
dForce (DF) là token chức năng gốc chuẩn ERC-20, đóng vai trò vận hành hệ sinh thái tài chính mở toàn diện. DF là đồng tiền nền tảng trong hệ sinh thái dForce, đảm nhiệm nhiều chức năng trọng yếu gồm thanh toán phí, quản trị nền tảng, quản lý rủi ro, tổng hợp tài sản phái sinh và khuyến khích đối tác.
Tính đến tháng 12 năm 2025, dForce duy trì vị thế với vốn hóa thị trường khoảng 10,45 triệu USD và xếp hạng #1.146. Token có 2.617 địa chỉ nắm giữ và giao dịch trên 8 sàn, trong đó có Gate.com với thanh khoản mạnh.
Báo cáo này phân tích toàn diện kiến trúc, kinh tế token, hiệu suất thị trường và tiện ích hệ sinh thái của dForce.
dForce được phát triển nhằm khắc phục các lỗ hổng trọng yếu của tài chính phi tập trung bằng cách xây dựng hạ tầng tài chính mở hoàn chỉnh. Hệ sinh thái bao gồm nhiều thành phần: giao thức stablecoin, thỏa thuận thanh khoản, thị trường cho vay và thị trường phái sinh.
Token DF ra đời như đồng tiền nền tảng nhằm điều phối các mô hình tài chính liên kết và khuyến khích sự tham gia mạng lưới. Thiết kế đa chức năng thể hiện mục tiêu tạo ra nền tảng DeFi tổng thể thay vì từng sản phẩm tách biệt.
Giá DF sụt giảm mạnh so với đỉnh lịch sử, phản ánh xu hướng chung trên thị trường DeFi.
dForce là giao thức phi tập trung, không có tổ chức trung tâm kiểm soát. Hệ sinh thái vận hành nhờ mạng lưới node và giao thức phân tán, đảm bảo không một cá nhân hay tổ chức nào kiểm soát nền tảng. Kiến trúc này bảo vệ tài sản người dùng và nâng cao tính minh bạch.
Hệ sinh thái dForce bao gồm các giao thức tài chính liên kết:
Chủ sở hữu DF có quyền biểu quyết các quyết định quản trị nền tảng, tham gia cấu hình tham số, điều chỉnh cấu trúc phí và định hướng phát triển hệ sinh thái. Điều này giúp gắn kết lợi ích chủ sở hữu token với sự phát triển bền vững của giao thức.
Nhà cung cấp thanh khoản trên dForce nhận thưởng DF khi bổ sung vốn vào pool. Cơ chế này khuyến khích đóng góp vốn và thúc đẩy thanh khoản hệ sinh thái.
DF là phương tiện thanh toán dịch vụ trên nền tảng dForce, bao gồm:
Giao thức triển khai hệ thống quản lý rủi ro: khi phát sinh sự kiện áp lực (ví dụ nợ xấu), DF mới sẽ được đấu giá, số tiền thu về bổ sung vào quỹ dự trữ, bảo đảm khả năng thanh toán và ổn định hệ thống.
dForce bảo mật nhờ kiểm toán hợp đồng thông minh, giám sát cộng đồng và các cơ chế quản trị phi tập trung. Giao thức minh bạch cho phép cộng đồng theo dõi hoạt động và phát hiện rủi ro.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Giá hiện tại | 0,01045 USD |
| Vốn hóa thị trường | 10.449.228,23 USD |
| Giá trị pha loãng hoàn toàn | 10.449.228,23 USD |
| Khối lượng giao dịch 24h | 11.803,32 USD |
| Lượng lưu hành | 999.926.146,63 DF |
| Tổng cung | 999.926.146,63 DF |
| Thị phần | 0,00032% |
| Số lượng chủ sở hữu token | 2.617 |
| Đỉnh 24h | 0,01112 USD |
| Đáy 24h | 0,01035 USD |
dForce (DF) được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch tiền mã hóa, trong đó có Gate.com với cặp giao dịch dễ tiếp cận và thanh khoản ổn định. Nhà đầu tư có thể tra cứu dữ liệu thị trường, giá thời gian thực, công cụ giao dịch tại Gate.com.
dForce duy trì cộng đồng năng động qua nhiều kênh:
Tiêu chuẩn token: ERC-20
Mạng blockchain: Ethereum (ETH)
Địa chỉ hợp đồng: 0x431ad2ff6a9c365805ebad47ee021148d6f7dbe0
Tổng cung tối đa: 999.926.146,63 DF
Tỷ lệ lưu hành: 99,99999999975175%
dForce là nỗ lực phát triển hạ tầng tài chính mở toàn diện thông qua hệ sinh thái đa thành phần. DF là cơ chế điều phối trung tâm, cho phép tham gia quản trị, thanh toán dịch vụ, khuyến khích thanh khoản và ổn định hệ thống. Dù DF giảm giá mạnh so với đỉnh, cơ chế kinh tế sáng tạo và vị thế hệ sinh thái vẫn giúp DF giữ vị trí riêng trong DeFi. Nhà đầu tư cần nghiên cứu và đánh giá rủi ro kỹ trước khi tham gia giao thức.
dForce là dự án tài chính mở cung cấp dịch vụ toàn diện gồm tài sản ổn định, giao thức thanh khoản, thị trường cho vay và thị trường phái sinh. DF là token chức năng gốc ERC-20 vận hành giao thức dForce, thực hiện các vai trò quản trị, khuyến khích thanh khoản, thanh toán dịch vụ, quản lý ổn định hệ thống.
Tính đến 22 tháng 12 năm 2025, dForce (DF) có lượng lưu hành 999.926.146,63 token, tổng cung tối đa cũng là 999.926.146,63 token. Mô hình lưu hành này không có lạm phát.
Phân bổ token thể hiện cam kết dự án với cộng đồng, khi lượng lưu hành chiếm 99,99999999975175% tổng cung.
dForce đạt đỉnh mọi thời đại 1,50 USD vào 20 tháng 6 năm 2020, giai đoạn bùng nổ DeFi. Đáy mọi thời đại 0,00935785 USD ghi nhận ngày 11 tháng 10 năm 2025, phản ánh điều chỉnh thị trường và tiến trình dự án.
Biến động giá hiện tại (ngày 22 tháng 12 năm 2025):
Những mức giảm này cho thấy áp lực giảm giá kéo dài với DF.
Xem giá DF hiện tại
Vốn hóa và thanh khoản hiện tại của DF vẫn ở mức khiêm tốn so với các dự án lớn.
DF thực hiện nhiều chức năng trọng yếu trong hệ sinh thái dForce:
Quản trị: Chủ sở hữu DF bỏ phiếu quyết định giao thức, thiết lập tham số.
Khai thác thanh khoản: Nhà cung cấp thanh khoản nhận DF làm phần thưởng, thúc đẩy đóng góp vốn.
Thanh toán: DF dùng để thanh toán các dịch vụ như phát hành USDx, GOLDx.
Ổn định hệ thống: Khi phát sinh nợ xấu, DF mới được phát hành và đấu giá, duy trì quỹ dự trữ và ổn định nền tảng.
DF được giao dịch trên nhiều sàn, có thể giao dịch trên Gate.com với địa chỉ hợp đồng 0x431ad2ff6a9c365805ebad47ee021148d6f7dbe0 trên Ethereum.
Xem thông tin thị trường, giao dịch mới nhất tại Gate.com.
dForce (DF) là token chức năng gốc ERC-20 vận hành hệ sinh thái tài chính mở toàn diện. Đến ngày 22 tháng 12 năm 2025, DF xếp hạng #1.146 với giá 0,01045 USD, vốn hóa thị trường khoảng 10,45 triệu USD.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Giá hiện tại | 0,01045 USD |
| Biến động 24h | -5,7% |
| Biến động 7 ngày | -14,72% |
| Biến động 30 ngày | -29,69% |
| Biến động 1 năm | -81,74% |
| Đỉnh mọi thời đại | 1,5 USD (20 tháng 6 năm 2020) |
| Đáy mọi thời đại | 0,00935785 USD (11 tháng 10 năm 2025) |
| Lượng lưu hành | 999.926.146,63 DF |
| Tổng vốn hóa thị trường | 10.449.228,23 USD |
| Khối lượng giao dịch 24h | 11.803,32 USD |
| Thị phần | 0,00032% |
DF đảm nhiệm nhiều chức năng thiết yếu trong hệ sinh thái dForce:
Quản trị: Chủ sở hữu DF biểu quyết các quyết định quản trị nền tảng, thiết lập tham số giao thức.
Khai thác thanh khoản: Nhà cung cấp thanh khoản nhận thưởng DF khi đóng góp vào pool.
Cơ chế thanh toán: DF là phương tiện thanh toán dịch vụ như phát hành USDx, GOLDx.
Ổn định hệ thống: Khi phát sinh nợ xấu, DF mới được phát hành và đấu giá để đảm bảo nguồn quỹ và ổn định nền tảng.
dForce xây dựng hệ sinh thái tài chính mở với:
DF biến động mạnh theo nhiều khung thời gian:
DF có 2.617 chủ sở hữu, khối lượng giao dịch 24h khoảng 11.803 USD, thanh khoản vừa phải và được niêm yết trên 8 sàn.
dForce duy trì hiện diện trên nhiều nền tảng:
Blockchain: Ethereum (ETH)
Địa chỉ hợp đồng: 0x431ad2ff6a9c365805ebad47ee021148d6f7dbe0
Token được triển khai hoàn toàn trên Ethereum, đảm bảo tương thích hệ sinh thái DeFi rộng lớn.
DF lưu trữ an toàn trên các ví Ethereum hỗ trợ ERC-20.
Chủ sở hữu DF tham gia bỏ phiếu tham số giao thức, quyết định phát triển nền tảng.
Nhà phát triển, cộng đồng có thể đóng góp tại GitHub dForce.
dForce là dự án DeFi đa nền tảng với token DF ERC-20, cung cấp tiện ích quản trị, thanh khoản, thanh toán, ổn định hệ thống. Hệ sinh thái bao gồm stablecoin, giao thức thanh khoản, thị trường cho vay, phái sinh, là đối thủ đáng chú ý trong DeFi.
Cộng đồng tích cực, hạ tầng rõ ràng trên Ethereum, nhiều chức năng tiện ích. Người tham gia nên cân nhắc hiệu suất DF giảm 81,74% trong 1 năm và đánh giá thị trường trước khi đầu tư.
Để cập nhật, truy cập website chính thức, theo dõi @dforcenet trên X, tham gia diễn đàn cộng đồng.
DF là viết tắt của "Damage Free", nghĩa là tài sản/giao dịch không phát sinh tổn thất hay thiệt hại. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, DF còn chỉ các giao thức hoặc token có cơ chế bảo vệ giá trị, đảm bảo an toàn tài sản người dùng.
DF là viết tắt của degrees of freedom (bậc tự do), chỉ số giá trị độc lập có thể thay đổi trong phép tính mà không vi phạm ràng buộc, dùng trong kiểm định giả thuyết và phân tích thống kê.
DF giúp quản trị minh bạch, kiểm soát phi tập trung, cho phép người dùng tham gia quyết định giao thức và nhận thưởng token cùng quyền biểu quyết.
DF là viết tắt của degrees of freedom, số giá trị độc lập có thể thay đổi tự do trong một phép phân tích hoặc tính toán thống kê.






