Velvet Thị trường hôm nay
Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹5.89. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng INR là ₹122,192,517,468.92. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng INR đã giảm ₹-0.01125, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng INR là ₹9.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang INR là ₹5.89 INR, với sự thay đổi -0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/INR trong ngày qua.
Giao dịch Velvet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07086 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07088 | +0.13% |
The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.07086, with a 24-hour trading change of -0.01%, VELVET/USDT Spot is $0.07086 and -0.01%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.07088 and +0.13%.
Bảng chuyển đổi Velvet sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi VELVET sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELVET | 5.95INR |
2VELVET | 11.91INR |
3VELVET | 17.87INR |
4VELVET | 23.83INR |
5VELVET | 29.79INR |
6VELVET | 35.75INR |
7VELVET | 41.71INR |
8VELVET | 47.67INR |
9VELVET | 53.63INR |
10VELVET | 59.59INR |
100VELVET | 595.9INR |
500VELVET | 2,979.53INR |
1,000VELVET | 5,959.07INR |
5,000VELVET | 29,795.39INR |
10,000VELVET | 59,590.79INR |
Bảng chuyển đổi INR sang VELVET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1678VELVET |
2INR | 0.3356VELVET |
3INR | 0.5034VELVET |
4INR | 0.6712VELVET |
5INR | 0.839VELVET |
6INR | 1VELVET |
7INR | 1.17VELVET |
8INR | 1.34VELVET |
9INR | 1.51VELVET |
10INR | 1.67VELVET |
1,000INR | 167.81VELVET |
5,000INR | 839.05VELVET |
10,000INR | 1,678.11VELVET |
50,000INR | 8,390.55VELVET |
100,000INR | 16,781.11VELVET |
Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang INR và INR sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VELVET sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velvet phổ biến
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.96INR |
![]() | Rp1,082.06IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.35THB |
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | ₽6.59RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.43TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.27JPY |
![]() | $0.56HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.07 USD, 1 VELVET = €0.06 EUR, 1 VELVET = ₹5.96 INR, 1 VELVET = Rp1,082.06 IDR, 1 VELVET = $0.1 CAD, 1 VELVET = £0.05 GBP, 1 VELVET = ฿2.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3509 |
![]() | 0.00005103 |
![]() | 0.001429 |
![]() | 1.79 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007397 |
![]() | 0.03302 |
![]() | 5.98 |
![]() | 864.07 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 25.17 |
![]() | 17.78 |
![]() | 7.38 |
![]() | 0.00005109 |
![]() | 0.139 |
![]() | 13.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng VELVET của bạn
Nhập số lượng VELVET của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

What Is Velvet? VELVET Token Price Prediction
Velvet is an innovative decentralized platform deployed on the BNB Chain, representing a paradigm shift in DeFi from tools to smart services.

Latest price trends and project analysis of velvet token
According to the latest data, the current price of velvet token is $0.052686, with a 24-hour trading volume of $34,735,242.

Gate Alpha Launches VELVET: Trade to Share 500,000 VELVET and Earn Points
Participate within the time limit for a chance to share 500,000 VELVET and Gate Alpha points, seizing the new round of early rewards in the AI + DeFi track.