ModefiChuyển đổi Modefi (MOD) sang Brazilian Real (BRL)

MOD/BRL: 1 MOD ≈ R$0.024 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Modefi Thị trường hôm nay

Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Modefi chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.024. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,076,764.49 MOD, tổng vốn hóa thị trường của Modefi tính bằng BRL là R$2,099,543.49. Trong 24h qua, giá của Modefi tính bằng BRL đã tăng R$0.0001503, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Modefi tính bằng BRL là R$33.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.009928.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang BRL

R$0.024+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang BRL là R$0.024 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOD/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Modefi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOD/-- Spot is $ and 0%, and MOD/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Modefi sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi MOD sang BRL

logo ModefiSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1MOD
0.02BRL
2MOD
0.04BRL
3MOD
0.07BRL
4MOD
0.09BRL
5MOD
0.12BRL
6MOD
0.14BRL
7MOD
0.16BRL
8MOD
0.19BRL
9MOD
0.21BRL
10MOD
0.24BRL
10000MOD
240.09BRL
50000MOD
1,200.47BRL
100000MOD
2,400.95BRL
500000MOD
12,004.75BRL
1000000MOD
24,009.5BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang MOD

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Modefi
1BRL
41.65MOD
2BRL
83.3MOD
3BRL
124.95MOD
4BRL
166.6MOD
5BRL
208.25MOD
6BRL
249.9MOD
7BRL
291.55MOD
8BRL
333.2MOD
9BRL
374.85MOD
10BRL
416.5MOD
100BRL
4,165.01MOD
500BRL
20,825.08MOD
1000BRL
41,650.17MOD
5000BRL
208,250.85MOD
10000BRL
416,501.7MOD

Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang BRL và BRL sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOD sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modefi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0 USD, 1 MOD = €0 EUR, 1 MOD = ₹0.37 INR, 1 MOD = Rp66.96 IDR, 1 MOD = $0.01 CAD, 1 MOD = £0 GBP, 1 MOD = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.96
logo BTCBTC
0.0008394
logo ETHETH
0.03284
logo USDTUSDT
91.93
logo XRPXRP
40.1
logo BNBBNB
0.1371
logo SOLSOL
0.5515
logo USDCUSDC
91.94
logo DOGEDOGE
457.01
logo TRXTRX
316.47
logo ADAADA
126.89
logo STETHSTETH
0.03286
logo HYPEHYPE
2.15
logo WBTCWBTC
0.0008393
logo SMARTSMART
67,254.6
logo SUISUI
26.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Modefi của bạn

01

Nhập số lượng MOD của bạn

Nhập số lượng MOD của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction

Particle Network là gì? Tìm hiểu về Layer-1 Modular cùng Account Abstraction

Khi Web3 tiếp tục phát triển, một trong những rào cản lớn nhất vẫn là vấn đề "onboard" người dùng mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-03
LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới

LayerEdge là gì? Cái Nhìn Sâu Về Blockchain Modular Thế Hệ Mới

Giữa cuộc đua rollup của Ethereum và tốc độ “tất cả-trong-một” của Solana, một đối thủ âm thầm—LayerEdge—đang xây dựng mạng modular kết hợp khả năng mở rộng Layer 2 với bảo mật Layer 1 trong một bộ công cụ thân thiện với nhà phát triển.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Mạng Mantle là gì? Tương lai của Layer 2 Modular trên Ethereum

Mạng Mantle là gì? Tương lai của Layer 2 Modular trên Ethereum

Khám phá Mantle Network là gì và cách nó biến đổi Ethereum với việc mở rộng Layer 2 theo kiểu mô-đun. Học cách kết nối qua MetaMask, khám phá tiện ích token MNT, cầu nối USDT và đào sâu vào hệ sinh thái Mantle.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

DYM Coin (Dymension) là gì? Tìm hiểu về Blockchain Modular Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Cosmos

Khác với nhiều dự án khác, Dymension xây dựng một giải pháp blockchain modular trong hệ sinh thái Cosmos, nhằm giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các mạng blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
K Token: Trụ cột Đầu tư DeFi của Sàn giao dịch Kinto Modular

K Token: Trụ cột Đầu tư DeFi của Sàn giao dịch Kinto Modular

Bài viết giải thích cách các token K có thể cải thiện an ninh giao dịch, tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái Kinto.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
FUEL là gì? Làm thế nào để Fuel Network đổi mới trong hệ sinh thái L2 modul Ethereum?

FUEL là gì? Làm thế nào để Fuel Network đổi mới trong hệ sinh thái L2 modul Ethereum?

Là cốt lõi của Mạng nhiên liệu, token FUEL cách mạng hóa tính khả dụng của Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.