Thuật ngữ «hard fork» thường gặp trong thế giới tiền điện tử và blockchain. Mặc dù nghe có vẻ kỹ thuật, nhưng việc hiểu cơ chế của nó có thể thực hiện được ngay cả khi không có kiến thức kỹ thuật sâu.
Định nghĩa và cơ chế hard fork
Để hiểu về hard fork, cần phải tìm hiểu khái niệm cơ bản "fork" trong tiền điện tử. Fork là quá trình cập nhật hoặc thay đổi kỹ thuật mạng blockchain gốc. Có hai loại fork chính:
Soft fork – các thay đổi được tích hợp vào blockchain gốc với sự giữ lại tính tương thích ngược.
Fork – sự thay đổi mạnh mẽ, dẫn đến việc chia tách blockchain thành hai chuỗi độc lập, tạo ra một tài sản tiền điện tử mới
Hard fork về bản chất tương đương với một bản cập nhật phần mềm cơ bản, sau đó phiên bản cũ sẽ không còn tương thích với phiên bản mới. Về mặt kỹ thuật, điều này xảy ra khi một phần nhất định của người dùng trong mạng quyết định thực hiện những thay đổi đáng kể đối với giao thức đồng thuận.
Các khía cạnh kỹ thuật của hard fork
Trong một hard fork, blockchain được chia thành hai mạng riêng biệt với các quy tắc đồng thuận khác nhau, yêu cầu phần mềm khác nhau để hoạt động. Ở cấp độ kỹ thuật, sự phân tách diễn ra tại một chiều cao khối nhất định (block height), sau đó các chuỗi bắt đầu phát triển độc lập.
Quan trọng là phải hiểu rằng các mã thông báo được tạo ra từ một hard fork không thể hoán đổi cho nhau với các mã thông báo gốc. Giá trị của tài sản mới được xác định bởi các yếu tố thị trường: nhu cầu, sự chấp nhận của cộng đồng và nguồn cung. Lịch sử của chuỗi mới chỉ trùng với chuỗi gốc cho đến thời điểm phân tách, sau đó bắt đầu hình thành lịch sử giao dịch riêng.
Ảnh hưởng của hard fork đến người dùng
Hard fork có một loạt hậu quả quan trọng đối với những người sở hữu tài sản tiền điện tử:
Quyền sở hữu tài sản: khi hard fork, người dùng thường nhận được số lượng token tương đương trong mạng mới. Ví dụ, trong hard fork Bitcoin Cash, các nhà đầu tư Bitcoin đã nhận được số lượng BCH tương đương.
Tính tương thích của ví: cần cập nhật hoặc thay đổi phần mềm ví để hỗ trợ mạng mới. Bỏ qua bước này có thể dẫn đến mất quyền truy cập vào các token trong chuỗi mới.
Biến động thị trường: các hard fork thường gây ra sự dao động đáng kể của tỷ giá cả đồng tiền điện tử gốc lẫn đồng tiền điện tử mới do sự không chắc chắn trên thị trường và việc phân bổ lại vốn.
Rủi ro kỹ thuật và đầu tư: hard fork có thể dẫn đến cả việc cải thiện các đặc điểm kỹ thuật của mạng (băng thông, phí), cũng như sự xuất hiện của các vấn đề mới về an ninh hoặc quản lý.
Ví dụ về các hard fork quan trọng trong lịch sử tiền điện tử
Hard fork Bitcoin
Chuỗi khối gốc của bitcoin đã trải qua nhiều fork, nhưng những fork đáng chú ý nhất là:
Bitcoin (BTC) → Bitcoin Cash (BCH)
Ngày: 1 tháng 8 năm 2017
Lý do: giải quyết vấn đề mở rộng bằng cách tăng kích thước khối từ 1 MB lên 8 MB
Kết quả: Bitcoin Cash đã hình thành hệ sinh thái riêng, nhưng BTC vẫn giữ vị trí đồng tiền điện tử thống trị.
Bitcoin (BTC) → Bitcoin SV (BSV)
Ngày: 15 tháng 11 năm 2018
Nguyên nhân: sự bất đồng trong cộng đồng Bitcoin Cash về sự phát triển tiếp theo của dự án
Kết quả: Bitcoin SV đã tăng kích thước khối lên 128 MB, hướng tới các ứng dụng blockchain doanh nghiệp
Bitcoin (BTC) → Bitcoin Gold (BTG)
Ngày: 24 tháng 10 năm 2017
Lý do: chống lại sự tập trung hóa khai thác thông qua việc thay thế thuật toán bằng Equihash, có sẵn cho khai thác GPU thay vì ASIC
Kết quả: Bitcoin Gold duy trì sự hiện diện trên thị trường, nhưng với vốn hóa thấp hơn nhiều so với bitcoin gốc.
Hard fork Ethereum
Ethereum có một lịch sử fork đặc biệt quan trọng, liên quan đến việc phản ứng với các sự cố kỹ thuật và phát triển chiến lược của mạng lưới:
Ethereum (ETH) → Ethereum Classic (ETC)
Ngày: 20 tháng 7 năm 2016
Lý do: khôi phục quỹ sau khi bị hack DAO ( tổ chức tự trị phi tập trung ), dẫn đến việc bị đánh cắp khoảng 3,6 triệu ETH
Kết quả: cộng đồng đã chia rẽ - phần lớn đã chọn chuỗi với việc hủy bỏ hậu quả của cuộc tấn công (ETH), phần nhỏ còn lại tiếp tục chuỗi gốc (ETC) vì lý do nguyên tắc về tính bất biến của blockchain.
The Merge (Sáp nhập Ethereum)
Ngày: tháng 9 năm 2022
Lý do: chuyển từ cơ chế đồng thuận tiêu tốn năng lượng Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS) thân thiện với môi trường.
Kết quả: giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng của mạng (đến ~99,95%), thay đổi mô hình kinh tế xác thực giao dịch và chuẩn bị cho những cải tiến tiếp theo về khả năng mở rộng.
Các hard fork quan trọng khác
Zcash (ZEC) → Ycash (YEC)
Ngày: 18 tháng 7 năm 2019
Lý do: sự bất đồng về cơ chế tài trợ phát triển (Founder's Reward)
Kết quả: tạo ra một mô hình quản lý dự án phi tập trung hơn với ảnh hưởng của quỹ tập trung ít hơn
Dash (Darkcoin) → Dash (DAO)
Ngày: tháng 3 năm 2015
Lý do: cải tiến cơ chế quản lý, tính minh bạch và tính bảo mật
Kết quả: hình thành mạng lưới hai cấp để cải thiện khả năng mở rộng và quyết định phi tập trung, củng cố vị thế trong số các loại tiền điện tử hàng đầu với trọng tâm là sự riêng tư
Những hướng dẫn thực tiễn khi hard fork
Để an toàn vượt qua thời kỳ hard fork, khuyến nghị:
Theo dõi thông báo từ các nhà phát triển dự án và các nền tảng giao dịch về việc hỗ trợ fork
Đảm bảo kiểm soát các khóa riêng cho đến thời điểm hard fork, cố gắng rút tiền từ sàn giao dịch về ví không giám sát.
Cập nhật phần mềm của ví sau khi có xác nhận chính thức về việc hỗ trợ mạng mới
Tránh giao dịch ngay trong thời gian hard fork cho đến khi cả hai mạng ổn định
Hard fork là một cơ chế tự nhiên trong sự tiến hóa của công nghệ blockchain, có thể xảy ra do cập nhật giao thức đã được lên kế hoạch hoặc phản ứng trước các sự cố nghiêm trọng. Hiểu biết về cơ chế hard fork cho phép người dùng tiền điện tử đưa ra quyết định cân nhắc và quản lý hiệu quả tài sản kỹ thuật số của họ trong những thời điểm có sự thay đổi đáng kể trên các mạng blockchain.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hard Fork: Cơ bản và ý nghĩa trong on-chain
Hard fork trong tiền điện tử là gì?
Thuật ngữ «hard fork» thường gặp trong thế giới tiền điện tử và blockchain. Mặc dù nghe có vẻ kỹ thuật, nhưng việc hiểu cơ chế của nó có thể thực hiện được ngay cả khi không có kiến thức kỹ thuật sâu.
Định nghĩa và cơ chế hard fork
Để hiểu về hard fork, cần phải tìm hiểu khái niệm cơ bản "fork" trong tiền điện tử. Fork là quá trình cập nhật hoặc thay đổi kỹ thuật mạng blockchain gốc. Có hai loại fork chính:
Hard fork về bản chất tương đương với một bản cập nhật phần mềm cơ bản, sau đó phiên bản cũ sẽ không còn tương thích với phiên bản mới. Về mặt kỹ thuật, điều này xảy ra khi một phần nhất định của người dùng trong mạng quyết định thực hiện những thay đổi đáng kể đối với giao thức đồng thuận.
Các khía cạnh kỹ thuật của hard fork
Trong một hard fork, blockchain được chia thành hai mạng riêng biệt với các quy tắc đồng thuận khác nhau, yêu cầu phần mềm khác nhau để hoạt động. Ở cấp độ kỹ thuật, sự phân tách diễn ra tại một chiều cao khối nhất định (block height), sau đó các chuỗi bắt đầu phát triển độc lập.
Quan trọng là phải hiểu rằng các mã thông báo được tạo ra từ một hard fork không thể hoán đổi cho nhau với các mã thông báo gốc. Giá trị của tài sản mới được xác định bởi các yếu tố thị trường: nhu cầu, sự chấp nhận của cộng đồng và nguồn cung. Lịch sử của chuỗi mới chỉ trùng với chuỗi gốc cho đến thời điểm phân tách, sau đó bắt đầu hình thành lịch sử giao dịch riêng.
Ảnh hưởng của hard fork đến người dùng
Hard fork có một loạt hậu quả quan trọng đối với những người sở hữu tài sản tiền điện tử:
Quyền sở hữu tài sản: khi hard fork, người dùng thường nhận được số lượng token tương đương trong mạng mới. Ví dụ, trong hard fork Bitcoin Cash, các nhà đầu tư Bitcoin đã nhận được số lượng BCH tương đương.
Tính tương thích của ví: cần cập nhật hoặc thay đổi phần mềm ví để hỗ trợ mạng mới. Bỏ qua bước này có thể dẫn đến mất quyền truy cập vào các token trong chuỗi mới.
Biến động thị trường: các hard fork thường gây ra sự dao động đáng kể của tỷ giá cả đồng tiền điện tử gốc lẫn đồng tiền điện tử mới do sự không chắc chắn trên thị trường và việc phân bổ lại vốn.
Rủi ro kỹ thuật và đầu tư: hard fork có thể dẫn đến cả việc cải thiện các đặc điểm kỹ thuật của mạng (băng thông, phí), cũng như sự xuất hiện của các vấn đề mới về an ninh hoặc quản lý.
Ví dụ về các hard fork quan trọng trong lịch sử tiền điện tử
Hard fork Bitcoin
Chuỗi khối gốc của bitcoin đã trải qua nhiều fork, nhưng những fork đáng chú ý nhất là:
Bitcoin (BTC) → Bitcoin Cash (BCH)
Bitcoin (BTC) → Bitcoin SV (BSV)
Bitcoin (BTC) → Bitcoin Gold (BTG)
Hard fork Ethereum
Ethereum có một lịch sử fork đặc biệt quan trọng, liên quan đến việc phản ứng với các sự cố kỹ thuật và phát triển chiến lược của mạng lưới:
Ethereum (ETH) → Ethereum Classic (ETC)
The Merge (Sáp nhập Ethereum)
Các hard fork quan trọng khác
Zcash (ZEC) → Ycash (YEC)
Dash (Darkcoin) → Dash (DAO)
Những hướng dẫn thực tiễn khi hard fork
Để an toàn vượt qua thời kỳ hard fork, khuyến nghị:
Hard fork là một cơ chế tự nhiên trong sự tiến hóa của công nghệ blockchain, có thể xảy ra do cập nhật giao thức đã được lên kế hoạch hoặc phản ứng trước các sự cố nghiêm trọng. Hiểu biết về cơ chế hard fork cho phép người dùng tiền điện tử đưa ra quyết định cân nhắc và quản lý hiệu quả tài sản kỹ thuật số của họ trong những thời điểm có sự thay đổi đáng kể trên các mạng blockchain.