OrdifyORFY sang USD:Chuyển đổi Ordify (ORFY) sang Đô la Mỹ (USD)

ORFY/USD: 1 ORFY ≈ $0.009113 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ordify Thị trường hôm nay

Ordify đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordify chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.009113. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,220,000 ORFY, tổng vốn hóa thị trường của Ordify tính bằng USD là $93,134.86. Trong 24h qua, giá của Ordify tính bằng USD đã tăng $0.00007412, biểu thị mức tăng +0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordify tính bằng USD là $0.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007321.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORFY sang USD

$0.009113+0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORFY sang USD là $0.009113 USD, với sự thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORFY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORFY/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ordify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrdifyORFY/USDT
Giao ngay
$0.009115
+1.01%

The real-time trading price of ORFY/USDT Spot is $0.009115, with a 24-hour trading change of +1.01%, ORFY/USDT Spot is $0.009115 and +1.01%, and ORFY/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ordify sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ORFY sang USD

logo OrdifySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ORFY
0USD
2ORFY
0.01USD
3ORFY
0.02USD
4ORFY
0.03USD
5ORFY
0.04USD
6ORFY
0.05USD
7ORFY
0.06USD
8ORFY
0.07USD
9ORFY
0.08USD
10ORFY
0.09USD
100,000ORFY
911.3USD
500,000ORFY
4,556.5USD
1,000,000ORFY
9,113USD
5,000,000ORFY
45,565USD
10,000,000ORFY
91,130USD

Bảng chuyển đổi USD sang ORFY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordify
1USD
109.73ORFY
2USD
219.46ORFY
3USD
329.2ORFY
4USD
438.93ORFY
5USD
548.66ORFY
6USD
658.4ORFY
7USD
768.13ORFY
8USD
877.86ORFY
9USD
987.6ORFY
10USD
1,097.33ORFY
100USD
10,973.33ORFY
500USD
54,866.67ORFY
1,000USD
109,733.34ORFY
5,000USD
548,666.73ORFY
10,000USD
1,097,333.47ORFY

Bảng chuyển đổi số tiền ORFY sang USD và USD sang ORFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ORFY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ORFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORFY = $0.01 USD, 1 ORFY = €0.01 EUR, 1 ORFY = ₹0.8 INR, 1 ORFY = Rp148.22 IDR, 1 ORFY = $0.01 CAD, 1 ORFY = £0.01 GBP, 1 ORFY = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.54
logo BTCBTC
0.004404
logo ETHETH
0.1205
logo XRPXRP
172.95
logo USDTUSDT
500.05
logo BNBBNB
0.5975
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
76,110.45
logo STETHSTETH
0.1209
logo TRXTRX
1,425.19
logo DOGEDOGE
2,339.83
logo ADAADA
579.97
logo LINKLINK
20.9
logo WBTCWBTC
0.004404
logo HYPEHYPE
11.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ordify (ORFY) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ORFY của bạn

Nhập số lượng ORFY của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordify hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordify sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordify sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordify sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordify sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordify sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.