NutsNUTS sang CNY:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NUTS/CNY: 1 NUTS ≈ ¥247.98 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥247.98. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng CNY đã giảm ¥-13.06, biểu thị mức giảm -4.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng CNY là ¥465.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥34.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CNY

¥247.98-4.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CNY là ¥247.98 CNY, với sự thay đổi -4.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001491
-0.73%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001491, with a 24-hour trading change of -0.73%, NUTS/USDT Spot is $0.001491 and -0.73%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NUTS sang CNY

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NUTS
247.98CNY
2NUTS
495.97CNY
3NUTS
743.95CNY
4NUTS
991.94CNY
5NUTS
1,239.93CNY
6NUTS
1,487.91CNY
7NUTS
1,735.9CNY
8NUTS
1,983.88CNY
9NUTS
2,231.87CNY
10NUTS
2,479.86CNY
100NUTS
24,798.6CNY
500NUTS
123,993CNY
1,000NUTS
247,986CNY
5,000NUTS
1,239,930CNY
10,000NUTS
2,479,860CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NUTS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1CNY
0.004032NUTS
2CNY
0.008064NUTS
3CNY
0.01209NUTS
4CNY
0.01612NUTS
5CNY
0.02016NUTS
6CNY
0.02419NUTS
7CNY
0.02822NUTS
8CNY
0.03225NUTS
9CNY
0.03629NUTS
10CNY
0.04032NUTS
100,000CNY
403.24NUTS
500,000CNY
2,016.24NUTS
1,000,000CNY
4,032.48NUTS
5,000,000CNY
20,162.42NUTS
10,000,000CNY
40,324.85NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CNY và CNY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $34.5 USD, 1 NUTS = €29.6 EUR, 1 NUTS = ₹3,024.77 INR, 1 NUTS = Rp561,134.9 IDR, 1 NUTS = $47.51 CAD, 1 NUTS = £25.57 GBP, 1 NUTS = ฿1,118.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005852
logo ETHETH
0.01502
logo XRPXRP
22.38
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08188
logo SOLSOL
0.3557
logo SMARTSMART
8,300.76
logo USDCUSDC
69.62
logo STETHSTETH
0.01504
logo DOGEDOGE
301.67
logo ADAADA
73.69
logo TRXTRX
194.1
logo HYPEHYPE
1.43
logo LINKLINK
3.1
logo WBTCWBTC
0.0005857

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.