Everest Thị trường hôm nay
Everest đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.66. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng JPY là ¥27,923,251,468.05. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng JPY đã giảm ¥-0.07643, biểu thị mức giảm -4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng JPY là ¥285.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang JPY là ¥1.66 JPY, với sự thay đổi -4.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ID/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Everest
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1526 | -4.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1526 | -3.90% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1526, with a 24-hour trading change of -4.08%, ID/USDT Spot is $0.1526 and -4.08%, and ID/USDT Perpetual is $0.1526 and -3.90%.
Bảng chuyển đổi Everest sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ID sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 1.66JPY |
2ID | 3.32JPY |
3ID | 4.98JPY |
4ID | 6.64JPY |
5ID | 8.3JPY |
6ID | 9.96JPY |
7ID | 11.63JPY |
8ID | 13.29JPY |
9ID | 14.95JPY |
10ID | 16.61JPY |
100ID | 166.16JPY |
500ID | 830.8JPY |
1,000ID | 1,661.6JPY |
5,000ID | 8,308.01JPY |
10,000ID | 16,616.03JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6018ID |
2JPY | 1.2ID |
3JPY | 1.8ID |
4JPY | 2.4ID |
5JPY | 3ID |
6JPY | 3.61ID |
7JPY | 4.21ID |
8JPY | 4.81ID |
9JPY | 5.41ID |
10JPY | 6.01ID |
1,000JPY | 601.82ID |
5,000JPY | 3,009.14ID |
10,000JPY | 6,018.28ID |
50,000JPY | 30,091.4ID |
100,000JPY | 60,182.81ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang JPY và JPY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ID sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Everest phổ biến
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.96INR |
![]() | Rp175.04IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Everest | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.66JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹0.96 INR, 1 ID = Rp175.04 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2123 |
![]() | 0.00003052 |
![]() | 0.0009693 |
![]() | 1.17 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004622 |
![]() | 0.02113 |
![]() | 3.47 |
![]() | 688.35 |
![]() | 0.00097 |
![]() | 10.46 |
![]() | 17.43 |
![]() | 4.79 |
![]() | 0.00003057 |
![]() | 0.08968 |
![]() | 8.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Everest (ID) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Fluid (FLUID) Là Gì? Dự Án Cơ Sở Hạ Tầng Thanh Khoản Thông Minh Trong Thế Giới Crypto
Khám phá Fluid (FLUID), một nền tảng thế hệ tiếp theo định nghĩa lại các giải pháp thanh khoản trong hệ sinh thái tiền điện tử.

Liquidity Là Gì? Tại Sao Thanh Khoản Lại Quan Trọng Trong Thị Trường Crypto?
Tìm hiểu tại sao Liquidity quan trọng trong tiền điện tử, cách nó ảnh hưởng đến giao dịch và điều đó có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư.

Skibidi Toilet là gì? Dự đoán giá Token SKBDI
Lợi dụng sự phổ biến của IP, Token SKBDI sẽ ra mắt như một đồng meme trên blockchain Solana vào đầu năm 2024.

Widget Là Gì? Hiểu Về Widget Trong Crypto Và Ứng Dụng Thực Tế Trên Gate
Tìm hiểu cách hoạt động của widget trong crypto và ứng dụng thực tế khi giao dịch trên Gate.

Skibidi Là Gì? Tìm Hiểu Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Hiện Tượng Skibidi Toilet
Tìm hiểu Skibidi, meme coin được tạo ra từ hiện tượng Skibidi Toilet đang gây bão trên mạng.

Haedal Protocol - Giao thức liquid staking đầu tiên trên mạng Sui
Trong làn sóng các dự án DeFi nổi bật trên hệ sinh thái Sui, Haedal Protocol đã nhanh chóng trở thành tâm điểm nhờ
Tìm hiểu thêm về Everest (ID)

Liệu ID kỹ thuật số có rủi ro ngay cả khi nó được bọc ZK không?
