TrakxTRKX sang INR:Chuyển đổi Trakx (TRKX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

TRKX/INR: 1 TRKX ≈ ₹0.1136 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Trakx Thị trường hôm nay

Trakx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TRKX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1136. Với nguồn cung lưu hành là 11,712,331 TRKX, tổng vốn hóa thị trường của TRKX tính bằng INR là ₹116,331,614.55. Trong 24h qua, giá của TRKX tính bằng INR đã giảm ₹-0.04176, biểu thị mức giảm -26.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRKX tính bằng INR là ₹7.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04777.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRKX sang INR

0.1136-26.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRKX sang INR là ₹0.1136 INR, với sự thay đổi -26.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TRKX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRKX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Trakx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TrakxTRKX/USDT
Giao ngay
$0.001361
-21.48%

The real-time trading price of TRKX/USDT Spot is $0.001361, with a 24-hour trading change of -21.48%, TRKX/USDT Spot is $0.001361 and -21.48%, and TRKX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Trakx sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi TRKX sang INR

logo TrakxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TRKX
0.11INR
2TRKX
0.22INR
3TRKX
0.34INR
4TRKX
0.45INR
5TRKX
0.56INR
6TRKX
0.68INR
7TRKX
0.79INR
8TRKX
0.9INR
9TRKX
1.02INR
10TRKX
1.13INR
1,000TRKX
113.62INR
5,000TRKX
568.11INR
10,000TRKX
1,136.22INR
50,000TRKX
5,681.13INR
100,000TRKX
11,362.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang TRKX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Trakx
1INR
8.8TRKX
2INR
17.6TRKX
3INR
26.4TRKX
4INR
35.2TRKX
5INR
44TRKX
6INR
52.8TRKX
7INR
61.6TRKX
8INR
70.4TRKX
9INR
79.2TRKX
10INR
88.01TRKX
100INR
880.1TRKX
500INR
4,400.52TRKX
1,000INR
8,801.05TRKX
5,000INR
44,005.25TRKX
10,000INR
88,010.5TRKX

Bảng chuyển đổi số tiền TRKX sang INR và INR sang TRKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRKX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang TRKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Trakx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRKX = $0 USD, 1 TRKX = €0 EUR, 1 TRKX = ₹0.11 INR, 1 TRKX = Rp21.19 IDR, 1 TRKX = $0 CAD, 1 TRKX = £0 GBP, 1 TRKX = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3135
logo BTCBTC
0.00004944
logo ETHETH
0.001207
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006379
logo SOLSOL
0.028
logo USDCUSDC
5.71
logo SMARTSMART
918.43
logo STETHSTETH
0.001214
logo DOGEDOGE
24
logo TRXTRX
15.82
logo ADAADA
6.21
logo LINKLINK
0.2219
logo WBTCWBTC
0.00004943
logo HYPEHYPE
0.131

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Trakx (TRKX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng TRKX của bạn

Nhập số lượng TRKX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Trakx hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Trakx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Trakx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Trakx sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Trakx sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Trakx sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Trakx sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.