DIA Thị trường hôm nay
DIA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DIA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp13,916.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 119,676,104 DIA, tổng vốn hóa thị trường của DIA tính bằng IDR là Rp25,265,168,947,711,405.01. Trong 24h qua, giá của DIA tính bằng IDR đã tăng Rp2,441.68, biểu thị mức tăng +21.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DIA tính bằng IDR là Rp86,922.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,169.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DIA sang IDR là Rp13,916.71 IDR, với sự thay đổi +21.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DIA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch DIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9217 | +21.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9217 | +21.56% |
The real-time trading price of DIA/USDT Spot is $0.9217, with a 24-hour trading change of +21.40%, DIA/USDT Spot is $0.9217 and +21.40%, and DIA/USDT Perpetual is $0.9217 and +21.56%.
Bảng chuyển đổi DIA sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi DIA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DIA | 13,845.41IDR |
2DIA | 27,690.83IDR |
3DIA | 41,536.25IDR |
4DIA | 55,381.67IDR |
5DIA | 69,227.08IDR |
6DIA | 83,072.5IDR |
7DIA | 96,917.92IDR |
8DIA | 110,763.34IDR |
9DIA | 124,608.75IDR |
10DIA | 138,454.17IDR |
100DIA | 1,384,541.77IDR |
500DIA | 6,922,708.88IDR |
1,000DIA | 13,845,417.77IDR |
5,000DIA | 69,227,088.86IDR |
10,000DIA | 138,454,177.73IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00007222DIA |
2IDR | 0.0001444DIA |
3IDR | 0.0002166DIA |
4IDR | 0.0002889DIA |
5IDR | 0.0003611DIA |
6IDR | 0.0004333DIA |
7IDR | 0.0005055DIA |
8IDR | 0.0005778DIA |
9IDR | 0.00065DIA |
10IDR | 0.0007222DIA |
10,000,000IDR | 722.26DIA |
50,000,000IDR | 3,611.3DIA |
100,000,000IDR | 7,222.6DIA |
500,000,000IDR | 36,113.03DIA |
1,000,000,000IDR | 72,226.06DIA |
Bảng chuyển đổi số tiền DIA sang IDR và IDR sang DIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DIA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang DIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DIA phổ biến
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.91USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.25INR |
![]() | Rp13,845.42IDR |
![]() | $1.24CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.1THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽84.34RUB |
![]() | R$4.96BRL |
![]() | د.إ3.35AED |
![]() | ₺31.15TRY |
![]() | ¥6.44CNY |
![]() | ¥131.43JPY |
![]() | $7.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIA = $0.91 USD, 1 DIA = €0.82 EUR, 1 DIA = ₹76.25 INR, 1 DIA = Rp13,845.42 IDR, 1 DIA = $1.24 CAD, 1 DIA = £0.69 GBP, 1 DIA = ฿30.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001961 |
![]() | 0.0000002797 |
![]() | 0.00000785 |
![]() | 0.01036 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004119 |
![]() | 0.0001852 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.76 |
![]() | 0.000007921 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 0.09727 |
![]() | 0.04157 |
![]() | 0.0000002796 |
![]() | 0.001499 |
![]() | 0.0007651 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DIA (DIA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng DIA của bạn
Nhập số lượng DIA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DIA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DIA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DIA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DIA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DIA sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi DIA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DIA (DIA)

DIA Crypto Price Breaks the $1 Mark: Analyzing the Technicals and Market Drivers Behind Its 113% Surge in July
A large bullish candlestick breaks through the three-month consolidation range, and DIA announces a strong recovery in the oracle track with a 113% rise in 24 hours.

DIA Crypto Oracle Ecosystem: The Multi-Chain Free Strategy and the Technological Revolution Behind the Price Surge
Data is power, but in the blockchain world, DIA is making this power free and omnipresent.

What Technical Factors Are Driving DIA Coin Price Surge? DIA Coin Market Forecast for the Second Half of 2025
In the past 30 days, DIA has risen by 139%, breaking through the key resistance level of 0.72 dollars, with technical indicators and ecological progress forming a dual positive outlook.