Digits DAO Thị trường hôm nay
Digits DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Digits DAO chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.02214. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 790,737,270.42 DIGITS, tổng vốn hóa thị trường của Digits DAO tính bằng SAR là ﷼65,655,965.76. Trong 24h qua, giá của Digits DAO tính bằng SAR đã tăng ﷼0.000004427, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Digits DAO tính bằng SAR là ﷼0.0662, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01077.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DIGITS sang SAR
Tính đến 2025-12-02 23:23:13, tỷ giá hối đoái của 1 DIGITS sang SAR là ﷼0.02214 SAR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (2025-12-01 23:25:00) đến (2025-12-02 21:05:00),Trang biểu đồ giá DIGITS/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DIGITS/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Digits DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of DIGITS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DIGITS/-- Spot is -- and --, and DIGITS/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Digits DAO sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi DIGITS sang SAR
D Số lượng | Chuyển thành H |
|---|---|
1DIGITS | 0.02SAR |
2DIGITS | 0.04SAR |
3DIGITS | 0.06SAR |
4DIGITS | 0.08SAR |
5DIGITS | 0.11SAR |
6DIGITS | 0.13SAR |
7DIGITS | 0.15SAR |
8DIGITS | 0.17SAR |
9DIGITS | 0.19SAR |
10DIGITS | 0.22SAR |
10,000DIGITS | 221.41SAR |
50,000DIGITS | 1,107.08SAR |
100,000DIGITS | 2,214.16SAR |
500,000DIGITS | 11,070.84SAR |
1,000,000DIGITS | 22,141.68SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang DIGITS
H Số lượng | Chuyển thành D |
|---|---|
1SAR | 45.16DIGITS |
2SAR | 90.32DIGITS |
3SAR | 135.49DIGITS |
4SAR | 180.65DIGITS |
5SAR | 225.81DIGITS |
6SAR | 270.98DIGITS |
7SAR | 316.14DIGITS |
8SAR | 361.3DIGITS |
9SAR | 406.47DIGITS |
10SAR | 451.63DIGITS |
100SAR | 4,516.36DIGITS |
500SAR | 22,581.83DIGITS |
1,000SAR | 45,163.67DIGITS |
5,000SAR | 225,818.37DIGITS |
10,000SAR | 451,636.75DIGITS |
Bảng chuyển đổi số tiền DIGITS sang SAR và SAR sang DIGITS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DIGITS sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang DIGITS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Digits DAO phổ biến
Digits DAO | 1 DIGITS |
|---|---|
U DIGITS chuyển đổi sang USD | $0.01USD |
E DIGITS chuyển đổi sang EUR | €0.01EUR |
I DIGITS chuyển đổi sang INR | ₹0.53INR |
I DIGITS chuyển đổi sang IDR | Rp98.17IDR |
C DIGITS chuyển đổi sang CAD | $0.01CAD |
G DIGITS chuyển đổi sang GBP | £0GBP |
T DIGITS chuyển đổi sang THB | ฿0.19THB |
Digits DAO | 1 DIGITS |
|---|---|
R DIGITS chuyển đổi sang RUB | ₽0.46RUB |
B DIGITS chuyển đổi sang BRL | R$0.03BRL |
A DIGITS chuyển đổi sang AED | د.إ0.02AED |
T DIGITS chuyển đổi sang TRY | ₺0.25TRY |
C DIGITS chuyển đổi sang CNY | ¥0.04CNY |
J DIGITS chuyển đổi sang JPY | ¥0.92JPY |
H DIGITS chuyển đổi sang HKD | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DIGITS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DIGITS = $0.01 USD, 1 DIGITS = €0.01 EUR, 1 DIGITS = ₹0.53 INR, 1 DIGITS = Rp98.17 IDR, 1 DIGITS = $0.01 CAD, 1 DIGITS = £0 GBP, 1 DIGITS = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BBTC chuyển đổi sang SAR
- EETH chuyển đổi sang SAR
- UUSDT chuyển đổi sang SAR
- XXRP chuyển đổi sang SAR
- BBNB chuyển đổi sang SAR
- SSOL chuyển đổi sang SAR
- UUSDC chuyển đổi sang SAR
- TTRX chuyển đổi sang SAR
- SSTETH chuyển đổi sang SAR
- SSMART chuyển đổi sang SAR
- DDOGE chuyển đổi sang SAR
- AADA chuyển đổi sang SAR
- WWBTC chuyển đổi sang SAR
- BBCH chuyển đổi sang SAR
- LLINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
G GT | 12.84 |
B BTC | 0.001453 |
E ETH | 0.04425 |
U USDT | 133.28 |
X XRP | 61.55 |
B BNB | 0.1514 |
S SOL | 0.9557 |
U USDC | 133.36 |
T TRX | 474.2 |
S STETH | 0.04422 |
S SMART | 47,336.71 |
D DOGE | 910.31 |
A ADA | 305.25 |
W WBTC | 0.001455 |
B BCH | 0.2409 |
L LINK | 9.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Digits DAO (DIGITS) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng DIGITS của bạn
Nhập số lượng DIGITS của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Digits DAO hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Digits DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Digits DAO sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

