Xpet TechXPET sang EUR:Chuyển đổi Xpet Tech (XPET) sang Euro (EUR)

XPET/EUR: 1 XPET ≈ €0.007377 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Xpet Tech Thị trường hôm nay

Xpet Tech đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XPET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007377. Với nguồn cung lưu hành là 16,650,221 XPET, tổng vốn hóa thị trường của XPET tính bằng EUR là €105,377. Trong 24h qua, giá của XPET tính bằng EUR đã giảm €-0.007727, biểu thị mức giảm -51.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPET tính bằng EUR là €2.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004033.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPET sang EUR

0.007377-51.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPET sang EUR là €0.007377 EUR, với sự thay đổi -51.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPET/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Xpet Tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XPET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XPET/-- Spot is $ and --, and XPET/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Xpet Tech sang Euro

Bảng chuyển đổi XPET sang EUR

logo Xpet TechSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPET
0EUR
2XPET
0.01EUR
3XPET
0.02EUR
4XPET
0.02EUR
5XPET
0.03EUR
6XPET
0.04EUR
7XPET
0.05EUR
8XPET
0.05EUR
9XPET
0.06EUR
10XPET
0.07EUR
100,000XPET
737.71EUR
500,000XPET
3,688.57EUR
1,000,000XPET
7,377.15EUR
5,000,000XPET
36,885.79EUR
10,000,000XPET
73,771.59EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPET

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Xpet Tech
1EUR
135.55XPET
2EUR
271.1XPET
3EUR
406.66XPET
4EUR
542.21XPET
5EUR
677.76XPET
6EUR
813.32XPET
7EUR
948.87XPET
8EUR
1,084.42XPET
9EUR
1,219.98XPET
10EUR
1,355.53XPET
100EUR
13,555.35XPET
500EUR
67,776.76XPET
1,000EUR
135,553.53XPET
5,000EUR
677,767.65XPET
10,000EUR
1,355,535.31XPET

Bảng chuyển đổi số tiền XPET sang EUR và EUR sang XPET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XPET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xpet Tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPET = $0.01 USD, 1 XPET = €0.01 EUR, 1 XPET = ₹0.75 INR, 1 XPET = Rp139.86 IDR, 1 XPET = $0.01 CAD, 1 XPET = £0.01 GBP, 1 XPET = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.58
logo BTCBTC
0.005172
logo ETHETH
0.1374
logo XRPXRP
202.43
logo USDTUSDT
582.99
logo BNBBNB
0.6951
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
582.76
logo SMARTSMART
104,880.06
logo STETHSTETH
0.1378
logo TRXTRX
1,644.89
logo DOGEDOGE
2,695.48
logo ADAADA
680.14
logo LINKLINK
23.41
logo WBTCWBTC
0.005167
logo HYPEHYPE
14.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xpet Tech (XPET) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPET của bạn

Nhập số lượng XPET của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xpet Tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xpet Tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xpet Tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xpet Tech sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xpet Tech sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xpet Tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Xpet Tech (XPET)

Tìm hiểu thêm về Xpet Tech (XPET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.