PundiXPUNDIX sang IDR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PUNDIX/IDR: 1 PUNDIX ≈ Rp4,600.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp4,600.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng IDR là Rp18,034,260,016,198,775.98. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng IDR đã tăng Rp181.92, biểu thị mức tăng +4.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng IDR là Rp152,759.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,272.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang IDR

Rp4,600.98+4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang IDR là Rp4,600.98 IDR, với sự thay đổi +4.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3057
+3.10%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3037
+2.50%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3057, with a 24-hour trading change of +3.10%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3057 and +3.10%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3037 and +2.50%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang IDR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PUNDIX
4,585.81IDR
2PUNDIX
9,171.62IDR
3PUNDIX
13,757.43IDR
4PUNDIX
18,343.24IDR
5PUNDIX
22,929.05IDR
6PUNDIX
27,514.86IDR
7PUNDIX
32,100.67IDR
8PUNDIX
36,686.48IDR
9PUNDIX
41,272.29IDR
10PUNDIX
45,858.11IDR
100PUNDIX
458,581.11IDR
500PUNDIX
2,292,905.55IDR
1,000PUNDIX
4,585,811.1IDR
5,000PUNDIX
22,929,055.51IDR
10,000PUNDIX
45,858,111.02IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PUNDIX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1IDR
0.000218PUNDIX
2IDR
0.0004361PUNDIX
3IDR
0.0006541PUNDIX
4IDR
0.0008722PUNDIX
5IDR
0.00109PUNDIX
6IDR
0.001308PUNDIX
7IDR
0.001526PUNDIX
8IDR
0.001744PUNDIX
9IDR
0.001962PUNDIX
10IDR
0.00218PUNDIX
1,000,000IDR
218.06PUNDIX
5,000,000IDR
1,090.31PUNDIX
10,000,000IDR
2,180.63PUNDIX
50,000,000IDR
10,903.19PUNDIX
100,000,000IDR
21,806.39PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang IDR và IDR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.3 USD, 1 PUNDIX = €0.27 EUR, 1 PUNDIX = ₹25.34 INR, 1 PUNDIX = Rp4,600.98 IDR, 1 PUNDIX = $0.41 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿10 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001931
logo BTCBTC
0.0000002887
logo ETHETH
0.00000942
logo XRPXRP
0.01119
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.0000439
logo SOLSOL
0.0002037
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
7.8
logo STETHSTETH
0.00000943
logo TRXTRX
0.1006
logo DOGEDOGE
0.1657
logo ADAADA
0.04542
logo PMXPMX
0.0002008
logo WBTCWBTC
0.0000002892
logo XLMXLM
0.08276

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.