Conflux Thị trường hôm nay
Conflux đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.42. Với nguồn cung lưu hành là 5,121,273,183.41 CFX, tổng vốn hóa thị trường của CFX tính bằng CNY là ¥51,629,384,629.76. Trong 24h qua, giá của CFX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.05919, biểu thị mức giảm -3.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFX tính bằng CNY là ¥11.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1551.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFX sang CNY là ¥1.42 CNY, với sự thay đổi -3.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Conflux
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2026 | -4.11% | |
![]() Giao ngay | $0.0000569 | -1.99% | |
![]() Giao ngay | $0.2024 | -4.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2025 | -4.14% |
The real-time trading price of CFX/USDT Spot is $0.2026, with a 24-hour trading change of -4.11%, CFX/USDT Spot is $0.2026 and -4.11%, and CFX/USDT Perpetual is $0.2025 and -4.14%.
Bảng chuyển đổi Conflux sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi CFX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFX | 1.44CNY |
2CFX | 2.89CNY |
3CFX | 4.34CNY |
4CFX | 5.79CNY |
5CFX | 7.23CNY |
6CFX | 8.68CNY |
7CFX | 10.13CNY |
8CFX | 11.58CNY |
9CFX | 13.02CNY |
10CFX | 14.47CNY |
100CFX | 144.75CNY |
500CFX | 723.79CNY |
1,000CFX | 1,447.59CNY |
5,000CFX | 7,237.99CNY |
10,000CFX | 14,475.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6907CFX |
2CNY | 1.38CFX |
3CNY | 2.07CFX |
4CNY | 2.76CFX |
5CNY | 3.45CFX |
6CNY | 4.14CFX |
7CNY | 4.83CFX |
8CNY | 5.52CFX |
9CNY | 6.21CFX |
10CNY | 6.9CFX |
1,000CNY | 690.79CFX |
5,000CNY | 3,453.99CFX |
10,000CNY | 6,907.99CFX |
50,000CNY | 34,539.95CFX |
100,000CNY | 69,079.91CFX |
Bảng chuyển đổi số tiền CFX sang CNY và CNY sang CFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Conflux phổ biến
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.93INR |
![]() | Rp3,074.15IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.68THB |
Conflux | 1 CFX |
---|---|
![]() | ₽18.73RUB |
![]() | R$1.1BRL |
![]() | د.إ0.74AED |
![]() | ₺6.92TRY |
![]() | ¥1.43CNY |
![]() | ¥29.18JPY |
![]() | $1.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFX = $0.2 USD, 1 CFX = €0.18 EUR, 1 CFX = ₹16.93 INR, 1 CFX = Rp3,074.15 IDR, 1 CFX = $0.27 CAD, 1 CFX = £0.15 GBP, 1 CFX = ฿6.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.27 |
![]() | 0.0006263 |
![]() | 0.01972 |
![]() | 23.7 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.09415 |
![]() | 0.4307 |
![]() | 70.88 |
![]() | 14,006.24 |
![]() | 0.01976 |
![]() | 213.64 |
![]() | 355.23 |
![]() | 97.2 |
![]() | 0.0006267 |
![]() | 1.81 |
![]() | 177.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Conflux (CFX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng CFX của bạn
Nhập số lượng CFX của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Conflux hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Conflux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Conflux sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Conflux sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Conflux sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Conflux sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Conflux (CFX)

Tin tức Tiền điện tử Conflux: CFX Tăng 100% chỉ trong một ngày
Liệu CFX có thể duy trì sức mạnh của nó hay không sẽ phụ thuộc vào sự tiến bộ đáng kể của các ứng dụng sinh thái và sự phối hợp của tâm lý thị trường.

Tin Tức Hằng Ngày | Những Lời Nhận Xét Của Fed và Nỗi Sợ Lãi Suất Đã Làm Giảm Giá Cổ Phiếu Toàn Cầu, Giá Tiền Điện Tử Giữ Ổn Định, CFX Tăng
Chi phí vay tăng cao tại Mỹ đang ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu, với dự đoán giảm giá cổ phiếu toàn cầu do kỳ vọng về việc tăng lãi suất sau những nhận xét mạnh mẽ từ các quan chức của Fed. Trong khi đó, giá tiền điện tử tăng nhẹ, với Conflux, một nhà phát triển blockchain Layer 1, tăng 30%