SnowbankSB sang VND:Chuyển đổi Snowbank (SB) sang Việt Nam đồng (VND)

SB/VND: 1 SB ≈ ₫5,839,102.96 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Snowbank Thị trường hôm nay

Snowbank đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Snowbank chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,839,102.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 159,640.02 SB, tổng vốn hóa thị trường của Snowbank tính bằng VND là ₫22,939,884,711,652,429.84. Trong 24h qua, giá của Snowbank tính bằng VND đã tăng ₫253,532.43, biểu thị mức tăng +4.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowbank tính bằng VND là ₫205,656,912.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3,417,279.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SB sang VND

5,839,102.96+4.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SB sang VND là ₫5,839,102.96 VND, với sự thay đổi +4.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Snowbank

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SB/-- Spot is $ and --, and SB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Snowbank sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi SB sang VND

logo SnowbankSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1SB
5,839,102.96VND
2SB
11,678,205.93VND
3SB
17,517,308.9VND
4SB
23,356,411.87VND
5SB
29,195,514.84VND
6SB
35,034,617.81VND
7SB
40,873,720.78VND
8SB
46,712,823.75VND
9SB
52,551,926.72VND
10SB
58,391,029.69VND
100SB
583,910,296.95VND
500SB
2,919,551,484.77VND
1,000SB
5,839,102,969.55VND
5,000SB
29,195,514,847.78VND
10,000SB
58,391,029,695.57VND

Bảng chuyển đổi VND sang SB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Snowbank
1VND
0.0000001712SB
2VND
0.0000003425SB
3VND
0.0000005137SB
4VND
0.000000685SB
5VND
0.0000008562SB
6VND
0.000001027SB
7VND
0.000001198SB
8VND
0.00000137SB
9VND
0.000001541SB
10VND
0.000001712SB
1,000,000,000VND
171.25SB
5,000,000,000VND
856.29SB
10,000,000,000VND
1,712.59SB
50,000,000,000VND
8,562.95SB
100,000,000,000VND
17,125.91SB

Bảng chuyển đổi số tiền SB sang VND và VND sang SB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000,000 VND sang SB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Snowbank phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SB = $235.79 USD, 1 SB = €211.24 EUR, 1 SB = ₹19,698.46 INR, 1 SB = Rp3,576,871.98 IDR, 1 SB = $319.83 CAD, 1 SB = £177.08 GBP, 1 SB = ฿7,777.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001195
logo BTCBTC
0.0000001741
logo ETHETH
0.000004889
logo XRPXRP
0.006114
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002517
logo SOLSOL
0.0001129
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.94
logo STETHSTETH
0.000004897
logo DOGEDOGE
0.08721
logo TRXTRX
0.06021
logo ADAADA
0.02511
logo WBTCWBTC
0.0000001744
logo LINKLINK
0.0009501
logo XLMXLM
0.04468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Snowbank (SB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng SB của bạn

Nhập số lượng SB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowbank hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowbank.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowbank sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Snowbank sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowbank sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Snowbank sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.