NafterNAFT sang USD:Chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Đô la Mỹ (USD)

NAFT/USD: 1 NAFT ≈ $0.0003716 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nafter Thị trường hôm nay

Nafter đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nafter chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0003716. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,199,428.92 NAFT, tổng vốn hóa thị trường của Nafter tính bằng USD là $163,949.7. Trong 24h qua, giá của Nafter tính bằng USD đã tăng $0.000009484, biểu thị mức tăng +2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nafter tính bằng USD là $0.3653, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002699.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAFT sang USD

$0.0003716+2.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAFT sang USD là $0.0003716 USD, với sự thay đổi +2.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAFT/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAFT/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nafter

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NafterNAFT/USDT
Giao ngay
$0.0003714
+1.83%

The real-time trading price of NAFT/USDT Spot is $0.0003714, with a 24-hour trading change of +1.83%, NAFT/USDT Spot is $0.0003714 and +1.83%, and NAFT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nafter sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NAFT sang USD

logo NafterSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NAFT
0USD
2NAFT
0USD
3NAFT
0USD
4NAFT
0USD
5NAFT
0USD
6NAFT
0USD
7NAFT
0USD
8NAFT
0USD
9NAFT
0USD
10NAFT
0USD
1,000,000NAFT
371.6USD
5,000,000NAFT
1,858USD
10,000,000NAFT
3,716USD
50,000,000NAFT
18,580USD
100,000,000NAFT
37,160USD

Bảng chuyển đổi USD sang NAFT

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nafter
1USD
2,691.06NAFT
2USD
5,382.13NAFT
3USD
8,073.19NAFT
4USD
10,764.26NAFT
5USD
13,455.32NAFT
6USD
16,146.39NAFT
7USD
18,837.45NAFT
8USD
21,528.52NAFT
9USD
24,219.59NAFT
10USD
26,910.65NAFT
100USD
269,106.56NAFT
500USD
1,345,532.83NAFT
1,000USD
2,691,065.66NAFT
5,000USD
13,455,328.31NAFT
10,000USD
26,910,656.62NAFT

Bảng chuyển đổi số tiền NAFT sang USD và USD sang NAFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NAFT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NAFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nafter phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAFT = $0 USD, 1 NAFT = €0 EUR, 1 NAFT = ₹0.03 INR, 1 NAFT = Rp6.04 IDR, 1 NAFT = $0 CAD, 1 NAFT = £0 GBP, 1 NAFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.41
logo BTCBTC
0.004256
logo ETHETH
0.1129
logo XRPXRP
161.03
logo USDTUSDT
499.7
logo BNBBNB
0.5977
logo SOLSOL
2.64
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
66,761.02
logo STETHSTETH
0.1137
logo DOGEDOGE
2,165.9
logo ADAADA
543.36
logo TRXTRX
1,435.91
logo HYPEHYPE
10.7
logo LINKLINK
22.03
logo WBTCWBTC
0.004262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nafter (NAFT) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NAFT của bạn

Nhập số lượng NAFT của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nafter hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nafter.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nafter sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nafter sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nafter sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nafter sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.