã mini là NQ, hệ số 20 USD/điểm; mã Micro là MNQ, hệ số 2 USD/điểm. Độ biến động thường cao hơn so với hợp đồng S&P 500.
Hợp đồng Russell 2000 bao gồm các cổ phiếu nhỏ, thành phần khoảng 2000 cổ phiếu. Mã RTY, hệ số 50 USD/điểm; Micro M2K, hệ số 5 USD/điểm.
Hợp đồng Dow Jones gồm 30 cổ phiếu blue-chip, thể hiện khá tiêu biểu nhưng phạm vi hẹp hơn. Mã YM, hệ số 5 USD/điểm; Micro MYM, hệ số 0.5 USD/điểm.
Các thông số quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Trước khi bắt đầu giao dịch, nhà đầu tư cần nắm rõ các thông số quan trọng sau. Tất cả hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ đều giao dịch tại Sở Giao dịch Hàng hoá Chicago (CME).
Yêu cầu ký quỹ: Ví dụ hợp đồng mini S&P 500 ES, ký quỹ ban đầu là 12.320 USD, ký quỹ duy trì là 11.200 USD. Hợp đồng Micro MES yêu cầu ký quỹ ban đầu là 1.232 USD, ký quỹ duy trì là 1.120 USD. Nếu số dư tài khoản giảm xuống dưới mức ký quỹ duy trì, nhà đầu tư phải bổ sung tiền hoặc vị thế sẽ bị tự động đóng.
Thời gian giao dịch: Thị trường hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ gần như mở cửa suốt ngày đêm. Từ Chủ nhật 18:00 giờ theo giờ Đông Mỹ đến thứ Sáu 17:00 giờ, riêng thứ Hai đến thứ Năm từ 17:00 đến 18:00 sẽ tạm ngưng. Thời gian này trùng với giờ mở cửa các thị trường châu Á, thuận tiện cho nhà đầu tư toàn cầu.
Chu kỳ hợp đồng và ngày hết hạn: Tất cả hợp đồng đều là hợp đồng quý, hết hạn vào thứ Sáu thứ 3 của tháng 3, 6, 9, 12. Các hợp đồng chưa đóng vị thế sẽ tự động tính lợi nhuận/lỗ dựa trên giá đóng cửa tại 9:30 sáng giờ Đông Mỹ (giờ mở cửa New York).
Cơ chế ngắt quãng (cảnh báo giảm điểm): Khi thị trường giảm 7% ngoài giờ giao dịch, sẽ kích hoạt; trong giờ giao dịch sẽ có các ngưỡng ngắt quãng lần lượt ở 7%, 13%, 20%.
Chiến lược chọn hợp đồng phù hợp với thị trường
Nhà đầu tư nên dựa vào các nguyên tắc sau để chọn hợp đồng:
Đầu tiên xác định quan điểm thị trường. Dự đoán xu hướng tích cực thì chọn hợp đồng S&P 500, lạc quan về Cổ phiếu công nghệ thì chọn Nasdaq 100, kỳ vọng cổ phiếu nhỏ thì chọn Russell 2000.
Tiếp theo xác định quy mô hợp đồng phù hợp. Nếu dự định đầu tư khoảng 20.000 USD, hợp đồng mini S&P 500 ES quá lớn (giá trị danh nghĩa 200.000 USD), nên chọn Micro MES nhỏ hơn. Nasdaq 100 có độ biến động lớn hơn, thường cũng cần chọn quy mô nhỏ hơn để phù hợp.
Thứ ba xem xét tính thanh khoản. Chọn các hợp đồng có nhiều nhà tham gia, giao dịch sôi động để đảm bảo vào ra dễ dàng.
Ba ứng dụng chính của hợp đồng tương lai Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Phòng ngừa rủi ro: Nhà đầu tư có thể dùng hợp đồng tương lai để đặt cược giảm giá, khi danh mục giảm sẽ sinh lợi từ vị thế short, bù đắp cho tổn thất danh mục.
Giao dịch đầu cơ: Dựa trên dự đoán hướng của chỉ số để mua hoặc bán hợp đồng. Ví dụ nhà đầu tư kỳ vọng Cổ phiếu công nghệ tăng sẽ mua hợp đồng Nasdaq 100, khi chỉ số tăng sẽ có lợi nhuận. Tính đòn bẩy của hợp đồng giúp tăng lợi nhuận tiềm năng.
Khóa giá trước: Khi chưa có đủ vốn, nhà đầu tư có thể mua hợp đồng với giá trị danh nghĩa tương đương để khóa giá vào thị trường, chờ cơ hội phù hợp.
Tính lợi nhuận/lỗ và ví dụ thực tế
Cách tính lợi nhuận/lỗ của hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ khá đơn giản:
(Giá đóng vị thế - Giá mở vị thế) × Hệ số = Lợi nhuận/Lỗ
Ví dụ hợp đồng tương lai S&P 500 ES, mua tại 4000 điểm, bán tại 4050 điểm, điểm lời là 50 điểm. Lợi nhuận ròng = 50 điểm × 50 USD/điểm = 2.500 USD.
Các điểm quản lý rủi ro trong giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Chuyển đổi vị thế (rollover): Khi hợp đồng gần hết hạn, nhà đầu tư nên đóng vị thế hợp đồng tháng hiện tại và mở vị thế hợp đồng tháng xa hơn. Vì hợp đồng thanh toán bằng tiền mặt, không xảy ra giao hàng cổ phiếu, nhưng sẽ tính lợi nhuận/lỗ theo giá đóng cửa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá: Hợp đồng tương lai phản ánh giá trị rổ cổ phiếu, do đó mọi yếu tố ảnh hưởng đến cổ phiếu—lợi nhuận doanh nghiệp, tăng trưởng kinh tế, chính sách tiền tệ, địa chính trị, định giá chung—đều tác động đến giá hợp đồng.
Tỷ lệ đòn bẩy: Đòn bẩy của hợp đồng tương lai Chỉ số S&P 500 tính theo (chỉ số điểm × Hệ số) chia cho ký quỹ ban đầu. Ở mức 4000 điểm, (4000 × 50) chia cho 12.320 USD ≈ 16.2 lần đòn bẩy. Nghĩa là mỗi 1% biến động của chỉ số sẽ tương ứng với khoảng 16.2% lợi nhuận hoặc lỗ.
Nguyên tắc dừng lỗ: Hợp đồng tương lai có đòn bẩy cao và có thể bán khống vô hạn gây lỗ không giới hạn. Nhà giao dịch cần đặt mức dừng lỗ trước khi mở vị thế và thực hiện nghiêm túc, tránh tâm lý chủ quan.
So sánh hợp đồng tương lai Cổ phiếu công nghệ Mỹ và Hợp đồng chênh lệch (CFD)
Hợp đồng tương lai phù hợp để phòng ngừa rủi ro và đầu cơ, nhưng cũng có hạn chế. Quy mô hợp đồng lớn, yêu cầu ký quỹ ban đầu cao, phải chuyển đổi vị thế định kỳ, gây rào cản cho nhà đầu tư nhỏ.
Hợp đồng chênh lệch (CFD) là lựa chọn khác. Tương tự về cách tính lợi nhuận/lỗ, nhưng cho phép tham gia với vốn tối thiểu thấp hơn nhiều và không cần chuyển đổi vị thế khi hết hạn. Không có ngày đáo hạn, nhà đầu tư có thể thoái vị bất cứ lúc nào.
Các điểm chính khác giữa hai loại sản phẩm:
Mức đòn bẩy: Hợp đồng tương lai trung bình (tối đa khoảng 1:20), CFD cao hơn (đến 1:400).
Giá trị hợp đồng: Hợp đồng tương lai có quy mô lớn, CFD quy mô nhỏ hơn nhiều.
Nơi giao dịch: Hợp đồng tương lai giao dịch tại sàn, CFD giao dịch ngoài sàn.
Ngày đáo hạn: Hợp đồng tương lai có ngày hết hạn cố định, CFD không giới hạn ngày đáo hạn.
Đối tượng phù hợp: Hợp đồng tương lai phù hợp với các tổ chức lớn và nhà đầu tư có kinh nghiệm, CFD phù hợp hơn cho nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Tóm lại
Giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ chủ yếu để phòng ngừa rủi ro danh mục và đầu cơ lợi nhuận. Dù mục đích gì, do đặc điểm đòn bẩy cao, lợi nhuận hoặc tổn thất đều được nhân rộng, nhà đầu tư cần chọn chỉ số mục tiêu, xác định quy mô hợp đồng hợp lý và tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc quản trị rủi ro.
So sánh giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng chênh lệch, lựa chọn phù hợp theo quy mô vốn, khả năng chịu đựng rủi ro và thói quen giao dịch của bản thân sẽ là chìa khoá để tham gia thị trường hợp đồng tương lai của Mỹ một cách lâu dài, ổn định.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn cơ bản về hợp đồng tương lai chứng khoán Mỹ: Từ cơ bản đến hiểu rõ về giao dịch hợp đồng tương lai Mỹ
Nhiều nhà đầu tư đã nắm vững kiến thức cơ bản về Cổ phiếu công nghệ Mỹ, nhưng vẫn còn xa lạ với thị trường hợp đồng tương lai của Mỹ. Thực tế, hợp đồng tương lai của Mỹ đang dần trở thành công cụ quan trọng của các nhà giao dịch toàn cầu. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế cốt lõi, quy tắc giao dịch và các điểm thực hành của hợp đồng tương lai Mỹ.
Khái niệm cốt lõi về hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Hợp đồng tương lai là thỏa thuận giữa hai bên giao dịch, quy định sẽ thực hiện giao dịch tài sản ở một thời điểm cố định trong tương lai với mức giá đã xác định trước. Thiết kế này xuất phát từ thị trường hàng hoá.
Giả sử nhà đầu tư ký hợp đồng tương lai dầu mỏ có kỳ hạn 3 tháng với giá 80 USD, cam kết mua một lượng nhất định (ví dụ 1000 thùng) vào thời điểm đã định. Nếu trong 3 tháng giá dầu tăng lên 90 USD, bên mua hợp đồng sẽ có lợi nhuận do mua với giá thấp hơn thị trường.
Hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ là các sản phẩm dựa trên chỉ số chứng khoán của Mỹ. Khi bạn giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ, thực chất bạn đang mua bán một danh mục ảo gồm các cổ phiếu thành phần của chỉ số. Công thức tính như sau:
Chỉ số điểm × Hệ số (đô la) = Giá trị danh mục đầu tư lý thuyết
Ví dụ với hợp đồng tương lai mini của Nasdaq 100 (mã MNQ), nếu mua vào tại 12800 điểm, thì giá trị danh nghĩa tương ứng là:
12800 điểm × 2 USD/điểm = 25.600 USD
Cơ chế thanh toán của hợp đồng tương lai Mỹ
Khi hợp đồng đến hạn, sẽ có vấn đề thanh toán, chủ yếu chia làm hai phương thức. Giao hàng thực là việc hai bên thực tế trao đổi tài sản (hàng hoá hoặc tiền tệ), còn thanh toán bằng tiền mặt là dựa trên biến động giá để tính toán lợi nhuận/lỗ.
Với hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ, do việc giao hàng thực hàng trăm cổ phiếu là không khả thi về mặt kỹ thuật (chỉ số S&P 500 yêu cầu giao 500 cổ phiếu), thị trường phổ biến sử dụng phương thức thanh toán bằng tiền mặt. Nhà giao dịch không cần thực hiện giao hàng cổ phiếu, chỉ dựa trên biến động giá hợp đồng để tính toán lợi nhuận hoặc lỗ.
Các sản phẩm chính trên thị trường hợp đồng tương lai Mỹ
Thị trường hợp đồng tương lai của Mỹ sôi động nhất theo khối lượng giao dịch là: Hợp đồng tương lai Chỉ số S&P 500, Hợp đồng tương lai Nasdaq 100, Hợp đồng Russell 2000 và Hợp đồng Dow Jones Industrial Average.
Mỗi chỉ số đều cung cấp hai loại hợp đồng với quy mô khác nhau. Hợp đồng mini (E-mini) phù hợp cho nhà đầu tư có vốn trung bình, còn hợp đồng Micro E-mini yêu cầu ký quỹ thấp hơn gấp 10 lần so với hợp đồng mini, phù hợp cho người mới bắt đầu thử sức.
So sánh các sản phẩm chính:
Hợp đồng tương lai Chỉ số S&P 500 gồm khoảng 500 cổ phiếu, đại diện cho toàn bộ nền kinh tế Mỹ. Mã hợp đồng mini là ES, hệ số là 50 USD/điểm; mã hợp đồng Micro là MES, hệ số 5 USD/điểm.
Hợp đồng Nasdaq 100 tập trung vào các cổ phiếu công nghệ, thành phần khoảng 100 cổ phiếu. Mã mini là NQ, hệ số 20 USD/điểm; mã Micro là MNQ, hệ số 2 USD/điểm. Độ biến động thường cao hơn so với hợp đồng S&P 500.
Hợp đồng Russell 2000 bao gồm các cổ phiếu nhỏ, thành phần khoảng 2000 cổ phiếu. Mã RTY, hệ số 50 USD/điểm; Micro M2K, hệ số 5 USD/điểm.
Hợp đồng Dow Jones gồm 30 cổ phiếu blue-chip, thể hiện khá tiêu biểu nhưng phạm vi hẹp hơn. Mã YM, hệ số 5 USD/điểm; Micro MYM, hệ số 0.5 USD/điểm.
Các thông số quan trọng trong giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Trước khi bắt đầu giao dịch, nhà đầu tư cần nắm rõ các thông số quan trọng sau. Tất cả hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ đều giao dịch tại Sở Giao dịch Hàng hoá Chicago (CME).
Yêu cầu ký quỹ: Ví dụ hợp đồng mini S&P 500 ES, ký quỹ ban đầu là 12.320 USD, ký quỹ duy trì là 11.200 USD. Hợp đồng Micro MES yêu cầu ký quỹ ban đầu là 1.232 USD, ký quỹ duy trì là 1.120 USD. Nếu số dư tài khoản giảm xuống dưới mức ký quỹ duy trì, nhà đầu tư phải bổ sung tiền hoặc vị thế sẽ bị tự động đóng.
Thời gian giao dịch: Thị trường hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ gần như mở cửa suốt ngày đêm. Từ Chủ nhật 18:00 giờ theo giờ Đông Mỹ đến thứ Sáu 17:00 giờ, riêng thứ Hai đến thứ Năm từ 17:00 đến 18:00 sẽ tạm ngưng. Thời gian này trùng với giờ mở cửa các thị trường châu Á, thuận tiện cho nhà đầu tư toàn cầu.
Chu kỳ hợp đồng và ngày hết hạn: Tất cả hợp đồng đều là hợp đồng quý, hết hạn vào thứ Sáu thứ 3 của tháng 3, 6, 9, 12. Các hợp đồng chưa đóng vị thế sẽ tự động tính lợi nhuận/lỗ dựa trên giá đóng cửa tại 9:30 sáng giờ Đông Mỹ (giờ mở cửa New York).
Cơ chế ngắt quãng (cảnh báo giảm điểm): Khi thị trường giảm 7% ngoài giờ giao dịch, sẽ kích hoạt; trong giờ giao dịch sẽ có các ngưỡng ngắt quãng lần lượt ở 7%, 13%, 20%.
Chiến lược chọn hợp đồng phù hợp với thị trường
Nhà đầu tư nên dựa vào các nguyên tắc sau để chọn hợp đồng:
Đầu tiên xác định quan điểm thị trường. Dự đoán xu hướng tích cực thì chọn hợp đồng S&P 500, lạc quan về Cổ phiếu công nghệ thì chọn Nasdaq 100, kỳ vọng cổ phiếu nhỏ thì chọn Russell 2000.
Tiếp theo xác định quy mô hợp đồng phù hợp. Nếu dự định đầu tư khoảng 20.000 USD, hợp đồng mini S&P 500 ES quá lớn (giá trị danh nghĩa 200.000 USD), nên chọn Micro MES nhỏ hơn. Nasdaq 100 có độ biến động lớn hơn, thường cũng cần chọn quy mô nhỏ hơn để phù hợp.
Thứ ba xem xét tính thanh khoản. Chọn các hợp đồng có nhiều nhà tham gia, giao dịch sôi động để đảm bảo vào ra dễ dàng.
Ba ứng dụng chính của hợp đồng tương lai Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Phòng ngừa rủi ro: Nhà đầu tư có thể dùng hợp đồng tương lai để đặt cược giảm giá, khi danh mục giảm sẽ sinh lợi từ vị thế short, bù đắp cho tổn thất danh mục.
Giao dịch đầu cơ: Dựa trên dự đoán hướng của chỉ số để mua hoặc bán hợp đồng. Ví dụ nhà đầu tư kỳ vọng Cổ phiếu công nghệ tăng sẽ mua hợp đồng Nasdaq 100, khi chỉ số tăng sẽ có lợi nhuận. Tính đòn bẩy của hợp đồng giúp tăng lợi nhuận tiềm năng.
Khóa giá trước: Khi chưa có đủ vốn, nhà đầu tư có thể mua hợp đồng với giá trị danh nghĩa tương đương để khóa giá vào thị trường, chờ cơ hội phù hợp.
Tính lợi nhuận/lỗ và ví dụ thực tế
Cách tính lợi nhuận/lỗ của hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ khá đơn giản:
(Giá đóng vị thế - Giá mở vị thế) × Hệ số = Lợi nhuận/Lỗ
Ví dụ hợp đồng tương lai S&P 500 ES, mua tại 4000 điểm, bán tại 4050 điểm, điểm lời là 50 điểm. Lợi nhuận ròng = 50 điểm × 50 USD/điểm = 2.500 USD.
Các điểm quản lý rủi ro trong giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ
Chuyển đổi vị thế (rollover): Khi hợp đồng gần hết hạn, nhà đầu tư nên đóng vị thế hợp đồng tháng hiện tại và mở vị thế hợp đồng tháng xa hơn. Vì hợp đồng thanh toán bằng tiền mặt, không xảy ra giao hàng cổ phiếu, nhưng sẽ tính lợi nhuận/lỗ theo giá đóng cửa.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá: Hợp đồng tương lai phản ánh giá trị rổ cổ phiếu, do đó mọi yếu tố ảnh hưởng đến cổ phiếu—lợi nhuận doanh nghiệp, tăng trưởng kinh tế, chính sách tiền tệ, địa chính trị, định giá chung—đều tác động đến giá hợp đồng.
Tỷ lệ đòn bẩy: Đòn bẩy của hợp đồng tương lai Chỉ số S&P 500 tính theo (chỉ số điểm × Hệ số) chia cho ký quỹ ban đầu. Ở mức 4000 điểm, (4000 × 50) chia cho 12.320 USD ≈ 16.2 lần đòn bẩy. Nghĩa là mỗi 1% biến động của chỉ số sẽ tương ứng với khoảng 16.2% lợi nhuận hoặc lỗ.
Nguyên tắc dừng lỗ: Hợp đồng tương lai có đòn bẩy cao và có thể bán khống vô hạn gây lỗ không giới hạn. Nhà giao dịch cần đặt mức dừng lỗ trước khi mở vị thế và thực hiện nghiêm túc, tránh tâm lý chủ quan.
So sánh hợp đồng tương lai Cổ phiếu công nghệ Mỹ và Hợp đồng chênh lệch (CFD)
Hợp đồng tương lai phù hợp để phòng ngừa rủi ro và đầu cơ, nhưng cũng có hạn chế. Quy mô hợp đồng lớn, yêu cầu ký quỹ ban đầu cao, phải chuyển đổi vị thế định kỳ, gây rào cản cho nhà đầu tư nhỏ.
Hợp đồng chênh lệch (CFD) là lựa chọn khác. Tương tự về cách tính lợi nhuận/lỗ, nhưng cho phép tham gia với vốn tối thiểu thấp hơn nhiều và không cần chuyển đổi vị thế khi hết hạn. Không có ngày đáo hạn, nhà đầu tư có thể thoái vị bất cứ lúc nào.
Các điểm chính khác giữa hai loại sản phẩm:
Mức đòn bẩy: Hợp đồng tương lai trung bình (tối đa khoảng 1:20), CFD cao hơn (đến 1:400).
Giá trị hợp đồng: Hợp đồng tương lai có quy mô lớn, CFD quy mô nhỏ hơn nhiều.
Nơi giao dịch: Hợp đồng tương lai giao dịch tại sàn, CFD giao dịch ngoài sàn.
Ngày đáo hạn: Hợp đồng tương lai có ngày hết hạn cố định, CFD không giới hạn ngày đáo hạn.
Đối tượng phù hợp: Hợp đồng tương lai phù hợp với các tổ chức lớn và nhà đầu tư có kinh nghiệm, CFD phù hợp hơn cho nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Tóm lại
Giao dịch hợp đồng tương lai của Cổ phiếu công nghệ Mỹ chủ yếu để phòng ngừa rủi ro danh mục và đầu cơ lợi nhuận. Dù mục đích gì, do đặc điểm đòn bẩy cao, lợi nhuận hoặc tổn thất đều được nhân rộng, nhà đầu tư cần chọn chỉ số mục tiêu, xác định quy mô hợp đồng hợp lý và tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc quản trị rủi ro.
So sánh giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng chênh lệch, lựa chọn phù hợp theo quy mô vốn, khả năng chịu đựng rủi ro và thói quen giao dịch của bản thân sẽ là chìa khoá để tham gia thị trường hợp đồng tương lai của Mỹ một cách lâu dài, ổn định.