MoltenMOLTEN sang CNY:Chuyển đổi Molten (MOLTEN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MOLTEN/CNY: 1 MOLTEN ≈ ¥0.9 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Molten Thị trường hôm nay

Molten đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MOLTEN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.9. Với nguồn cung lưu hành là 3,581,023 MOLTEN, tổng vốn hóa thị trường của MOLTEN tính bằng CNY là ¥22,996,931.76. Trong 24h qua, giá của MOLTEN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06444, biểu thị mức giảm -6.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOLTEN tính bằng CNY là ¥12.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.5273.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOLTEN sang CNY

¥0.9-6.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOLTEN sang CNY là ¥0.9 CNY, với sự thay đổi -6.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MOLTEN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOLTEN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Molten

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MOLTEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MOLTEN/-- Spot is $ and --, and MOLTEN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Molten sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MOLTEN sang CNY

logo MoltenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MOLTEN
0.9CNY
2MOLTEN
1.8CNY
3MOLTEN
2.7CNY
4MOLTEN
3.6CNY
5MOLTEN
4.5CNY
6MOLTEN
5.4CNY
7MOLTEN
6.3CNY
8MOLTEN
7.2CNY
9MOLTEN
8.1CNY
10MOLTEN
9CNY
1,000MOLTEN
900.09CNY
5,000MOLTEN
4,500.46CNY
10,000MOLTEN
9,000.92CNY
50,000MOLTEN
45,004.61CNY
100,000MOLTEN
90,009.23CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MOLTEN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Molten
1CNY
1.11MOLTEN
2CNY
2.22MOLTEN
3CNY
3.33MOLTEN
4CNY
4.44MOLTEN
5CNY
5.55MOLTEN
6CNY
6.66MOLTEN
7CNY
7.77MOLTEN
8CNY
8.88MOLTEN
9CNY
9.99MOLTEN
10CNY
11.1MOLTEN
100CNY
111.09MOLTEN
500CNY
555.49MOLTEN
1,000CNY
1,110.99MOLTEN
5,000CNY
5,554.98MOLTEN
10,000CNY
11,109.97MOLTEN

Bảng chuyển đổi số tiền MOLTEN sang CNY và CNY sang MOLTEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MOLTEN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MOLTEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Molten phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOLTEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOLTEN = $0.13 USD, 1 MOLTEN = €0.11 EUR, 1 MOLTEN = ₹11.12 INR, 1 MOLTEN = Rp2,073.36 IDR, 1 MOLTEN = $0.17 CAD, 1 MOLTEN = £0.09 GBP, 1 MOLTEN = ฿4.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006329
logo ETHETH
0.01627
logo USDTUSDT
70.07
logo XRPXRP
25.05
logo BNBBNB
0.08246
logo SOLSOL
0.342
logo USDCUSDC
70.09
logo SMARTSMART
10,879.62
logo STETHSTETH
0.01627
logo DOGEDOGE
329.94
logo TRXTRX
207.81
logo ADAADA
85.8
logo LINKLINK
3.04
logo WBTCWBTC
0.0006332
logo USDEUSDE
70.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Molten (MOLTEN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MOLTEN của bạn

Nhập số lượng MOLTEN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Molten hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Molten.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Molten sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Molten sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Molten sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Molten sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Molten sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide