Everest Thị trường hôm nay
Everest đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Everest chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1063. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của Everest tính bằng HKD là $96,689,108.13. Trong 24h qua, giá của Everest tính bằng HKD đã tăng $0.01479, biểu thị mức tăng +16.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everest tính bằng HKD là $15.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang HKD là $0.1063 HKD, với sự thay đổi +16.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1656 | +4.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1658 | +4.47% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1656, with a 24-hour trading change of +4.61%, ID/USDT Spot is $0.1656 and +4.61%, and ID/USDT Perpetual is $0.1658 and +4.47%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ID sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.1HKD |
2ID | 0.21HKD |
3ID | 0.31HKD |
4ID | 0.42HKD |
5ID | 0.53HKD |
6ID | 0.63HKD |
7ID | 0.74HKD |
8ID | 0.85HKD |
9ID | 0.95HKD |
10ID | 1.06HKD |
1,000ID | 106.33HKD |
5,000ID | 531.69HKD |
10,000ID | 1,063.38HKD |
50,000ID | 5,316.93HKD |
100,000ID | 10,633.86HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.4ID |
2HKD | 18.8ID |
3HKD | 28.21ID |
4HKD | 37.61ID |
5HKD | 47.01ID |
6HKD | 56.42ID |
7HKD | 65.82ID |
8HKD | 75.23ID |
9HKD | 84.63ID |
10HKD | 94.03ID |
100HKD | 940.39ID |
500HKD | 4,701.95ID |
1,000HKD | 9,403.91ID |
5,000HKD | 47,019.58ID |
10,000HKD | 94,039.17ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang HKD và HKD sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp207.04IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.14 INR, 1 ID = Rp207.04 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005513 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 19.28 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08164 |
![]() | 0.3679 |
![]() | 64.18 |
![]() | 8,951.87 |
![]() | 0.01648 |
![]() | 290.74 |
![]() | 189.51 |
![]() | 80.89 |
![]() | 0.0005521 |
![]() | 138.43 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Everest (ID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Exploring ID Network: The Decentralized Future of Web3 Identification
ID Network is a blockchain-based Decentralization identification verification platform.

What Is SPACE ID? Everything You Need to Know About ID Coin
SPACE ID is a decentralized name-service network that lets anyone register human-readable .bnb, .arb, and .eth-style domains that map to wallet addresses, socials, and even website content hashes.

BNBCARD Token: A Guide to Creating and Buying Custom ID Cards in the BSC Community
This article will take a deep dive into the BNBCARD token and provide a comprehensive guide for BSC users and investors by analyzing the projects future plans and community-driven model.
Tìm hiểu thêm về Everest (ID)

Liệu ID kỹ thuật số có rủi ro ngay cả khi nó được bọc ZK không?
