Notcoin Thị trường hôm nay
Notcoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp34.4. Với nguồn cung lưu hành là 99,433,648,825.29 NOT, tổng vốn hóa thị trường của NOT tính bằng IDR là Rp55,633,979,261,557,923.77. Trong 24h qua, giá của NOT tính bằng IDR đã giảm Rp-1.19, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOT tính bằng IDR là Rp478.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp16.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOT sang IDR là Rp34.4 IDR, với sự thay đổi -3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Notcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002106 | -3.52% | |
![]() Giao ngay | $0.002116 | -3.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002109 | -3.52% |
The real-time trading price of NOT/USDT Spot is $0.002106, with a 24-hour trading change of -3.52%, NOT/USDT Spot is $0.002106 and -3.52%, and NOT/USDT Perpetual is $0.002109 and -3.52%.
Bảng chuyển đổi Notcoin sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi NOT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOT | 34.4IDR |
2NOT | 68.8IDR |
3NOT | 103.2IDR |
4NOT | 137.6IDR |
5NOT | 172IDR |
6NOT | 206.4IDR |
7NOT | 240.8IDR |
8NOT | 275.2IDR |
9NOT | 309.6IDR |
10NOT | 344IDR |
100NOT | 3,440IDR |
500NOT | 17,200IDR |
1,000NOT | 34,400IDR |
5,000NOT | 172,000.04IDR |
10,000NOT | 344,000.09IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.02906NOT |
2IDR | 0.05813NOT |
3IDR | 0.0872NOT |
4IDR | 0.1162NOT |
5IDR | 0.1453NOT |
6IDR | 0.1744NOT |
7IDR | 0.2034NOT |
8IDR | 0.2325NOT |
9IDR | 0.2616NOT |
10IDR | 0.2906NOT |
10,000IDR | 290.69NOT |
50,000IDR | 1,453.48NOT |
100,000IDR | 2,906.97NOT |
500,000IDR | 14,534.87NOT |
1,000,000IDR | 29,069.75NOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NOT sang IDR và IDR sang NOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Notcoin phổ biến
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Notcoin | 1 NOT |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOT = $0 USD, 1 NOT = €0 EUR, 1 NOT = ₹0.19 INR, 1 NOT = Rp34.4 IDR, 1 NOT = $0 CAD, 1 NOT = £0 GBP, 1 NOT = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001738 |
![]() | 0.0000002505 |
![]() | 0.000006462 |
![]() | 0.009395 |
![]() | 0.03072 |
![]() | 0.0000364 |
![]() | 0.0001529 |
![]() | 3.37 |
![]() | 0.03075 |
![]() | 0.000006478 |
![]() | 0.1261 |
![]() | 0.08509 |
![]() | 0.0347 |
![]() | 0.001282 |
![]() | 0.0006582 |
![]() | 0.0000002504 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Notcoin (NOT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng NOT của bạn
Nhập số lượng NOT của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Notcoin hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Notcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Notcoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Notcoin sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Notcoin sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Notcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Notcoin (NOT)

Digital Dirham UAS Currency: Comprehensive Analysis of the Middle East’s First Central Bank Digital Currency
Digital Dirham is not only a product of technological iteration but also the core vehicle of the UAEs "Financial Infrastructure Transformation Program (FIT)".

What Is Towns Crypto? TOWNS Token Price Prediction
The essence of Towns Protocol is not just a communication tool, but also a reconstruction experiment of the ownership structure of digital communities.

How to Maximize Profits from Gate Candydrop’s 6 BTC Prize Pool?
This 6 BTC prize pool is not only an upgrade in terms of capital scale but also reconstructs the efficiency boundary of airdrop activities through a dual-track mechanism + candy economy + hard currency anchoring.