NutsNUTS sang INR:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUTS/INR: 1 NUTS ≈ ₹3,080.88 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹3,080.88. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng INR đã giảm ₹-221.94, biểu thị mức giảm -6.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng INR là ₹5,675.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹423.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang INR

3,080.88-6.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang INR là ₹3,080.88 INR, với sự thay đổi -6.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001491
-1.32%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001491, with a 24-hour trading change of -1.32%, NUTS/USDT Spot is $0.001491 and -1.32%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUTS sang INR

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUTS
3,080.88INR
2NUTS
6,161.76INR
3NUTS
9,242.64INR
4NUTS
12,323.52INR
5NUTS
15,404.4INR
6NUTS
18,485.29INR
7NUTS
21,566.17INR
8NUTS
24,647.05INR
9NUTS
27,727.93INR
10NUTS
30,808.81INR
100NUTS
308,088.19INR
500NUTS
1,540,440.96INR
1,000NUTS
3,080,881.93INR
5,000NUTS
15,404,409.65INR
10,000NUTS
30,808,819.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUTS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1INR
0.0003245NUTS
2INR
0.0006491NUTS
3INR
0.0009737NUTS
4INR
0.001298NUTS
5INR
0.001622NUTS
6INR
0.001947NUTS
7INR
0.002272NUTS
8INR
0.002596NUTS
9INR
0.002921NUTS
10INR
0.003245NUTS
1,000,000INR
324.58NUTS
5,000,000INR
1,622.91NUTS
10,000,000INR
3,245.82NUTS
50,000,000INR
16,229.11NUTS
100,000,000INR
32,458.23NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang INR và INR sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $35.14 USD, 1 NUTS = €30.15 EUR, 1 NUTS = ₹3,080.88 INR, 1 NUTS = Rp571,544.36 IDR, 1 NUTS = $48.39 CAD, 1 NUTS = £26.05 GBP, 1 NUTS = ฿1,139.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3183
logo BTCBTC
0.00004784
logo ETHETH
0.00123
logo XRPXRP
1.82
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006699
logo SOLSOL
0.02916
logo SMARTSMART
671.76
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001237
logo DOGEDOGE
24.77
logo TRXTRX
15.88
logo ADAADA
6.14
logo HYPEHYPE
0.1157
logo LINKLINK
0.2529
logo WBTCWBTC
0.00004784

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.