Aura FinanceAURA sang EUR:Chuyển đổi Aura Finance (AURA) sang Euro (EUR)

AURA/EUR: 1 AURA ≈ €0.1883 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Aura Finance Thị trường hôm nay

Aura Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AURA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1883. Với nguồn cung lưu hành là 49,648,036.61 AURA, tổng vốn hóa thị trường của AURA tính bằng EUR là €8,377,009.07. Trong 24h qua, giá của AURA tính bằng EUR đã giảm €-0.003159, biểu thị mức giảm -1.650000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AURA tính bằng EUR là €3.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1271.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AURA sang EUR

0.1883-1.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AURA sang EUR là €0.1883 EUR, với sự thay đổi -1.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AURA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AURA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Aura Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Aura FinanceAURA/USDT
Giao ngay
$0.01193
-0.87%

The real-time trading price of AURA/USDT Spot is $0.01193, with a 24-hour trading change of -0.87%, AURA/USDT Spot is $0.01193 and -0.87%, and AURA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aura Finance sang Euro

Bảng chuyển đổi AURA sang EUR

logo Aura FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AURA
0.18EUR
2AURA
0.37EUR
3AURA
0.56EUR
4AURA
0.75EUR
5AURA
0.94EUR
6AURA
1.13EUR
7AURA
1.31EUR
8AURA
1.5EUR
9AURA
1.69EUR
10AURA
1.88EUR
1000AURA
188.33EUR
5000AURA
941.66EUR
10000AURA
1,883.33EUR
50000AURA
9,416.67EUR
100000AURA
18,833.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AURA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Aura Finance
1EUR
5.3AURA
2EUR
10.61AURA
3EUR
15.92AURA
4EUR
21.23AURA
5EUR
26.54AURA
6EUR
31.85AURA
7EUR
37.16AURA
8EUR
42.47AURA
9EUR
47.78AURA
10EUR
53.09AURA
100EUR
530.97AURA
500EUR
2,654.86AURA
1000EUR
5,309.73AURA
5000EUR
26,548.66AURA
10000EUR
53,097.32AURA

Bảng chuyển đổi số tiền AURA sang EUR và EUR sang AURA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AURA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AURA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aura Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AURA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AURA = $0.21 USD, 1 AURA = €0.19 EUR, 1 AURA = ₹17.58 INR, 1 AURA = Rp3,191.62 IDR, 1 AURA = $0.29 CAD, 1 AURA = £0.16 GBP, 1 AURA = ฿6.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
31.44
logo BTCBTC
0.004722
logo ETHETH
0.153
logo XRPXRP
166.1
logo USDTUSDT
557.74
logo BNBBNB
0.7019
logo SOLSOL
2.87
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
126,823.16
logo DOGEDOGE
2,229.53
logo STETHSTETH
0.1532
logo ADAADA
667.5
logo TRXTRX
1,780.38
logo WBTCWBTC
0.004722
logo HYPEHYPE
12.76
logo XLMXLM
1,238.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aura Finance (AURA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng AURA của bạn

Nhập số lượng AURA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aura Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aura Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aura Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aura Finance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aura Finance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aura Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aura Finance (AURA)

Tìm hiểu thêm về Aura Finance (AURA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.