Obol Thị trường hôm nay
Obol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBOL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.13. Với nguồn cung lưu hành là 98,719,850 OBOL, tổng vốn hóa thị trường của OBOL tính bằng HKD là $872,563,141.66. Trong 24h qua, giá của OBOL tính bằng HKD đã giảm $-0.00388, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBOL tính bằng HKD là $3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8749.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBOL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBOL sang HKD là $1.13 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBOL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBOL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Obol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1454 | -0.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1456 | -1.02% |
The real-time trading price of OBOL/USDT Spot is $0.1454, with a 24-hour trading change of -0.81%, OBOL/USDT Spot is $0.1454 and -0.81%, and OBOL/USDT Perpetual is $0.1456 and -1.02%.
Bảng chuyển đổi Obol sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OBOL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBOL | 1.12HKD |
2OBOL | 2.25HKD |
3OBOL | 3.37HKD |
4OBOL | 4.5HKD |
5OBOL | 5.62HKD |
6OBOL | 6.75HKD |
7OBOL | 7.88HKD |
8OBOL | 9HKD |
9OBOL | 10.13HKD |
10OBOL | 11.25HKD |
100OBOL | 112.58HKD |
500OBOL | 562.92HKD |
1000OBOL | 1,125.85HKD |
5000OBOL | 5,629.28HKD |
10000OBOL | 11,258.57HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OBOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.8882OBOL |
2HKD | 1.77OBOL |
3HKD | 2.66OBOL |
4HKD | 3.55OBOL |
5HKD | 4.44OBOL |
6HKD | 5.32OBOL |
7HKD | 6.21OBOL |
8HKD | 7.1OBOL |
9HKD | 7.99OBOL |
10HKD | 8.88OBOL |
1000HKD | 888.21OBOL |
5000HKD | 4,441.06OBOL |
10000HKD | 8,882.12OBOL |
50000HKD | 44,410.6OBOL |
100000HKD | 88,821.2OBOL |
Bảng chuyển đổi số tiền OBOL sang HKD và HKD sang OBOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBOL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang OBOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obol phổ biến
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.16INR |
![]() | Rp2,208.71IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.8THB |
Obol | 1 OBOL |
---|---|
![]() | ₽13.45RUB |
![]() | R$0.79BRL |
![]() | د.إ0.53AED |
![]() | ₺4.97TRY |
![]() | ¥1.03CNY |
![]() | ¥20.97JPY |
![]() | $1.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBOL = $0.15 USD, 1 OBOL = €0.13 EUR, 1 OBOL = ₹12.16 INR, 1 OBOL = Rp2,208.71 IDR, 1 OBOL = $0.2 CAD, 1 OBOL = £0.11 GBP, 1 OBOL = ฿4.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.54 |
![]() | 0.0006014 |
![]() | 0.0256 |
![]() | 64.13 |
![]() | 28.39 |
![]() | 0.0983 |
![]() | 0.4164 |
![]() | 64.21 |
![]() | 346 |
![]() | 227.02 |
![]() | 95.76 |
![]() | 0.02576 |
![]() | 0.0006057 |
![]() | 1.82 |
![]() | 19.77 |
![]() | 60,415.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obol của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Nhập số lượng OBOL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obol hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obol sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obol sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obol sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obol sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obol sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obol (OBOL)

Gate Live AMA Récapitulatif - Obol
Obol Collective est en train de remodeler la logique sous-jacente de linfrastructure blockchain avec la révolutionnaire Technologie de Validation Distribuée (DVT).

Prix du jeton Obol en 2025 : Analyse du marché et guide d'investissement
Découvrez le potentiel des jetons Obol en 2025 avec notre analyse complète du marché et notre guide dinvestissement.

Token OBOL : La révolution des validateurs décentralisés pour l'infrastructure Web3 en 2025
Les jetons OBOL mènent la révolution de l'infrastructure Web3