Khi Pakistan giành được độc lập vào năm 1947, tỷ giá được thiết lập là 3.31 PKR mỗi USD. Tỷ giá này duy trì ổn định đáng kể trong hơn hai thập kỷ:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR |
|------|-----------------|
| 1947 | 3.31 PKR |
| 1948 | 3.31 PKR |
| 1949 | 3.31 PKR |
| Năm 1950 | 3.31 PKR |
| 1951 | 3.31 PKR |
| 1952 | 3.31 PKR |
| Năm 1953 | 3.31 PKR |
| 1954 | 3.31 PKR |
| 1955 | 3.91 PKR |
| 1956 | 4.76 PKR |
| 1957 | 4.76 PKR |
| 1958 | 4.76 PKR |
| Năm 1959 | 4.76 PKR |
| Năm 1960 | 4.76 PKR |
| 1970 | 4.76 PKR |
| 1971 | 4.76 PKR |
Trong suốt 24 năm này, đồng rupee Pakistan duy trì sự ổn định đáng kể, chỉ có hai điều chỉnh nhỏ vào năm 1955 và 1956.
Những Năm Chuyển Tiếp (1972-1989)
Những năm đầu thập niên 1970 đánh dấu sự chuyển biến lớn đầu tiên trong việc định giá PKR, với một sự mất giá đáng kể vào năm 1972:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR |
|------|-----------------|
| Năm 1972 | 11.01 Tỷ trọng |
| Năm 1973 | 9.99 PKR |
| 1974 | 9.99 PKR |
| 1977 | 9.99 PKR |
| Năm 1978 | 9.99 PKR |
| 1979 | 9.99 PKR |
| 1980 | 9.99 PKR |
| 1981 | 9.99 PKR |
| 1989 | 20.54 PKR |
Sự giảm giá năm 1972 đã làm tăng gấp đôi tỷ giá từ 4.76 lên 11.01. Sau một sự phục hồi nhẹ, tỷ giá đã ổn định ở mức 9.99 trong hầu hết thập kỷ trước khi bắt đầu giảm dần vào cuối những năm 1980.
Khấu hao tăng tốc (1990-1999)
Những năm 1990 chứng kiến đồng rupee Pakistan mất giá với tốc độ ngày càng tăng:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR |
|------|-----------------|
| 1990 | 21.71 PKR |
| Năm 1991 | 23.80 PKR |
| 1992 | 25.08 PKR |
| 1993 | 28.11 PKR |
| Năm 1994 | 30.57 Tỷ Hạt |
| 1995 | 31.64 PKR |
| 1996 | 36.08 PKR |
| 1997 | 41.11 PKR |
| Năm 1998 | 45.05 Cộng hòa |
| 1999 | 51.90 PKR |
Trong thập kỷ này, đồng rupee đã mất giá khoảng 140%, từ 21,71 xuống 51,90 PKR mỗi USD.
Đầu những năm 2000 (2000-2007)
Những năm đầu của thập niên 2000 bắt đầu với sự giảm giá liên tục nhưng đã cho thấy một số thời kỳ ổn định:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR |
|------|-----------------|
| 2000 | 51.90 PKR |
| 2001 | 63.50 PKR |
| 2002 | 60.58 PKR |
| Năm 2003 | 57.75 PKR |
| 2004 | 57.80 PKR |
| Năm 2005 | 59.79 PKR |
| 2006 | 60.43 PKR |
| 2007 | 60.83 PKR |
Thú vị là, giai đoạn này bao gồm một sự tăng cường hiếm hoi của đồng rupee từ năm 2001-2003, trước khi tiếp tục một mô hình giảm giá dần dần hơn.
Kỷ Nguyên Hiện Đại Của Sự Giảm Giá Nhanh (2008-2024)
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn suy giảm giá trị nhanh chóng:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR |
|------|-----------------|
| Năm 2008 | 81.18 Tỷ trọng |
| Năm 2009 | 84.10 Tỷ trọng |
| 2010 | 85.75 PKR |
| Năm 2011 | 88.60 Cộng hòa |
| 2012 | 96.50 PKR |
| 2013 | 107.29 PKR |
| 2014 | 103.13 PKR |
| 2015 | 105.20 PKR |
| 2016 | 104.60 PKR |
| 2017 | 110.01 PKR |
| 2018 | 139.21 PKR |
| 2019 | 163,75 PKR |
| Năm 2020 | 168.88 Tỷ trọng |
| Năm 2022 | 240.00 Cộng hòa |
| 2023 | 286.00 PKR |
| 2024 | 277.00 PKR |
Sự giảm giá mạnh nhất xảy ra giữa năm 2017 và 2023, khi đồng rupee mất hơn 160% giá trị so với USD. Chỉ trong giai đoạn 2022-2023 đã chứng kiến những sự sụt giảm đặc biệt mạnh mẽ giữa những thách thức kinh tế toàn cầu.
Quan điểm lịch sử
Từ năm 1947 đến năm 2024, đồng rupee Pakistan đã mất giá từ 3,31 xuống 277,00 so với đồng đô la Mỹ — giảm hơn 8.300%. Mặc dù các nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số lớn cho phép các nhà đầu tư theo dõi tỷ giá hối đoái hiện tại, nhưng dữ liệu lịch sử này cung cấp bối cảnh có giá trị để hiểu biến động tiền tệ ở các thị trường mới nổi.
Đối với các nhà giao dịch trên các sàn giao dịch lớn, việc hiểu những xu hướng tiền tệ lịch sử này có thể cung cấp những thông tin quan trọng khi phân tích động lực thị trường giữa các đồng tiền truyền thống và tài sản kỹ thuật số.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hành trình đô la-rupee: Lịch sử tỷ giá hối đoái 77 năm từ USD sang PKR (1947-2024)
Kỷ Nguyên Ổn Định (1947-1971)
Khi Pakistan giành được độc lập vào năm 1947, tỷ giá được thiết lập là 3.31 PKR mỗi USD. Tỷ giá này duy trì ổn định đáng kể trong hơn hai thập kỷ:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR | |------|-----------------| | 1947 | 3.31 PKR | | 1948 | 3.31 PKR | | 1949 | 3.31 PKR | | Năm 1950 | 3.31 PKR | | 1951 | 3.31 PKR | | 1952 | 3.31 PKR | | Năm 1953 | 3.31 PKR | | 1954 | 3.31 PKR | | 1955 | 3.91 PKR | | 1956 | 4.76 PKR | | 1957 | 4.76 PKR | | 1958 | 4.76 PKR | | Năm 1959 | 4.76 PKR | | Năm 1960 | 4.76 PKR | | 1970 | 4.76 PKR | | 1971 | 4.76 PKR |
Trong suốt 24 năm này, đồng rupee Pakistan duy trì sự ổn định đáng kể, chỉ có hai điều chỉnh nhỏ vào năm 1955 và 1956.
Những Năm Chuyển Tiếp (1972-1989)
Những năm đầu thập niên 1970 đánh dấu sự chuyển biến lớn đầu tiên trong việc định giá PKR, với một sự mất giá đáng kể vào năm 1972:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR | |------|-----------------| | Năm 1972 | 11.01 Tỷ trọng | | Năm 1973 | 9.99 PKR | | 1974 | 9.99 PKR | | 1977 | 9.99 PKR | | Năm 1978 | 9.99 PKR | | 1979 | 9.99 PKR | | 1980 | 9.99 PKR | | 1981 | 9.99 PKR | | 1989 | 20.54 PKR |
Sự giảm giá năm 1972 đã làm tăng gấp đôi tỷ giá từ 4.76 lên 11.01. Sau một sự phục hồi nhẹ, tỷ giá đã ổn định ở mức 9.99 trong hầu hết thập kỷ trước khi bắt đầu giảm dần vào cuối những năm 1980.
Khấu hao tăng tốc (1990-1999)
Những năm 1990 chứng kiến đồng rupee Pakistan mất giá với tốc độ ngày càng tăng:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR | |------|-----------------| | 1990 | 21.71 PKR | | Năm 1991 | 23.80 PKR | | 1992 | 25.08 PKR | | 1993 | 28.11 PKR | | Năm 1994 | 30.57 Tỷ Hạt | | 1995 | 31.64 PKR | | 1996 | 36.08 PKR | | 1997 | 41.11 PKR | | Năm 1998 | 45.05 Cộng hòa | | 1999 | 51.90 PKR |
Trong thập kỷ này, đồng rupee đã mất giá khoảng 140%, từ 21,71 xuống 51,90 PKR mỗi USD.
Đầu những năm 2000 (2000-2007)
Những năm đầu của thập niên 2000 bắt đầu với sự giảm giá liên tục nhưng đã cho thấy một số thời kỳ ổn định:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR | |------|-----------------| | 2000 | 51.90 PKR | | 2001 | 63.50 PKR | | 2002 | 60.58 PKR | | Năm 2003 | 57.75 PKR | | 2004 | 57.80 PKR | | Năm 2005 | 59.79 PKR | | 2006 | 60.43 PKR | | 2007 | 60.83 PKR |
Thú vị là, giai đoạn này bao gồm một sự tăng cường hiếm hoi của đồng rupee từ năm 2001-2003, trước khi tiếp tục một mô hình giảm giá dần dần hơn.
Kỷ Nguyên Hiện Đại Của Sự Giảm Giá Nhanh (2008-2024)
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đánh dấu sự bắt đầu của một giai đoạn suy giảm giá trị nhanh chóng:
| Năm | Tỷ giá USD sang PKR | |------|-----------------| | Năm 2008 | 81.18 Tỷ trọng | | Năm 2009 | 84.10 Tỷ trọng | | 2010 | 85.75 PKR | | Năm 2011 | 88.60 Cộng hòa | | 2012 | 96.50 PKR | | 2013 | 107.29 PKR | | 2014 | 103.13 PKR | | 2015 | 105.20 PKR | | 2016 | 104.60 PKR | | 2017 | 110.01 PKR | | 2018 | 139.21 PKR | | 2019 | 163,75 PKR | | Năm 2020 | 168.88 Tỷ trọng | | Năm 2022 | 240.00 Cộng hòa | | 2023 | 286.00 PKR | | 2024 | 277.00 PKR |
Sự giảm giá mạnh nhất xảy ra giữa năm 2017 và 2023, khi đồng rupee mất hơn 160% giá trị so với USD. Chỉ trong giai đoạn 2022-2023 đã chứng kiến những sự sụt giảm đặc biệt mạnh mẽ giữa những thách thức kinh tế toàn cầu.
Quan điểm lịch sử
Từ năm 1947 đến năm 2024, đồng rupee Pakistan đã mất giá từ 3,31 xuống 277,00 so với đồng đô la Mỹ — giảm hơn 8.300%. Mặc dù các nền tảng giao dịch tài sản kỹ thuật số lớn cho phép các nhà đầu tư theo dõi tỷ giá hối đoái hiện tại, nhưng dữ liệu lịch sử này cung cấp bối cảnh có giá trị để hiểu biến động tiền tệ ở các thị trường mới nổi.
Đối với các nhà giao dịch trên các sàn giao dịch lớn, việc hiểu những xu hướng tiền tệ lịch sử này có thể cung cấp những thông tin quan trọng khi phân tích động lực thị trường giữa các đồng tiền truyền thống và tài sản kỹ thuật số.