Kolibri USDKUSD sang EUR:Chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Euro (EUR)

KUSD/EUR: 1 KUSD ≈ €0.8903 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kolibri USD Thị trường hôm nay

Kolibri USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kolibri USD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 KUSD, tổng vốn hóa thị trường của Kolibri USD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Kolibri USD tính bằng EUR đã tăng €0.0445, biểu thị mức tăng +5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kolibri USD tính bằng EUR là €1.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KUSD sang EUR

0.8903+5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KUSD sang EUR là €0.8903 EUR, với sự thay đổi +5.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KUSD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KUSD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kolibri USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KUSD/-- Spot is $ and --, and KUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kolibri USD sang Euro

Bảng chuyển đổi KUSD sang EUR

logo Kolibri USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KUSD
0.89EUR
2KUSD
1.78EUR
3KUSD
2.67EUR
4KUSD
3.56EUR
5KUSD
4.45EUR
6KUSD
5.34EUR
7KUSD
6.23EUR
8KUSD
7.12EUR
9KUSD
8.01EUR
10KUSD
8.9EUR
1,000KUSD
890.34EUR
5,000KUSD
4,451.72EUR
10,000KUSD
8,903.44EUR
50,000KUSD
44,517.2EUR
100,000KUSD
89,034.4EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KUSD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kolibri USD
1EUR
1.12KUSD
2EUR
2.24KUSD
3EUR
3.36KUSD
4EUR
4.49KUSD
5EUR
5.61KUSD
6EUR
6.73KUSD
7EUR
7.86KUSD
8EUR
8.98KUSD
9EUR
10.1KUSD
10EUR
11.23KUSD
100EUR
112.31KUSD
500EUR
561.58KUSD
1,000EUR
1,123.16KUSD
5,000EUR
5,615.8KUSD
10,000EUR
11,231.61KUSD

Bảng chuyển đổi số tiền KUSD sang EUR và EUR sang KUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kolibri USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KUSD = $1.04 USD, 1 KUSD = €0.89 EUR, 1 KUSD = ₹90.91 INR, 1 KUSD = Rp16,951.36 IDR, 1 KUSD = $1.44 CAD, 1 KUSD = £0.77 GBP, 1 KUSD = ฿33.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.21
logo BTCBTC
0.005047
logo ETHETH
0.1238
logo XRPXRP
191.05
logo USDTUSDT
584.29
logo BNBBNB
0.6591
logo SOLSOL
2.87
logo USDCUSDC
583.86
logo SMARTSMART
102,656.55
logo STETHSTETH
0.1241
logo DOGEDOGE
2,441.04
logo TRXTRX
1,619.77
logo ADAADA
632.28
logo LINKLINK
22.66
logo WBTCWBTC
0.005046
logo HYPEHYPE
13.43

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kolibri USD (KUSD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KUSD của bạn

Nhập số lượng KUSD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kolibri USD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kolibri USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kolibri USD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kolibri USD sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kolibri USD sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kolibri USD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.