izumiIZI sang UAH:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

IZI/UAH: 1 IZI ≈ ₴0.1739 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.1739. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng UAH là ₴5,663,125,783.94. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng UAH đã giảm ₴-0.001067, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng UAH là ₴9.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1534.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang UAH

0.1739-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang UAH là ₴0.1739 UAH, với sự thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004209
-0.56%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004209, with a 24-hour trading change of -0.56%, IZI/USDT Spot is $0.004209 and -0.56%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi IZI sang UAH

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1IZI
0.17UAH
2IZI
0.34UAH
3IZI
0.52UAH
4IZI
0.69UAH
5IZI
0.86UAH
6IZI
1.04UAH
7IZI
1.21UAH
8IZI
1.39UAH
9IZI
1.56UAH
10IZI
1.73UAH
1,000IZI
173.96UAH
5,000IZI
869.83UAH
10,000IZI
1,739.67UAH
50,000IZI
8,698.37UAH
100,000IZI
17,396.75UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang IZI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1UAH
5.74IZI
2UAH
11.49IZI
3UAH
17.24IZI
4UAH
22.99IZI
5UAH
28.74IZI
6UAH
34.48IZI
7UAH
40.23IZI
8UAH
45.98IZI
9UAH
51.73IZI
10UAH
57.48IZI
100UAH
574.81IZI
500UAH
2,874.09IZI
1,000UAH
5,748.19IZI
5,000UAH
28,740.99IZI
10,000UAH
57,481.98IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang UAH và UAH sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IZI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.35 INR, 1 IZI = Rp63.83 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7108
logo BTCBTC
0.0001034
logo ETHETH
0.00287
logo XRPXRP
3.67
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01496
logo SOLSOL
0.06662
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,779.97
logo STETHSTETH
0.00288
logo DOGEDOGE
50.53
logo TRXTRX
35.97
logo ADAADA
14.95
logo WBTCWBTC
0.0001034
logo HYPEHYPE
0.2758
logo LINKLINK
0.5728

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.