Elderglade Thị trường hôm nay
Elderglade đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELDE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.008921. Với nguồn cung lưu hành là 84,000,000 ELDE, tổng vốn hóa thị trường của ELDE tính bằng GBP là £562,827.87. Trong 24h qua, giá của ELDE tính bằng GBP đã giảm £-0.0006305, biểu thị mức giảm -6.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELDE tính bằng GBP là £0.3424, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELDE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELDE sang GBP là £0.008921 GBP, với sự thay đổi -6.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELDE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELDE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Elderglade
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01186 | -6.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01174 | -6.23% |
The real-time trading price of ELDE/USDT Spot is $0.01186, with a 24-hour trading change of -6.60%, ELDE/USDT Spot is $0.01186 and -6.60%, and ELDE/USDT Perpetual is $0.01174 and -6.23%.
Bảng chuyển đổi Elderglade sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ELDE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELDE | 0GBP |
2ELDE | 0.01GBP |
3ELDE | 0.02GBP |
4ELDE | 0.03GBP |
5ELDE | 0.04GBP |
6ELDE | 0.05GBP |
7ELDE | 0.06GBP |
8ELDE | 0.07GBP |
9ELDE | 0.08GBP |
10ELDE | 0.08GBP |
100,000ELDE | 892.18GBP |
500,000ELDE | 4,460.94GBP |
1,000,000ELDE | 8,921.88GBP |
5,000,000ELDE | 44,609.4GBP |
10,000,000ELDE | 89,218.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ELDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 112.08ELDE |
2GBP | 224.16ELDE |
3GBP | 336.25ELDE |
4GBP | 448.33ELDE |
5GBP | 560.42ELDE |
6GBP | 672.5ELDE |
7GBP | 784.58ELDE |
8GBP | 896.67ELDE |
9GBP | 1,008.75ELDE |
10GBP | 1,120.84ELDE |
100GBP | 11,208.4ELDE |
500GBP | 56,042ELDE |
1,000GBP | 112,084ELDE |
5,000GBP | 560,420ELDE |
10,000GBP | 1,120,840ELDE |
Bảng chuyển đổi số tiền ELDE sang GBP và GBP sang ELDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ELDE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang ELDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elderglade phổ biến
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.99INR |
![]() | Rp180.22IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.39THB |
Elderglade | 1 ELDE |
---|---|
![]() | ₽1.1RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.71JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELDE = $0.01 USD, 1 ELDE = €0.01 EUR, 1 ELDE = ₹0.99 INR, 1 ELDE = Rp180.22 IDR, 1 ELDE = $0.02 CAD, 1 ELDE = £0.01 GBP, 1 ELDE = ฿0.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.26 |
![]() | 0.005706 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 202.79 |
![]() | 665.6 |
![]() | 0.8259 |
![]() | 3.66 |
![]() | 665.97 |
![]() | 96,330.54 |
![]() | 0.1587 |
![]() | 2,728.71 |
![]() | 1,981.54 |
![]() | 815.9 |
![]() | 0.005707 |
![]() | 15.23 |
![]() | 31.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Elderglade (ELDE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ELDE của bạn
Nhập số lượng ELDE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elderglade hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elderglade.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elderglade sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elderglade sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elderglade sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elderglade sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elderglade (ELDE)

ELDE Token: How to Buy, Stake, and Leverage Web3 Use Cases in 2025
Discover ELDE, the groundbreaking Web3 gaming token.

Elderglade (ELDE): Usher in a New Era of WEB3 Gaming Ecosystem
Elderglade is the worlds first hybrid game ecosystem that combines mobile games with MMORPGs

What Is the ELDE Coin? How to Buy and Join the Elderglade Gaming Ecosystem
Elderglade has solved the long-term imbalance in the GameFi field through the priority concept of game fun, and its token ELDE is setting off a new wave of GameFi.