AxelarWAXL sang EUR:Chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Euro (EUR)

WAXL/EUR: 1 WAXL ≈ €0.3238 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Axelar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3238. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,015,341,318.7 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của Axelar tính bằng EUR là €294,604,539.63. Trong 24h qua, giá của Axelar tính bằng EUR đã tăng €0.01431, biểu thị mức tăng +4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Axelar tính bằng EUR là €2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2535.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang EUR

0.3238+4.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang EUR là €0.3238 EUR, với sự thay đổi +4.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.361
+4.03%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.361, with a 24-hour trading change of +4.03%, WAXL/USDT Spot is $0.361 and +4.03%, and WAXL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Axelar sang Euro

Bảng chuyển đổi WAXL sang EUR

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAXL
0.32EUR
2WAXL
0.64EUR
3WAXL
0.97EUR
4WAXL
1.29EUR
5WAXL
1.61EUR
6WAXL
1.94EUR
7WAXL
2.26EUR
8WAXL
2.59EUR
9WAXL
2.91EUR
10WAXL
3.23EUR
1,000WAXL
323.86EUR
5,000WAXL
1,619.33EUR
10,000WAXL
3,238.67EUR
50,000WAXL
16,193.39EUR
100,000WAXL
32,386.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAXL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1EUR
3.08WAXL
2EUR
6.17WAXL
3EUR
9.26WAXL
4EUR
12.35WAXL
5EUR
15.43WAXL
6EUR
18.52WAXL
7EUR
21.61WAXL
8EUR
24.7WAXL
9EUR
27.78WAXL
10EUR
30.87WAXL
100EUR
308.76WAXL
500EUR
1,543.83WAXL
1,000EUR
3,087.67WAXL
5,000EUR
15,438.39WAXL
10,000EUR
30,876.79WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang EUR và EUR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WAXL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.36 USD, 1 WAXL = €0.32 EUR, 1 WAXL = ₹30.2 INR, 1 WAXL = Rp5,483.86 IDR, 1 WAXL = $0.49 CAD, 1 WAXL = £0.27 GBP, 1 WAXL = ฿11.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.92
logo BTCBTC
0.004776
logo ETHETH
0.1322
logo XRPXRP
169.99
logo USDTUSDT
558.03
logo BNBBNB
0.691
logo SOLSOL
3.09
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
81,704.36
logo STETHSTETH
0.1327
logo DOGEDOGE
2,294.43
logo TRXTRX
1,663.87
logo ADAADA
687.82
logo WBTCWBTC
0.004779
logo HYPEHYPE
12.8
logo LINKLINK
26.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.