Haedal ProtocolHAEDAL sang CNY:Chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

HAEDAL/CNY: 1 HAEDAL ≈ ¥1.1 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Haedal Protocol Thị trường hôm nay

Haedal Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAEDAL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.1. Với nguồn cung lưu hành là 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của HAEDAL tính bằng CNY là ¥1,519,143,384.63. Trong 24h qua, giá của HAEDAL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01318, biểu thị mức giảm -1.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAEDAL tính bằng CNY là ¥2.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4937.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang CNY

¥1.1-1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang CNY là ¥1.1 CNY, với sự thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAEDAL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Haedal Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Giao ngay
$0.1572
-1.41%
logo Haedal ProtocolHAEDAL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1571
-2.17%

The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.1572, with a 24-hour trading change of -1.41%, HAEDAL/USDT Spot is $0.1572 and -1.41%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.1571 and -2.17%.

Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi HAEDAL sang CNY

logo Haedal ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HAEDAL
1.1CNY
2HAEDAL
2.21CNY
3HAEDAL
3.32CNY
4HAEDAL
4.42CNY
5HAEDAL
5.53CNY
6HAEDAL
6.64CNY
7HAEDAL
7.75CNY
8HAEDAL
8.85CNY
9HAEDAL
9.96CNY
10HAEDAL
11.07CNY
100HAEDAL
110.72CNY
500HAEDAL
553.64CNY
1000HAEDAL
1,107.28CNY
5000HAEDAL
5,536.4CNY
10000HAEDAL
11,072.81CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HAEDAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Haedal Protocol
1CNY
0.9031HAEDAL
2CNY
1.8HAEDAL
3CNY
2.7HAEDAL
4CNY
3.61HAEDAL
5CNY
4.51HAEDAL
6CNY
5.41HAEDAL
7CNY
6.32HAEDAL
8CNY
7.22HAEDAL
9CNY
8.12HAEDAL
10CNY
9.03HAEDAL
1000CNY
903.11HAEDAL
5000CNY
4,515.56HAEDAL
10000CNY
9,031.12HAEDAL
50000CNY
45,155.62HAEDAL
100000CNY
90,311.24HAEDAL

Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang CNY và CNY sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HAEDAL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.16 USD, 1 HAEDAL = €0.14 EUR, 1 HAEDAL = ₹13.12 INR, 1 HAEDAL = Rp2,381.5 IDR, 1 HAEDAL = $0.21 CAD, 1 HAEDAL = £0.12 GBP, 1 HAEDAL = ฿5.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.05
logo BTCBTC
0.0006023
logo ETHETH
0.01939
logo XRPXRP
22.74
logo USDTUSDT
70.84
logo BNBBNB
0.09247
logo SOLSOL
0.3899
logo USDCUSDC
70.92
logo SMARTSMART
16,873.7
logo DOGEDOGE
310.34
logo STETHSTETH
0.0194
logo TRXTRX
225.77
logo ADAADA
88.5
logo WBTCWBTC
0.0006027
logo HYPEHYPE
1.7
logo XLMXLM
169.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Haedal Protocol (HAEDAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

Nhập số lượng HAEDAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Haedal Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Haedal Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Haedal Protocol (HAEDAL)

Tìm hiểu thêm về Haedal Protocol (HAEDAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.