Rome Thị trường hôm nay
Rome đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROME chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp176,424.02. Với nguồn cung lưu hành là 146,887.83 ROME, tổng vốn hóa thị trường của ROME tính bằng IDR là Rp393,116,780,517,461.11. Trong 24h qua, giá của ROME tính bằng IDR đã giảm Rp-2,432.44, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROME tính bằng IDR là Rp25,478,026.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp51,273.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROME sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROME sang IDR là Rp176,424.02 IDR, với sự thay đổi -1.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROME/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROME/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Rome
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ROME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ROME/-- Spot is $ and --, and ROME/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Rome sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ROME sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROME | 176,424.02IDR |
2ROME | 352,848.05IDR |
3ROME | 529,272.07IDR |
4ROME | 705,696.1IDR |
5ROME | 882,120.13IDR |
6ROME | 1,058,544.15IDR |
7ROME | 1,234,968.18IDR |
8ROME | 1,411,392.2IDR |
9ROME | 1,587,816.23IDR |
10ROME | 1,764,240.26IDR |
100ROME | 17,642,402.61IDR |
500ROME | 88,212,013.09IDR |
1,000ROME | 176,424,026.19IDR |
5,000ROME | 882,120,130.95IDR |
10,000ROME | 1,764,240,261.91IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ROME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000005668ROME |
2IDR | 0.00001133ROME |
3IDR | 0.000017ROME |
4IDR | 0.00002267ROME |
5IDR | 0.00002834ROME |
6IDR | 0.000034ROME |
7IDR | 0.00003967ROME |
8IDR | 0.00004534ROME |
9IDR | 0.00005101ROME |
10IDR | 0.00005668ROME |
100,000,000IDR | 566.81ROME |
500,000,000IDR | 2,834.08ROME |
1,000,000,000IDR | 5,668.16ROME |
5,000,000,000IDR | 28,340.81ROME |
10,000,000,000IDR | 56,681.62ROME |
Bảng chuyển đổi số tiền ROME sang IDR và IDR sang ROME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROME sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang ROME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rome phổ biến
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | $11.63USD |
![]() | €10.42EUR |
![]() | ₹971.6INR |
![]() | Rp176,424.03IDR |
![]() | $15.77CAD |
![]() | £8.73GBP |
![]() | ฿383.59THB |
Rome | 1 ROME |
---|---|
![]() | ₽1,074.71RUB |
![]() | R$63.26BRL |
![]() | د.إ42.71AED |
![]() | ₺396.96TRY |
![]() | ¥82.03CNY |
![]() | ¥1,674.74JPY |
![]() | $90.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROME = $11.63 USD, 1 ROME = €10.42 EUR, 1 ROME = ₹971.6 INR, 1 ROME = Rp176,424.03 IDR, 1 ROME = $15.77 CAD, 1 ROME = £8.73 GBP, 1 ROME = ฿383.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001944 |
![]() | 0.0000002797 |
![]() | 0.000007762 |
![]() | 0.01013 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004066 |
![]() | 0.0001788 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.77 |
![]() | 0.000007777 |
![]() | 0.1375 |
![]() | 0.09703 |
![]() | 0.04057 |
![]() | 0.0000002803 |
![]() | 0.0007461 |
![]() | 0.001543 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Rome (ROME) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ROME của bạn
Nhập số lượng ROME của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rome hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rome.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rome sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rome sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rome sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rome sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rome sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rome (ROME)

Giovanni Cunti, CEO of Gate.MT, an entity within the Gate Group, Advocates for Accelerated Web3 Adoption at CryptoRoma Meetup in Rome
Highlights Italy_s potential in the Web3 landscape and emphasizes Gate. MT_s commitment to compliance ahead of MiCA regulations

Gate.MT CEO Giovanni Cunti Discussed Regulatory Importance in Cryptocurrency at Rome\'s CryptoRoma Meetup
Gate.MT, a leading player in the blockchain industry, is pleased to announce the successful participation of its CEO, Giovanni Cunti, at the CryptoRoma Meetup held on 28 October 2023, in Rome, Italy.