Zenrock Thị trường hôm nay
Zenrock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zenrock chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02381. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 129,120,000 ROCK, tổng vốn hóa thị trường của Zenrock tính bằng USD là $3,074,347.2. Trong 24h qua, giá của Zenrock tính bằng USD đã tăng $0.000149, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zenrock tính bằng USD là $0.176, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01345.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROCK sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROCK sang USD là $0.02381 USD, với sự thay đổi +0.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROCK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROCK/USD trong ngày qua.
Giao dịch Zenrock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02382 | +0.67% |
The real-time trading price of ROCK/USDT Spot is $0.02382, with a 24-hour trading change of +0.67%, ROCK/USDT Spot is $0.02382 and +0.67%, and ROCK/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Zenrock sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi ROCK sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROCK | 0.02USD |
2ROCK | 0.04USD |
3ROCK | 0.07USD |
4ROCK | 0.09USD |
5ROCK | 0.11USD |
6ROCK | 0.14USD |
7ROCK | 0.16USD |
8ROCK | 0.19USD |
9ROCK | 0.21USD |
10ROCK | 0.23USD |
10,000ROCK | 238.1USD |
50,000ROCK | 1,190.5USD |
100,000ROCK | 2,381USD |
500,000ROCK | 11,905USD |
1,000,000ROCK | 23,810USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ROCK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 41.99ROCK |
2USD | 83.99ROCK |
3USD | 125.99ROCK |
4USD | 167.99ROCK |
5USD | 209.99ROCK |
6USD | 251.99ROCK |
7USD | 293.99ROCK |
8USD | 335.99ROCK |
9USD | 377.99ROCK |
10USD | 419.99ROCK |
100USD | 4,199.91ROCK |
500USD | 20,999.58ROCK |
1,000USD | 41,999.16ROCK |
5,000USD | 209,995.8ROCK |
10,000USD | 419,991.6ROCK |
Bảng chuyển đổi số tiền ROCK sang USD và USD sang ROCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ROCK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ROCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zenrock phổ biến
Zenrock | 1 ROCK |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.99INR |
![]() | Rp361.19IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
Zenrock | 1 ROCK |
---|---|
![]() | ₽2.2RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.43JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROCK = $0.02 USD, 1 ROCK = €0.02 EUR, 1 ROCK = ₹1.99 INR, 1 ROCK = Rp361.19 IDR, 1 ROCK = $0.03 CAD, 1 ROCK = £0.02 GBP, 1 ROCK = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.27 |
![]() | 0.00436 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 166.5 |
![]() | 499.94 |
![]() | 0.6507 |
![]() | 2.96 |
![]() | 500.1 |
![]() | 98,658.24 |
![]() | 0.1354 |
![]() | 1,471.06 |
![]() | 2,424.12 |
![]() | 673.58 |
![]() | 0.004363 |
![]() | 13.1 |
![]() | 1,236.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zenrock (ROCK) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng ROCK của bạn
Nhập số lượng ROCK của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zenrock hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zenrock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zenrock sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zenrock sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zenrock sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zenrock sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zenrock (ROCK)

Sự ra đi của huyền thoại rock kích thích cơn sốt tài sản kỹ thuật số, giá NFT của Ozzy Osbourne tăng 400%
Giá cơ sở của series NFT CryptoBatz được ra mắt bởi Ozzy Osbourne vào năm 2021 đã tăng vọt hơn 400%, tăng từ dưới 0.02 ETH lên đỉnh điểm 0.1069 ETH.

Từ Sự Hoài Nghi đến Sự Chấp Nhận: Cách Giám Đốc Điều Hành của BlackRock Định Hình Lại Câu Chuyện về Bitcoin
Câu chuyện của BlackRock nhắc nhở thế giới: những bước ngoặt trong lịch sử tài chính thường bắt đầu bằng một sự thức tỉnh bị đánh giá thấp.

Rocket Pool là gì? Dự đoán giá đồng RPL
Sự đổi mới cốt lõi của Rocket Pool nằm ở việc sử dụng hợp đồng thông minh và cấu trúc DAO.

Hướng dẫn đầu tư Whiterock Tiền điện tử: Phân tích hệ sinh thái Web3 năm 2025
Khám phá hệ sinh thái tiền điện tử đột phá của Whiterocks.

Làm thế nào WhiteRock (WHITE) tái tạo việc tích hợp giữa tài chính truyền thống và blockchain
Các tài sản token hóa của WhiteRock bao gồm nhiều loại tài sản tài chính truyền thống như cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, v.v.

Token BR: Giao thức Restaking Đa Tài sản Lưu lượng của Bedrock vào năm 2025
Khám phá BR token và Bedrocks liquid restaking để có lợi suất BTC trên hơn 12 chuỗi khối.