Hành trình của Đô la so với Rupee Pakistan: 1947-2024

Kỷ Nguyên Ổn Định: 1947-1971

Đồng Rupee Pakistan giữ được sự ổn định đáng kể so với Đô la Mỹ trong những thập kỷ đầu tiên sau độc lập của đất nước:

| Năm | Tỷ giá hối đoái | |------|--------------| | 1947 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1948 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1949 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1950 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1951 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1952 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1953 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1954 | 1 USD = 3.31 PKR | | 1955 | 1 USD = 3.91 PKR | | 1956 | 1 USD = 4.76 PKR | | 1957 | 1 USD = 4.76 PKR | | 1958 | 1 USD = 4.76 PKR | | 1959 | 1 USD = 4.76 PKR | | 1960 | 1 USD = 4.76 PKR | | 1970 | 1 USD = 4.76 PKR | | 1971 | 1 USD = 4.76 PKR |

Trong suốt 25 năm này, PKR chủ yếu ổn định, chỉ giảm giá khiêm tốn 43,8% từ khi độc lập cho đến năm 1971.

Cuộc Sụt Giảm Lớn Đầu Tiên: 1972-1988

Những năm đầu thập kỷ 1970 đánh dấu sự mất giá đáng kể đầu tiên của Đồng Rupee Pakistan:

| Năm | Tỷ Giá | |------|--------------| | 1972 | 1 USD = 11.01 PKR | | 1973 | 1 USD = 09.99 PKR | | 1974 | 1 USD = 09.99 PKR | | 1977 | 1 USD = 09.99 PKR | | 1978 | 1 USD = 09.99 PKR | | 1979 | 1 USD = 09.99 PKR | | 1980 | 1 USD = 09.99 PKR | | 1981 | 1 USD = 09.99 PKR |

Giai đoạn này chứng kiến một sự tăng vọt 131% vào năm 1972 sau những biến động kinh tế toàn cầu và thay đổi trong nước. Dữ liệu lịch sử xác nhận rằng tỷ giá 9.90 PKR giữ ổn định trong suốt những năm đầu của thập niên 1980.

Khấu hao tăng tốc: 1989-1999

Tốc độ khấu hao tăng đáng kể trong những năm 1990:

| Năm | Tỷ giá hối đoái | |------|--------------| | 1989 | 1 USD = 20.54 PKR | | 1990 | 1 USD = 21.71 PKR | | 1991 | 1 USD = 23.80 PKR | | 1992 | 1 USD = 25.08 PKR | | 1993 | 1 USD = 28.11 PKR | | 1994 | 1 USD = 30.57 PKR | | 1995 | 1 USD = 31,64 PKR | | 1996 | 1 USD = 36,08 PKR | | 1997 | 1 USD = 41.11 PKR | | 1998 | 1 USD = 45,05 PKR | | 1999 | 1 USD = 51.90 PKR |

Trong thập kỷ này, đồng rupee đã mất 152% giá trị so với đô la, giảm từ 20,54 PKR xuống 51,90 PKR mỗi USD.

Thiên niên kỷ mới: 2000-2017

Những năm đầu của thập niên 2000 tiếp tục xu hướng với những khoảnh khắc vừa ổn định vừa suy giảm:

| Năm | Tỷ giá hối đoái | |------|--------------| | 2000 | 1 USD = 51.90 PKR | | 2001 | 1 USD = 63.50 PKR | | 2002 | 1 USD = 60.58 PKR | | 2003 | 1 USD = 57.75 PKR | | 2004 | 1 USD = 57,80 PKR | | 2005 | 1 USD = 59.79 PKR | | 2006 | 1 USD = 60,43 PKR | | 2007 | 1 USD = 60.83 PKR | | 2008 | 1 USD = 81.18 PKR | | 2009 | 1 USD = 84.10 PKR | | 2010 | 1 USD = 85.75 PKR | | 2011 | 1 USD = 88,60 PKR | | 2012 | 1 USD = 96.50 PKR | | 2013 | 1 USD = 107.29 PKR | | 2014 | 1 USD = 103.13 PKR | | 2015 | 1 USD = 105,20 PKR | | 2016 | 1 USD = 104.60 PKR | | 2017 | 1 USD = 110.01 PKR |

Đáng chú ý, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã gây ra sự giảm giá 33,5% chỉ trong một năm. Trong khoảng thời gian 18 năm này, đồng rupee đã mất khoảng 112% giá trị so với đô la.

Sự Giảm Đi Nhanh Chóng: 2018-2024

Những năm gần đây đã chứng kiến sự giảm giá mạnh mẽ nhất của Rupee Pakistan:

| Năm | Tỷ Giá | |------|--------------| | 2018 | 1 USD = 139.21 PKR | | 2019 | 1 USD = 163,75 PKR | | 2020 | 1 USD = 168,88 PKR | | 2022 | 1 USD = 240.00 PKR | | 2023 | 1 USD = 286,00 PKR | | 2024 | 1 USD = 277.00 PKR |

Chỉ trong sáu năm (2018-2024), PKR đã giảm giá 151,8% so với USD. Tổng mức giảm giá từ năm 1947 đến năm 2024 đại diện cho mức giảm giá đáng kinh ngạc 8.268%, có nghĩa là 277 PKR ngày nay có giá trị tương đương với chỉ 3,31 PKR vào năm 1947.

Quan điểm lịch sử về sự ổn định của tiền tệ

Khi xem xét gần tám thập kỷ dữ liệu tỷ giá hối đoái, đồng Rupee Pakistan thể hiện thách thức trong việc duy trì giá trị lâu dài trong các loại tiền tệ truyền thống. Trong khi tài sản kỹ thuật số đại diện cho một loại tài sản khác với những đặc điểm biến động riêng, dữ liệu lịch sử này cung cấp bối cảnh giá trị cho các nhà đầu tư xem xét việc đa dạng hóa danh mục đầu tư qua các loại tài sản khác nhau.

Các nền tảng giao dịch hiện nay cung cấp quyền truy cập vào cả thị trường tài sản truyền thống và tài sản kỹ thuật số, cho phép nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh dựa trên hiệu suất lịch sử của các loại tài sản khác nhau.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)