Povel DurevDUREV sang VND:Chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Việt Nam đồng (VND)

DUREV/VND: 1 DUREV ≈ ₫294.45 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Povel Durev Thị trường hôm nay

Povel Durev đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DUREV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫294.45. Với nguồn cung lưu hành là 95,000,000 DUREV, tổng vốn hóa thị trường của DUREV tính bằng VND là ₫731,892,061,683,219.51. Trong 24h qua, giá của DUREV tính bằng VND đã giảm ₫-7.48, biểu thị mức giảm -2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DUREV tính bằng VND là ₫7,325.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫101.3.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DUREV sang VND

294.45-2.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DUREV sang VND là ₫294.45 VND, với sự thay đổi -2.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DUREV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DUREV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Povel Durev

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Povel DurevDUREV/USDT
Giao ngay
$0.01125
-2.51%

The real-time trading price of DUREV/USDT Spot is $0.01125, with a 24-hour trading change of -2.51%, DUREV/USDT Spot is $0.01125 and -2.51%, and DUREV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Povel Durev sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DUREV sang VND

logo Povel DurevSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DUREV
294.32VND
2DUREV
588.64VND
3DUREV
882.96VND
4DUREV
1,177.28VND
5DUREV
1,471.6VND
6DUREV
1,765.92VND
7DUREV
2,060.25VND
8DUREV
2,354.57VND
9DUREV
2,648.89VND
10DUREV
2,943.21VND
100DUREV
29,432.16VND
500DUREV
147,160.81VND
1,000DUREV
294,321.62VND
5,000DUREV
1,471,608.14VND
10,000DUREV
2,943,216.28VND

Bảng chuyển đổi VND sang DUREV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Povel Durev
1VND
0.003397DUREV
2VND
0.006795DUREV
3VND
0.01019DUREV
4VND
0.01359DUREV
5VND
0.01698DUREV
6VND
0.02038DUREV
7VND
0.02378DUREV
8VND
0.02718DUREV
9VND
0.03057DUREV
10VND
0.03397DUREV
100,000VND
339.76DUREV
500,000VND
1,698.82DUREV
1,000,000VND
3,397.64DUREV
5,000,000VND
16,988.21DUREV
10,000,000VND
33,976.43DUREV

Bảng chuyển đổi số tiền DUREV sang VND và VND sang DUREV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DUREV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang DUREV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Povel Durev phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DUREV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DUREV = $0.01 USD, 1 DUREV = €0.01 EUR, 1 DUREV = ₹0.99 INR, 1 DUREV = Rp183.04 IDR, 1 DUREV = $0.02 CAD, 1 DUREV = £0.01 GBP, 1 DUREV = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001696
logo ETHETH
0.000004522
logo XRPXRP
0.00661
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002272
logo SOLSOL
0.0001053
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
3.49
logo STETHSTETH
0.000004513
logo TRXTRX
0.05427
logo DOGEDOGE
0.08881
logo ADAADA
0.02225
logo LINKLINK
0.0007622
logo WBTCWBTC
0.0000001695
logo HYPEHYPE
0.0004665

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DUREV của bạn

Nhập số lượng DUREV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Povel Durev hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Povel Durev.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Povel Durev sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Povel Durev sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Povel Durev sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.