Band Thị trường hôm nay
Band đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Band chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,457.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 164,025,814.85 BAND, tổng vốn hóa thị trường của Band tính bằng IDR là Rp28,509,376,346,993,442.43. Trong 24h qua, giá của Band tính bằng IDR đã tăng Rp898.93, biểu thị mức tăng +8.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Band tính bằng IDR là Rp346,325.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,088.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAND sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAND sang IDR là Rp11,457.7 IDR, với sự thay đổi +8.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAND/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Band
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7511 | +7.87% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.752 | +8.11% |
The real-time trading price of BAND/USDT Spot is $0.7511, with a 24-hour trading change of +7.87%, BAND/USDT Spot is $0.7511 and +7.87%, and BAND/USDT Perpetual is $0.752 and +8.11%.
Bảng chuyển đổi Band sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi BAND sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAND | 11,457.7IDR |
2BAND | 22,915.4IDR |
3BAND | 34,373.1IDR |
4BAND | 45,830.8IDR |
5BAND | 57,288.5IDR |
6BAND | 68,746.2IDR |
7BAND | 80,203.9IDR |
8BAND | 91,661.61IDR |
9BAND | 103,119.31IDR |
10BAND | 114,577.01IDR |
100BAND | 1,145,770.13IDR |
500BAND | 5,728,850.68IDR |
1,000BAND | 11,457,701.37IDR |
5,000BAND | 57,288,506.87IDR |
10,000BAND | 114,577,013.74IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BAND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00008727BAND |
2IDR | 0.0001745BAND |
3IDR | 0.0002618BAND |
4IDR | 0.0003491BAND |
5IDR | 0.0004363BAND |
6IDR | 0.0005236BAND |
7IDR | 0.0006109BAND |
8IDR | 0.0006982BAND |
9IDR | 0.0007854BAND |
10IDR | 0.0008727BAND |
10,000,000IDR | 872.77BAND |
50,000,000IDR | 4,363.87BAND |
100,000,000IDR | 8,727.75BAND |
500,000,000IDR | 43,638.77BAND |
1,000,000,000IDR | 87,277.54BAND |
Bảng chuyển đổi số tiền BAND sang IDR và IDR sang BAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang BAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Band phổ biến
Band | 1 BAND |
---|---|
![]() | $0.76USD |
![]() | €0.68EUR |
![]() | ₹63.1INR |
![]() | Rp11,457.7IDR |
![]() | $1.02CAD |
![]() | £0.57GBP |
![]() | ฿24.91THB |
Band | 1 BAND |
---|---|
![]() | ₽69.8RUB |
![]() | R$4.11BRL |
![]() | د.إ2.77AED |
![]() | ₺25.78TRY |
![]() | ¥5.33CNY |
![]() | ¥108.76JPY |
![]() | $5.88HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAND = $0.76 USD, 1 BAND = €0.68 EUR, 1 BAND = ₹63.1 INR, 1 BAND = Rp11,457.7 IDR, 1 BAND = $1.02 CAD, 1 BAND = £0.57 GBP, 1 BAND = ฿24.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001919 |
![]() | 0.0000002808 |
![]() | 0.00000778 |
![]() | 0.009853 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004034 |
![]() | 0.0001813 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.77 |
![]() | 0.000007789 |
![]() | 0.1381 |
![]() | 0.09772 |
![]() | 0.04037 |
![]() | 0.0000002804 |
![]() | 0.0007563 |
![]() | 0.001568 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Band (BAND) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng BAND của bạn
Nhập số lượng BAND của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Band hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Band.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Band sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Band sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Band sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Band sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Band (BAND)

The Band Protocol Creates Value for the Entire Blockchain through Oracle Services
The Band Protocol Facilitates Communication between Web2 and Web3.0 Platforms

Universal Music Group Purchases BAYC #5537
The Virtual Musical band by Universal Music Group