Wrapped VENOMWVENOM sang HKD:Chuyển đổi Wrapped VENOM (WVENOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

WVENOM/HKD: 1 WVENOM ≈ $1.24 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped VENOM Thị trường hôm nay

Wrapped VENOM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WVENOM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.24. Với nguồn cung lưu hành là 0 WVENOM, tổng vốn hóa thị trường của WVENOM tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của WVENOM tính bằng HKD đã giảm $-0.0153, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WVENOM tính bằng HKD là $1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2717.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WVENOM sang HKD

$1.24-1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WVENOM sang HKD là $1.24 HKD, với sự thay đổi -1.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WVENOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WVENOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped VENOM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WVENOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WVENOM/-- Spot is $ and --, and WVENOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi WVENOM sang HKD

logo Wrapped VENOMSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1WVENOM
1.23HKD
2WVENOM
2.46HKD
3WVENOM
3.69HKD
4WVENOM
4.93HKD
5WVENOM
6.16HKD
6WVENOM
7.39HKD
7WVENOM
8.63HKD
8WVENOM
9.86HKD
9WVENOM
11.09HKD
10WVENOM
12.33HKD
100WVENOM
123.3HKD
500WVENOM
616.54HKD
1,000WVENOM
1,233.08HKD
5,000WVENOM
6,165.42HKD
10,000WVENOM
12,330.85HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang WVENOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped VENOM
1HKD
0.8109WVENOM
2HKD
1.62WVENOM
3HKD
2.43WVENOM
4HKD
3.24WVENOM
5HKD
4.05WVENOM
6HKD
4.86WVENOM
7HKD
5.67WVENOM
8HKD
6.48WVENOM
9HKD
7.29WVENOM
10HKD
8.1WVENOM
1,000HKD
810.97WVENOM
5,000HKD
4,054.86WVENOM
10,000HKD
8,109.73WVENOM
50,000HKD
40,548.67WVENOM
100,000HKD
81,097.35WVENOM

Bảng chuyển đổi số tiền WVENOM sang HKD và HKD sang WVENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WVENOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang WVENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped VENOM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WVENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WVENOM = $0.16 USD, 1 WVENOM = €0.14 EUR, 1 WVENOM = ₹13.91 INR, 1 WVENOM = Rp2,579.74 IDR, 1 WVENOM = $0.22 CAD, 1 WVENOM = £0.12 GBP, 1 WVENOM = ฿5.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.56
logo BTCBTC
0.0005653
logo ETHETH
0.01502
logo XRPXRP
22.12
logo USDTUSDT
63.71
logo BNBBNB
0.07597
logo SOLSOL
0.3523
logo USDCUSDC
63.69
logo SMARTSMART
11,462.57
logo STETHSTETH
0.01506
logo TRXTRX
179.77
logo DOGEDOGE
294.59
logo ADAADA
74.33
logo LINKLINK
2.55
logo WBTCWBTC
0.0005648
logo HYPEHYPE
1.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped VENOM (WVENOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng WVENOM của bạn

Nhập số lượng WVENOM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped VENOM hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped VENOM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped VENOM sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped VENOM sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped VENOM sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.