CyberFiCFI sang VND:Chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Việt Nam đồng (VND)

CFI/VND: 1 CFI ≈ ₫5,583.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CyberFi Thị trường hôm nay

CyberFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,583.71. Với nguồn cung lưu hành là 1,627,650 CFI, tổng vốn hóa thị trường của CFI tính bằng VND là ₫237,789,300,282,606.33. Trong 24h qua, giá của CFI tính bằng VND đã giảm ₫-260.04, biểu thị mức giảm -4.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFI tính bằng VND là ₫1,999,210.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,785.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFI sang VND

5,583.71-4.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFI sang VND là ₫5,583.71 VND, với sự thay đổi -4.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch CyberFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CyberFiCFI/USDT
Giao ngay
$0.2134
-4.41%

The real-time trading price of CFI/USDT Spot is $0.2134, with a 24-hour trading change of -4.41%, CFI/USDT Spot is $0.2134 and -4.41%, and CFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CyberFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CFI sang VND

logo CyberFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CFI
5,513.06VND
2CFI
11,026.13VND
3CFI
16,539.2VND
4CFI
22,052.27VND
5CFI
27,565.34VND
6CFI
33,078.41VND
7CFI
38,591.48VND
8CFI
44,104.54VND
9CFI
49,617.61VND
10CFI
55,130.68VND
100CFI
551,306.87VND
500CFI
2,756,534.36VND
1,000CFI
5,513,068.73VND
5,000CFI
27,565,343.69VND
10,000CFI
55,130,687.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang CFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CyberFi
1VND
0.0001813CFI
2VND
0.0003627CFI
3VND
0.0005441CFI
4VND
0.0007255CFI
5VND
0.0009069CFI
6VND
0.001088CFI
7VND
0.001269CFI
8VND
0.001451CFI
9VND
0.001632CFI
10VND
0.001813CFI
1,000,000VND
181.38CFI
5,000,000VND
906.93CFI
10,000,000VND
1,813.87CFI
50,000,000VND
9,069.35CFI
100,000,000VND
18,138.71CFI

Bảng chuyển đổi số tiền CFI sang VND và VND sang CFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CyberFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFI = $0.21 USD, 1 CFI = €0.18 EUR, 1 CFI = ₹18.71 INR, 1 CFI = Rp3,471.07 IDR, 1 CFI = $0.29 CAD, 1 CFI = £0.16 GBP, 1 CFI = ฿6.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001077
logo BTCBTC
0.0000001613
logo ETHETH
0.000004156
logo XRPXRP
0.006182
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002269
logo SOLSOL
0.00009885
logo SMARTSMART
2.23
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004197
logo TRXTRX
0.05314
logo DOGEDOGE
0.08489
logo ADAADA
0.02077
logo HYPEHYPE
0.0004086
logo LINKLINK
0.0008572
logo WBTCWBTC
0.0000001614

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CyberFi (CFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CFI của bạn

Nhập số lượng CFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CyberFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CyberFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CyberFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CyberFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CyberFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CyberFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.