Crust Thị trường hôm nay
Crust đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0519. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng GBP là £1,041,493.24. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng GBP đã giảm £-0.002745, biểu thị mức giảm -5.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng GBP là £134.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05121.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang GBP là £0.0519 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -5.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Crust
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06946 | -4.73% |
The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.06946, with a 24-hour trading change of -4.73%, CRU/USDT Spot is $0.06946 and -4.73%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crust sang British Pound
Bảng chuyển đổi CRU sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRU | 0.05GBP |
2CRU | 0.1GBP |
3CRU | 0.15GBP |
4CRU | 0.2GBP |
5CRU | 0.25GBP |
6CRU | 0.31GBP |
7CRU | 0.36GBP |
8CRU | 0.41GBP |
9CRU | 0.46GBP |
10CRU | 0.51GBP |
10000CRU | 516.98GBP |
50000CRU | 2,584.94GBP |
100000CRU | 5,169.88GBP |
500000CRU | 25,849.42GBP |
1000000CRU | 51,698.84GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 19.34CRU |
2GBP | 38.68CRU |
3GBP | 58.02CRU |
4GBP | 77.37CRU |
5GBP | 96.71CRU |
6GBP | 116.05CRU |
7GBP | 135.39CRU |
8GBP | 154.74CRU |
9GBP | 174.08CRU |
10GBP | 193.42CRU |
100GBP | 1,934.27CRU |
500GBP | 9,671.39CRU |
1000GBP | 19,342.79CRU |
5000GBP | 96,713.96CRU |
10000GBP | 193,427.93CRU |
Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang GBP và GBP sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crust phổ biến
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.75INR |
![]() | Rp1,044.28IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.27THB |
Crust | 1 CRU |
---|---|
![]() | ₽6.36RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.35TRY |
![]() | ¥0.49CNY |
![]() | ¥9.91JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.07 USD, 1 CRU = €0.06 EUR, 1 CRU = ₹5.75 INR, 1 CRU = Rp1,044.28 IDR, 1 CRU = $0.09 CAD, 1 CRU = £0.05 GBP, 1 CRU = ฿2.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.17 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 0.2688 |
![]() | 665.48 |
![]() | 309.52 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.45 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,741.59 |
![]() | 2,389.98 |
![]() | 1,020.19 |
![]() | 0.2688 |
![]() | 0.006431 |
![]() | 19.24 |
![]() | 216.02 |
![]() | 50.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crust của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Nhập số lượng CRU của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

Shiba Inu Coin Price Prediction: Shiba Inu Bulls Defend Crucial Zone
Shiba Inu coin remains a standout, defying the odds through its community-driven strength and evolving utility.

Shiba Inu and Dogecoin News: Prices Fall Below Crucial Support
Shiba Inu news has once again taken center stage as prices tumble below key support levels.

Deciphering Bitcoin's Bottom: A Guide to 4 Crucial On-Chain Indicators
Has Bitcoin Price Bottom 2024 Occurred: Market Indications Inconclusive

U.S Regulators Influence Stablecoin Tether, Diminished Appeal Amidst Growing Regulatory Scrutiny
The Clarity for Payment Stablecoins Act in United States and MiCA in the European Union to Regulate Stablecoins

Daily News | SEC Encountered Obstacles In Recruiting Crypto Experts; NFT Trading Volume Rebounded In Past 5 Weeks; BNB Chain Remains A Heavily Impacted Area for Hacker Crime
The SEC encountered obstacles in recruiting crypto experts due to candidates_ unwillingness to sell crypto assets, NFT trading volume has rebounded in the past five weeks.

Avatr Integrates Gate Web3 Wallet to Revolutionize P2P Recruitment with Exclusive Mako NFT Launch
In a groundbreaking move to reshape the future of recruitment, Gate.io, is collaborating with Avatr, the pioneering P2P recruitment platform in NFT support with the integration of Gate Wallet in it_s platform.