Everscale(EVER)EVER sang GBP:Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Bảng Anh (GBP)

EVER/GBP: 1 EVER ≈ £0.007321 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.007321. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng GBP là £10,917,290.72. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng GBP đã giảm £-0.0002109, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng GBP là £1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004898.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang GBP

£0.007321-2.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang GBP là £0.007321 GBP, với sự thay đổi -2.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.009679
-2.66%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.009679, with a 24-hour trading change of -2.66%, EVER/USDT Spot is $0.009679 and -2.66%, and EVER/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EVER sang GBP

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EVER
0GBP
2EVER
0.01GBP
3EVER
0.02GBP
4EVER
0.02GBP
5EVER
0.03GBP
6EVER
0.04GBP
7EVER
0.05GBP
8EVER
0.05GBP
9EVER
0.06GBP
10EVER
0.07GBP
100,000EVER
732.14GBP
500,000EVER
3,660.74GBP
1,000,000EVER
7,321.49GBP
5,000,000EVER
36,607.49GBP
10,000,000EVER
73,214.99GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EVER

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1GBP
136.58EVER
2GBP
273.16EVER
3GBP
409.75EVER
4GBP
546.33EVER
5GBP
682.92EVER
6GBP
819.5EVER
7GBP
956.08EVER
8GBP
1,092.67EVER
9GBP
1,229.25EVER
10GBP
1,365.84EVER
100GBP
13,658.4EVER
500GBP
68,292.02EVER
1,000GBP
136,584.05EVER
5,000GBP
682,920.25EVER
10,000GBP
1,365,840.51EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang GBP và GBP sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EVER sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹0.81 INR, 1 EVER = Rp147.89 IDR, 1 EVER = $0.01 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.71
logo BTCBTC
0.005614
logo ETHETH
0.1569
logo XRPXRP
207.47
logo USDTUSDT
665.67
logo BNBBNB
0.8284
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
665.77
logo SMARTSMART
96,894.13
logo STETHSTETH
0.1574
logo DOGEDOGE
2,832.74
logo TRXTRX
1,966.73
logo ADAADA
824.49
logo HYPEHYPE
14.66
logo WBTCWBTC
0.005612
logo LINKLINK
30.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.