Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3112. Với nguồn cung lưu hành là 36,655,966,075.18 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng EUR là €9,707,977,261.07. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng EUR đã giảm €-0.0004987, biểu thị mức giảm -0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng EUR là €2.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang EUR là €0.3112 EUR, với sự thay đổi -0.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.3663 | -0.05% | |
Giao ngay | $0.000004176 | +1.32% | |
Giao ngay | $0.3662 | +0.00% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.366 | -0.08% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.3663, with a 24-hour trading change of -0.05%, ADA/USDT Spot is $0.3663 and -0.05%, and ADA/USDT Perpetual is $0.366 and -0.08%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Euro
Bảng chuyển đổi ADA sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ADA | 0.31EUR |
2ADA | 0.62EUR |
3ADA | 0.93EUR |
4ADA | 1.25EUR |
5ADA | 1.56EUR |
6ADA | 1.87EUR |
7ADA | 2.18EUR |
8ADA | 2.5EUR |
9ADA | 2.81EUR |
10ADA | 3.12EUR |
1,000ADA | 312.65EUR |
5,000ADA | 1,563.28EUR |
10,000ADA | 3,126.57EUR |
50,000ADA | 15,632.87EUR |
100,000ADA | 31,265.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ADA
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 3.19ADA |
2EUR | 6.39ADA |
3EUR | 9.59ADA |
4EUR | 12.79ADA |
5EUR | 15.99ADA |
6EUR | 19.19ADA |
7EUR | 22.38ADA |
8EUR | 25.58ADA |
9EUR | 28.78ADA |
10EUR | 31.98ADA |
100EUR | 319.83ADA |
500EUR | 1,599.19ADA |
1,000EUR | 3,198.38ADA |
5,000EUR | 15,991.94ADA |
10,000EUR | 31,983.89ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang EUR và EUR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ADA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
$0.37USD | |
€0.31EUR | |
₹32.82INR | |
Rp6,134.72IDR | |
$0.5CAD | |
£0.27GBP | |
฿11.39THB |
Cardano | 1 ADA |
|---|---|
₽28.89RUB | |
R$2.02BRL | |
د.إ1.34AED | |
₺15.67TRY | |
¥2.58CNY | |
¥57.44JPY | |
$2.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.37 USD, 1 ADA = €0.31 EUR, 1 ADA = ₹32.82 INR, 1 ADA = Rp6,134.72 IDR, 1 ADA = $0.5 CAD, 1 ADA = £0.27 GBP, 1 ADA = ฿11.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
57.04 | |
0.006693 | |
0.1976 | |
587.81 | |
0.6891 | |
312.02 | |
587.42 | |
4.7 |
93,590.75 | |
2,065.9 | |
0.1977 | |
4,484.72 | |
4,465,978 | |
1,606.62 | |
1.01 | |
0.006713 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cardano (ADA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)
Nâng cấp giao thức Cardano mở ra kỷ nguyên mới cho năm 2026: Ngân sách 70 triệu ADA đã được phê duyệt và phân tích tác động thị trường
Một ngân sách tích hợp quan trọng trị giá 70 triệu ADA đã được phê duyệt cực kỳ nhanh chóng chỉ trong vòng hai ngày, thể hiện hiệu quả quản trị chưa từng có của cộng đồng Cardano, qua đó mở đường cho kế hoạch nâng cấp giao thức dự kiến vào năm 2026.
Phân Tích Chi Tiết Dự Báo Giá ADA: Giữ Vững Mốc 0,37 USD—Điều Gì Đang Chờ Đợi Cardano Trong Tháng 12?
Khi phần lớn các sàn giao dịch hiển thị ADA dao động quanh mức 0,37 USD, một báo cáo phân tích kỹ thuật chỉ ra rằng mức giá này đang nằm ngay tại ranh giới dưới của mô hình tam giác đối xứng kéo dài nhiều ngày. Đây có thể là thời điểm mang tính quyết định đối với xu hướng của ADA.
ADA sang CAD: Giá Cardano hôm nay và giá trị 1 ADA bằng bao nhiêu đô la Canada
Kiểm tra tỷ giá ADA sang CAD mới nhất và xem giá trị của 1 Cardano hôm nay là bao nhiêu. Theo dõi cập nhật giá trực tiếp, diễn biến thị trường và các yếu tố đang ảnh hưởng đến giá trị ADA tại Canada.