Decentral Games (Old) Thị trường hôm nay
Decentral Games (Old) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DG chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.01. Với nguồn cung lưu hành là 31,200.87 DG, tổng vốn hóa thị trường của DG tính bằng EUR là €28,298.55. Trong 24h qua, giá của DG tính bằng EUR đã giảm €-0.0446, biểu thị mức giảm -4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DG tính bằng EUR là €608.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01591.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DG sang EUR là €1.01 EUR, với sự thay đổi -4.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DG/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Decentral Games (Old)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DG/-- Spot is $ and --, and DG/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Decentral Games (Old) sang Euro
Bảng chuyển đổi DG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DG | 1.01EUR |
2DG | 2.02EUR |
3DG | 3.03EUR |
4DG | 4.04EUR |
5DG | 5.06EUR |
6DG | 6.07EUR |
7DG | 7.08EUR |
8DG | 8.09EUR |
9DG | 9.11EUR |
10DG | 10.12EUR |
100DG | 101.23EUR |
500DG | 506.18EUR |
1,000DG | 1,012.36EUR |
5,000DG | 5,061.83EUR |
10,000DG | 10,123.67EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9877DG |
2EUR | 1.97DG |
3EUR | 2.96DG |
4EUR | 3.95DG |
5EUR | 4.93DG |
6EUR | 5.92DG |
7EUR | 6.91DG |
8EUR | 7.9DG |
9EUR | 8.89DG |
10EUR | 9.87DG |
1,000EUR | 987.78DG |
5,000EUR | 4,938.92DG |
10,000EUR | 9,877.84DG |
50,000EUR | 49,389.2DG |
100,000EUR | 98,778.4DG |
Bảng chuyển đổi số tiền DG sang EUR và EUR sang DG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang DG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Decentral Games (Old) phổ biến
Decentral Games (Old) | 1 DG |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Decentral Games (Old) | 1 DG |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DG = $1.13 USD, 1 DG = €1.01 EUR, 1 DG = ₹94.4 INR, 1 DG = Rp17,141.8 IDR, 1 DG = $1.53 CAD, 1 DG = £0.85 GBP, 1 DG = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.21 |
![]() | 0.004912 |
![]() | 0.1558 |
![]() | 189.24 |
![]() | 558.2 |
![]() | 0.743 |
![]() | 3.45 |
![]() | 558.15 |
![]() | 109,822.89 |
![]() | 0.1559 |
![]() | 1,680.51 |
![]() | 2,815.97 |
![]() | 774.92 |
![]() | 0.004908 |
![]() | 14.76 |
![]() | 1,408.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Decentral Games (Old) (DG) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DG của bạn
Nhập số lượng DG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentral Games (Old) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentral Games (Old).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentral Games (Old) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentral Games (Old) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentral Games (Old) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentral Games (Old) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentral Games (Old) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentral Games (Old) (DG)

Zero-Knowledge Proof (ZKPs) là gì?
Trong thế giới blockchain và Web3 đang phát triển nhanh chóng, bảo mật và khả năng mở rộng là hai thách thức cốt lõi.

Zero Knowledge Proof (ZKPs) trong Blockchain: Hướng Dẫn Cho Người Mới Bắt Đầu
Trong thế giới crypto và blockchain đang phát triển nhanh chóng, các khái niệm như zkps cùng những từ khóa liên quan như zero-knowledge proof,

Nghĩa của Ledger: Một Khái Niệm Cốt Lõi Trong Blockchain Và Tiền điện tử
Khám phá ý nghĩa của sổ cái và vai trò quan trọng của nó trong hệ thống blockchain và tiền điện tử.

Scroll (SCR) Là Gì? Giải Pháp Mở Rộng Ethereum Bằng Công Nghệ Zero-Knowledge
Khám phá cách Scroll (SCR) tăng cường khả năng mở rộng của Ethereum bằng cách sử dụng công nghệ zero-knowledge hiệu quả.

Dự đoán giá DigiByte (DGB) cho năm 2030: Liệu nó có thể vượt qua $0.05?
DigiByte (DGB) có tiềm năng lý thuyết để vượt qua 0,05 đô la vào năm 2030, nhưng nó phụ thuộc vào động lực kép của sự phục hồi tổng thể của thị trường và việc triển khai hệ sinh thái của chính nó.

USDG Stablecoin là gì? Phân tích toàn diện về Đồng Đô la kỹ thuật số mới nổi trong kỷ nguyên Sự tuân thủ
Bản chất của USDG là một công cụ tài chính tuân thủ, encapsulates trust qua mã.