StorX Thị trường hôm nay
StorX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SRX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.81. Với nguồn cung lưu hành là 192,685,362 SRX, tổng vốn hóa thị trường của SRX tính bằng THB là ฿11,537,037,400.46. Trong 24h qua, giá của SRX tính bằng THB đã giảm ฿-0.002726, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SRX tính bằng THB là ฿154.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2811.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang THB là ฿1.81 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SRX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/THB trong ngày qua.
Giao dịch StorX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SRX/-- Spot is $ and 0%, and SRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StorX sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi SRX sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SRX | 1.81THB |
2SRX | 3.62THB |
3SRX | 5.44THB |
4SRX | 7.25THB |
5SRX | 9.06THB |
6SRX | 10.88THB |
7SRX | 12.69THB |
8SRX | 14.5THB |
9SRX | 16.32THB |
10SRX | 18.13THB |
100SRX | 181.34THB |
500SRX | 906.74THB |
1000SRX | 1,813.49THB |
5000SRX | 9,067.46THB |
10000SRX | 18,134.93THB |
Bảng chuyển đổi THB sang SRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.5514SRX |
2THB | 1.1SRX |
3THB | 1.65SRX |
4THB | 2.2SRX |
5THB | 2.75SRX |
6THB | 3.3SRX |
7THB | 3.85SRX |
8THB | 4.41SRX |
9THB | 4.96SRX |
10THB | 5.51SRX |
1000THB | 551.42SRX |
5000THB | 2,757.1SRX |
10000THB | 5,514.21SRX |
50000THB | 27,571.09SRX |
100000THB | 55,142.19SRX |
Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang THB và THB sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SRX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StorX phổ biến
StorX | 1 SRX |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.6INR |
![]() | Rp834.93IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.82THB |
StorX | 1 SRX |
---|---|
![]() | ₽5.09RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.88TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.93JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.05 EUR, 1 SRX = ₹4.6 INR, 1 SRX = Rp834.93 IDR, 1 SRX = $0.07 CAD, 1 SRX = £0.04 GBP, 1 SRX = ฿1.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9216 |
![]() | 0.0001407 |
![]() | 0.00574 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.61 |
![]() | 0.02302 |
![]() | 0.09655 |
![]() | 15.16 |
![]() | 53.58 |
![]() | 85.08 |
![]() | 0.005753 |
![]() | 23.27 |
![]() | 7,378.64 |
![]() | 0.3378 |
![]() | 0.0001411 |
![]() | 4.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng StorX của bạn
Nhập số lượng SRX của bạn
Nhập số lượng SRX của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StorX (SRX)

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?
Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.

Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025
Khám phá những tài sản tiền điện tử tốt nhất tại nhà năm 2025 và tối đa hóa lợi nhuận của bạn với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3
Khám phá tác động đầy táo bạo và vui tươi của Tiền điện tử Lorvian trên Web3 vào năm 2025.

Hướng dẫn đầu tư và phân tích giá Tài sản tiền điện tử Floki 2025
Khám phá hành trình của Floki từ đồng tiền meme đến Tài sản tiền điện tử chính thống.

Kubet: Một Lực Lượng Mới Trong Đánh Bạc Trực Tuyến Trong Thời Đại Tài Sản Tiền Điện Tử
Kubet là một nền tảng sáng tạo kết hợp công nghệ blockchain với cờ bạc trực tuyến.

Tiền điện tử Dezire: Chiến lược đầu tư Web3 cho năm 2025 và xa hơn
Khám phá tương lai của Web3 và tìm hiểu về chiến lược đầu tư, xu hướng DeFi, và sự áp dụng blockchain cho năm 2025 với Tiền điện tử Dezire.