

Địa chỉ ví tiền mã hóa dài và phức tạp gây ra nhiều khó khăn khi sử dụng trong hệ sinh thái blockchain. Những chuỗi ký tự chữ-số này, dù cần thiết để bảo đảm chuyển tiền an toàn giữa người dùng, lại rất khó ghi nhớ và dễ dẫn đến lỗi nhập liệu gây mất tài sản vĩnh viễn. Ethereum Name Service (ENS) đã trở thành giải pháp nổi bật cho vấn đề này, với hàng triệu địa chỉ đã đăng ký và sự gia tăng nhanh chóng về mức độ sử dụng, góp phần đưa công nghệ blockchain trở nên thân thiện, dễ tiếp cận hơn cho số đông người dùng.
Ethereum Name Service đánh dấu bước tiến mới trong cách người dùng tương tác với địa chỉ blockchain. Hiểu ENS là gì trước hết cần biết đây là giao thức phi tập trung hoạt động trên blockchain Ethereum, chuyển đổi địa chỉ ví phức tạp thành tên miền ngắn gọn, dễ nhớ. Tương tự như cách Hệ thống Tên miền (DNS) truyền thống biến tên trang như Facebook.com thành địa chỉ IP máy chủ, ENS sẽ chuyển các định danh dễ đọc như "dYdX.eth" thành địa chỉ ví Ethereum dài 42 ký tự.
Dịch vụ ENS vận hành hoàn toàn bằng hợp đồng thông minh, bảo đảm tính phi tập trung và an toàn mà không phải dựa vào bất kỳ tổ chức tập trung nào. Khi đăng ký tên miền ENS, người dùng có thể chủ động kiểm soát danh tính blockchain của mình: liên kết một tên ENS với nhiều địa chỉ tiền mã hóa trên các blockchain khác nhau, tạo tên miền phụ cho tổ chức, và giao dịch tên miền tự do như một tài sản số. Dù đuôi tên miền gốc là ".eth", ENS vẫn hỗ trợ các phần mở rộng DNS truyền thống như ".com" và ".org" cho người dùng muốn nhập tên miền sẵn có vào hệ thống ENS.
Về mặt kỹ thuật, ENS gồm hai hợp phần hợp đồng thông minh trọng yếu: registry (đăng ký) và resolver (trình phân giải). Để hiểu rõ ENS là gì và cơ chế hoạt động, cần xem xét hai hợp phần này. Registry là kho dữ liệu trung tâm, ghi nhận, xử lý và lưu trữ vĩnh viễn toàn bộ thông tin sở hữu tên miền ENS trên blockchain Ethereum. Khi muốn sở hữu tên miền ENS, người dùng có thể mua trực tiếp hoặc tham gia đấu giá nếu có tranh chấp. Mọi dữ liệu chuyển nhượng, quyền sở hữu đều minh bạch, công khai trên blockchain, đóng vai trò chứng cứ không thể phủ nhận về quyền sở hữu hiện tại.
Resolver đóng vai trò lớp chuyển đổi trong hệ ENS, giống như máy chủ trong mô hình DNS truyền thống. Các hợp đồng thông minh này đảm nhận nhiệm vụ chuyển đổi tên miền dễ đọc thành địa chỉ blockchain để máy tính thực thi. Nhờ hệ thống hai hợp phần này, ENS vừa bảo đảm tính phi tập trung tuyệt đối vừa duy trì bảo mật đặc trưng của blockchain Ethereum.
Điểm đặc biệt của ENS là tên miền được phát hành dưới dạng NFT (token không thể thay thế). Mỗi tên miền mang metadata riêng biệt cùng địa chỉ duy nhất trên blockchain Ethereum, giúp việc giao dịch trên thị trường NFT trở nên dễ dàng và thuận tiện kiểm soát. Cấu trúc NFT này tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa tên miền ENS và các loại tiền mã hóa như Bitcoin, nơi mọi đơn vị đều giống nhau.
Dù ENS lấy cảm hứng từ Hệ thống Tên miền (DNS) truyền thống, hai dịch vụ này lại dựa trên các nguyên lý hoàn toàn khác biệt. Khi so sánh ENS và DNS, DNS hoạt động theo mô hình đăng ký tập trung, nơi người dùng chỉ thuê quyền sử dụng tên miền từ các nhà đăng ký trung tâm, vốn kiểm soát hoàn toàn tài sản này. Trong khi đó, ENS lại vận hành trên blockchain Ethereum phi tập trung, cho phép chủ sở hữu kiểm soát trực tiếp tài sản tên miền thông qua hợp đồng thông minh suốt thời gian sở hữu.
Mô hình sở hữu cũng khác biệt rõ rệt: chủ sở hữu DNS chỉ có quyền thuê và phải tuân thủ quy định của đơn vị đăng ký, còn chủ sở hữu ENS giữ quyền kiểm soát metadata NFT cho đến khi hết hạn hoặc gia hạn chủ động. Cơ chế phi tập trung này loại bỏ rủi ro điểm thất bại duy nhất và nguy cơ bị kiểm duyệt như ở hệ thống tập trung.
Bên cạnh đó, ENS còn mở ra toàn bộ hệ sinh thái Web3 mà DNS truyền thống không có, bao gồm chuyển tiền mã hóa trực tiếp qua tên miền, tích hợp liền mạch với ứng dụng phi tập trung và tham gia các giao thức tài chính phi tập trung. DNS, vốn phục vụ hạ tầng Web2, chủ yếu dùng để chuyển đổi địa chỉ IP sang tên miền dễ nhớ khi duyệt web truyền thống. ENS đã mở rộng toàn bộ chức năng này vào không gian blockchain, thúc đẩy thế hệ dịch vụ và tương tác phi tập trung mới.
Tháng 11 năm 2021, đội ngũ phát triển ENS đã ra mắt token quản trị ENS, đánh dấu bước ngoặt lớn trong lộ trình phi tập trung hóa giao thức. Đợt phân phối ban đầu đã thưởng token miễn phí cho người dùng sở hữu tên miền ENS trước tháng 10 năm 2021, phần còn lại phân bổ cho đội ngũ phát triển chính và quỹ cộng đồng nhằm bảo đảm phát triển bền vững.
Token ENS chính là nền tảng cho cơ chế quản trị phi tập trung của hệ ENS. Người nắm giữ token được quyền tham gia DAO ENS (Tổ chức Tự trị Phi tập trung), đề xuất cải tiến giao thức và bỏ phiếu cho các đề xuất hiện có. Nhờ mô hình quản trị này, định hướng phát triển ENS luôn thuộc về cộng đồng thay vì một nhóm phát triển tập trung.
Dù giai đoạn nhận airdrop ban đầu đã kết thúc, token ENS vẫn được giao dịch tại nhiều sàn mua bán tiền mã hóa lớn nhỏ, cả tập trung lẫn phi tập trung. Người quan tâm có thể tìm kiếm ENS trên các nền tảng tổng hợp giá như CoinMarketCap và xem mục Markets để biết các sàn hỗ trợ cặp giao dịch ENS cùng mức thanh khoản tương ứng.
Sở hữu tên miền ENS cần hiểu biết cơ bản về ví tiền mã hóa và giao dịch blockchain, nhưng ứng dụng ENS chính thức đã tối ưu hóa quy trình này. Để hiểu rõ ENS là gì trong thực tiễn, nền tảng cung cấp giao diện trực quan để tìm kiếm, đấu giá và quản lý NFT tên miền. Quy trình đăng ký gồm 5 bước cơ bản:
Đầu tiên, người dùng cần tạo ví tiền mã hóa tương thích Ethereum, vì ENS vận hành độc quyền trên blockchain này. MetaMask là lựa chọn phổ biến, cung cấp tiện ích trình duyệt miễn phí và dễ tích hợp. Ngoài ra, ENS cũng hỗ trợ nhiều loại ví uy tín khác; người mua nên kiểm tra danh sách trên website ENS trước khi quyết định.
Thứ hai, nạp Ether (ETH), đồng tiền gốc của Ethereum, vào ví. Việc này có thể thực hiện nhờ các dịch vụ chuyển đổi tiền pháp định sang tiền mã hóa như MoonPay tích hợp sẵn, hoặc chuyển ETH từ các sàn giao dịch lớn về địa chỉ ví cá nhân. Mọi giao dịch ENS đều diễn ra trên mạng Ethereum, cần ETH để thanh toán tên miền và phí gas. Người dùng nên khảo sát mức phí gas hiện tại và dự trù chi phí trước khi giao dịch.
Thứ ba, truy cập ứng dụng ENS tại app.ens.domains để bắt đầu tìm kiếm tên miền. Nhấn nút Connect ở góc trên bên phải và chọn loại ví phù hợp. Đối với MetaMask, chỉ cần nhấn biểu tượng MetaMask và nhập mật khẩu để kết nối ví.
Thứ tư, tiến hành tìm kiếm và chọn tên miền mong muốn. Gõ tên vào ô tìm kiếm trung tâm để kiểm tra tính khả dụng. Nếu tên miền đã được đăng ký, hệ thống sẽ báo ngày hết hạn, giúp người dùng theo dõi và chờ mua lại. Với tên miền còn trống, nền tảng sẽ hiện đầy đủ giá thành, phí gas, lựa chọn thời hạn sở hữu. Người dùng tùy chỉnh thông tin, xác nhận mua qua ví, ký giao dịch và chờ xác nhận trên blockchain.
Thứ năm, sau khi hoàn tất mua tên miền, người dùng có thể cá nhân hóa tên miền qua giao diện quản lý của ứng dụng ENS. Ngoài địa chỉ tiền mã hóa, tên miền ENS còn liên kết được với email, website và tài khoản mạng xã hội. Tab Settings cung cấp đầy đủ lựa chọn cá nhân hóa chức năng và thông tin liên quan của tên miền.
Ethereum Name Service đã nâng tầm trải nghiệm blockchain, biến địa chỉ tiền mã hóa phức tạp thành tên miền dễ nhớ, thân thiện với người dùng. Hiểu ENS là gì là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ ai tham gia vào hệ sinh thái Web3. Nhờ sức mạnh hợp đồng thông minh Ethereum, ENS đã xây dựng hệ thống đặt tên phi tập trung vượt trội về tính linh hoạt, tích hợp Web3 so với DNS truyền thống. Việc triển khai tên miền dưới dạng NFT, kết hợp token quản trị và cấu trúc DAO, đã tạo nên một cộng đồng vận hành tự chủ. Nhờ quy trình đăng ký đơn giản và khả năng tùy chỉnh đa dạng, ENS đã giảm đáng kể rào cản tiếp cận blockchain cho người dùng đại chúng. Khi dịch vụ ngày càng phát triển với hàng triệu tên miền đã đăng ký, ENS chứng minh hiệu quả của giải pháp phi tập trung cho các vấn đề thực tế trên Internet và mở ra tương lai Web3 dễ tiếp cận hơn. Dù bạn là cá nhân muốn tối ưu giao dịch tiền mã hóa hay doanh nghiệp xây dựng ứng dụng phi tập trung, ENS đều là nền tảng hạ tầng không thể thiếu cho thế giới số mới. ENS chính là cầu nối đưa trải nghiệm Internet truyền thống hòa nhập với đổi mới blockchain, giúp công nghệ phi tập trung đến gần hơn với mọi người.
ENS giúp nhận diện trên blockchain Ethereum trở nên đơn giản nhờ cung cấp tên miền dễ nhớ với đuôi .eth, nâng cao trải nghiệm người dùng, bảo mật và sự tiện lợi trong hệ sinh thái Web3.
ENS (Ethereum Name Service) là hệ thống phi tập trung giúp đơn giản hóa giao dịch tiền mã hóa bằng cách liên kết tên dễ nhớ với địa chỉ Ethereum, tương tự như vai trò của DNS đối với website.
ENS là viết tắt của Ethereum Name Service. Đây là hệ thống đặt tên phi tập trung xây dựng trên blockchain Ethereum, cho phép người dùng thay thế địa chỉ phức tạp bằng tên dễ nhớ.











