ObolOBOL sang HKD:Chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OBOL/HKD: 1 OBOL ≈ $0.1657 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Obol Thị trường hôm nay

Obol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1657. Với nguồn cung lưu hành là 138,320,000 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng HKD là $178,393,926.67. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng HKD đã giảm $-0.005049, biểu thị mức giảm -2.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng HKD là $3.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1644.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang HKD

$0.1657-2.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang HKD là $0.1657 HKD, với sự thay đổi -2.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OBOL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Obol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ObolOBOL/USDT
Giao ngay
$0.02135
-2.95%
logo ObolOBOL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0211
-4.09%

The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.02135, with a 24-hour trading change of -2.95%, OBOL/USDT Spot is $0.02135 and -2.95%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.0211 and -4.09%.

Bảng chuyển đổi Obol sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OBOL sang HKD

logo ObolSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OBOL
0.16HKD
2OBOL
0.33HKD
3OBOL
0.49HKD
4OBOL
0.66HKD
5OBOL
0.82HKD
6OBOL
0.99HKD
7OBOL
1.16HKD
8OBOL
1.32HKD
9OBOL
1.49HKD
10OBOL
1.65HKD
1,000OBOL
165.74HKD
5,000OBOL
828.71HKD
10,000OBOL
1,657.43HKD
50,000OBOL
8,287.19HKD
100,000OBOL
16,574.38HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OBOL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Obol
1HKD
6.03OBOL
2HKD
12.06OBOL
3HKD
18.1OBOL
4HKD
24.13OBOL
5HKD
30.16OBOL
6HKD
36.2OBOL
7HKD
42.23OBOL
8HKD
48.26OBOL
9HKD
54.3OBOL
10HKD
60.33OBOL
100HKD
603.34OBOL
500HKD
3,016.7OBOL
1,000HKD
6,033.4OBOL
5,000HKD
30,167.03OBOL
10,000HKD
60,334.07OBOL

Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang HKD và HKD sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OBOL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.02 USD, 1 OBOL = €0.02 EUR, 1 OBOL = ₹1.92 INR, 1 OBOL = Rp356.54 IDR, 1 OBOL = $0.03 CAD, 1 OBOL = £0.02 GBP, 1 OBOL = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.27
logo BTCBTC
0.0007282
logo ETHETH
0.02159
logo USDTUSDT
64.27
logo BNBBNB
0.07544
logo XRPXRP
33.64
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5143
logo SMARTSMART
9,220.36
logo TRXTRX
222.7
logo STETHSTETH
0.02155
logo DOGEDOGE
495.91
logo TOMITOMI
455,811.8
logo ADAADA
177.99
logo BCHBCH
0.1099
logo WBTCWBTC
0.0007311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Obol (OBOL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OBOL của bạn

Nhập số lượng OBOL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide