Trong thị trường đầu tư, các sản phẩm phái sinh đã trở thành công cụ thiết yếu của nhiều nhà đầu tư. Dù là cổ phiếu, ngoại hối hay tiền điện tử, hầu như mọi loại tài sản cơ sở đều có các công cụ giao dịch tương ứng. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư mới bắt đầu, các loại sản phẩm tài chính phái sinh đa dạng, cơ chế phức tạp, dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ tổng hợp các khái niệm cốt lõi về sản phẩm phái sinh, các vấn đề thường gặp và các lời khuyên thực chiến, giúp bạn nhanh chóng làm quen.
Phái sinh là gì?
Nói đơn giản, sản phẩm phái sinh là hợp đồng tài chính có thể giao dịch theo dõi giá của tài sản cơ sở. Giá trị của nó dựa trên biến động của cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, chỉ số hoặc tỷ giá.
Ví dụ: Bạn muốn giao dịch Bitcoin, có hai cách:
Mua trực tiếp 1 BTC trên sàn giao dịch tiền điện tử (giá hiện tại 95.000 USD), giữ để chờ tăng giá
Giao dịch hợp đồng chênh lệch BTC (CFD), chỉ cần đặt cọc 5%-10% ký quỹ là có thể kiểm soát vị thế tương đương Bitcoin
Lý do các sản phẩm phái sinh được ưa chuộng chính là vì nó dùng ít vốn hơn để thao túng quy mô giao dịch lớn hơn.
Ba đặc điểm cốt lõi của sản phẩm phái sinh
⭐ Hiệu ứng đòn bẩy cao: Chỉ cần một khoản ký quỹ nhỏ là có thể tham gia giao dịch lớn, làm tăng lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro
⭐ Khả năng giao dịch hai chiều: Có thể mua (lên giá) hoặc bán (giảm giá), thị trường tăng hoặc giảm đều có cơ hội sinh lợi
⭐ Quản lý rủi ro linh hoạt: Dùng để phòng ngừa rủi ro thị trường, arbitrage hoặc đơn thuần là giao dịch đầu cơ
Tại sao nhà đầu tư chọn sản phẩm phái sinh? Ba động lực chính
1. Đầu cơ kiếm lời
Nhà giao dịch dự đoán xu hướng giá tài sản, dùng đòn bẩy để tăng lợi nhuận. Ví dụ: dự đoán giá thép giảm, mở vị thế bán khống trên hợp đồng tương lai, chờ giá giảm rồi đóng lệnh chốt lời.
2. Phòng ngừa rủi ro
Nhiều công ty niêm yết dùng sản phẩm phái sinh để cố định chi phí. Ví dụ: nhà sản xuất dầu dùng hợp đồng tương lai để xác định giá bán trong tương lai, tránh rủi ro giá dầu giảm đột ngột; nhà nhập khẩu xuất khẩu dùng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa biến động tỷ giá.
3. Giao dịch arbitrage
Tận dụng chênh lệch giá giữa các thị trường hoặc các thời điểm để giao dịch ít rủi ro. Ví dụ: phát hiện giá spot và hợp đồng tương lai lệch quá lớn, có thể mua một bên, bán bên kia để khóa lợi nhuận chênh lệch.
Ngoài ra, nhiều tổ chức đầu tư còn dựa trên các danh mục đầu tư cốt lõi (như trái phiếu chính phủ) để phân bổ sản phẩm phái sinh nhằm tăng lợi nhuận.
Ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm tài chính phái sinh
Ưu điểm
Ưu điểm
Cụ thể
Thanh khoản cao
Thị trường giao dịch tại sàn hoặc OTC phong phú, tốc độ giao dịch nhanh
Chi phí giao dịch thấp
Phí hợp đồng tương lai, quyền chọn thấp hơn nhiều so với cổ phiếu, không có thuế chứng khoán
Hiệu quả phòng ngừa rủi ro cao
Nhanh chóng khóa lãi suất, tỷ giá, giá cả
Đòn bẩy lớn
Giao dịch nhỏ nhưng kiểm soát quy mô lớn, linh hoạt trong chiến thuật
Rủi ro cảnh báo
Rủi ro
Cụ thể
Cơ chế phức tạp
Yêu cầu kiến thức chuyên môn, người mới dễ thao tác sai
Biến động dữ dội
Giá các sản phẩm phái sinh khó dự đoán, tốc độ thua lỗ nhanh
Nguy cơ cháy tài khoản
Khi thị trường đảo chiều, ký quỹ có thể bị thanh lý ngay lập tức
Rủi ro đối tác
Giao dịch OTC, đối tác có thể không thực hiện nghĩa vụ
Năm loại sản phẩm phái sinh chính
Thị trường hiện có năm công cụ chủ đạo, mỗi loại có đặc điểm riêng:
① Hợp đồng tương lai (Futures)
Đặc tính: Hợp đồng tiêu chuẩn, có thể giao dịch trên sàn
Đặc điểm chính:
Điều khoản hợp đồng thống nhất (số lượng, thời gian, phương thức cố định), thuận tiện cho đấu giá tập trung
Nhà đầu tư nộp ký quỹ để kiểm soát vị thế lớn hơn vốn
Phải đóng vị thế hoặc giao hàng trước ngày đáo hạn (nhà đầu tư cá nhân thường thanh toán bằng tiền mặt)
Ký quỹ tăng dần gần đến hạn, quản lý rủi ro là dự phòng thời điểm thoát lệnh hợp lý
⚠️ Lưu ý đặc biệt: Hợp đồng tương lai có ngày đáo hạn rõ ràng, chậm trễ đóng vị thế sẽ bị buộc phải thanh lý, hạn mức ký quỹ cũng tăng dần, không khuyến khích nhà đầu tư mới mua hợp đồng gần ngày đáo hạn.
② Quyền chọn (Options)
Đặc tính: Trao quyền cho người sở hữu mua/bán tài sản tại một ngày nhất định với giá đã thỏa thuận (không bắt buộc)
Giao dịch linh hoạt:
Người mua chỉ cần trả phí quyền chọn (ký quỹ), không cần giao hàng ngay
Có thể kết hợp quyền chọn mua và quyền chọn bán để xây dựng chiến lược phức tạp nhiều chân
Các mức giá thực hiện và ngày đáo hạn đa dạng
⚠️ Chi phí ẩn: Giá quyền chọn sẽ giảm dần theo thời gian (mất giá theo thời gian), đặc biệt gần đến hạn giá trị giảm mạnh. Phần lớn quyền chọn hết hạn không có giá trị, nhà đầu tư cần chốt lời trước khi thời gian hết hạn.
③ Hợp đồng chênh lệch (CFD)
Đặc tính: Thỏa thuận giữa nhà giao dịch và nhà môi giới, trao đổi chênh lệch giá của vị thế mở và đóng
Ưu điểm:
Giao dịch OTC, hợp đồng phi tiêu chuẩn, linh hoạt, yêu cầu thấp
Không có hạn ngày đáo hạn, có thể giữ vị thế vô hạn
Hỗ trợ mua và bán khống, không cần sở hữu tài sản thực
Đòn bẩy cao hơn, chi phí thấp hơn
⚠️ Chọn nền tảng quan trọng: Vì không có sự giám sát tập trung, cần chọn nhà môi giới có giấy phép hợp pháp. Khi thanh khoản thấp, có thể xảy ra trượt giá hoặc biến động giá dữ dội.
④ Hợp đồng kỳ hạn (Forward)
Đặc tính: Thỏa thuận riêng giữa hai bên, không tiêu chuẩn, giao hàng trong tương lai
Đặc điểm:
Tùy chỉnh hoàn toàn, điều kiện do hai bên thỏa thuận
Thời hạn giao hàng thường dài, phù hợp phòng ngừa dài hạn
Giao dịch trực tiếp, không qua trung gian
⚠️ Rủi ro chính: Rủi ro tín dụng cao, một bên có thể vi phạm hợp đồng khi đến hạn, đặc biệt hợp đồng dài hạn.
⑤ Hợp đồng hoán đổi (Swap)
Đặc tính: Hai bên trao đổi dòng tiền hoặc tài sản trong tương lai một khoảng thời gian
Các loại phổ biến:
Hoán đổi lãi suất: Trao đổi lãi cố định và lãi thả nổi
Hoán đổi tiền tệ: Trao đổi gốc và lãi các loại tiền khác để phòng ngừa rủi ro tỷ giá
Hoán đổi hàng hóa: Trao đổi thanh toán hàng hóa trong tương lai
Đặc điểm:
Hoàn toàn phi tiêu chuẩn, tùy chỉnh 100%
Thường liên quan đến các tổ chức tài chính phức tạp
Yêu cầu pháp lý, kế toán và tuân thủ quy định, chi phí cao
⚠️ Công cụ dành cho tổ chức: Độ phức tạp cao, chi phí lớn, ít nhà đầu tư cá nhân trực tiếp tham gia.
So sánh năm công cụ phái sinh
Công cụ
Hợp đồng tương lai
Quyền chọn
CFD
Hợp đồng kỳ hạn
Hoán đổi
Loại hợp đồng
Tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn
Phi tiêu chuẩn
Tùy chỉnh
Phi tiêu chuẩn
Ngày đáo hạn
Có
Có
Không
Có
Không
Nơi giao dịch
Sàn giao dịch
Sàn giao dịch
OTC
OTC
OTC
Phương thức thanh toán
Hàng ngày
Hàng ngày
Hàng ngày
Giao hàng
Giao hàng
Đòn bẩy
Thấp
Trung cao
Cao
Không
Không
Tính linh hoạt
Khá hạn chế
Cao
Cao
Cao
Cao
Mức độ giám sát
Mạnh
Mạnh
Trung
Yếu
Yếu
Phái sinh và giao dịch cổ phiếu
Đối với nhà đầu tư mới, hiểu rõ sự khác biệt giữa phái sinh và giao dịch cổ phiếu truyền thống là rất quan trọng:
Chỉ số
Giao dịch cổ phiếu
Giao dịch phái sinh
Đối tượng giao dịch
Cổ phiếu của công ty niêm yết
Hợp đồng theo dõi giá tài sản
Mục đích giao dịch
Đầu tư dài hạn, huy động vốn
Phòng ngừa rủi ro, arbitrage, đầu cơ
Vốn ban đầu
Tiền mặt 100%; vay khoảng 40%
Ký quỹ chỉ 1%-10%
Hướng giao dịch
Chủ yếu mua (lên giá), vay mượn bán khống hạn chế
Có thể mua hoặc bán bất cứ lúc nào, linh hoạt trong ngày
Chi phí giao dịch
Phí, thuế cao hơn
Chênh lệch giá thấp, không có thuế chứng khoán
Tiềm năng lợi nhuận
Trung bình, ổn định
Rủi ro cao, lợi nhuận cao
Điểm khác biệt chính: Giao dịch cổ phiếu tập trung vào giá trị doanh nghiệp và tăng trưởng dài hạn, còn phái sinh chú trọng vào biến động giá ngắn hạn và cơ hội giao dịch trong thời gian ngắn.
Nơi giao dịch các sản phẩm phái sinh?
Kênh 1: Các công ty chứng khoán và công ty hợp đồng tương lai
Chứng khoán (như IB, Firsttrade) chủ yếu cung cấp chứng quyền và quyền chọn
Công ty hợp đồng tương lai (như Yuanta, KGI) chủ yếu cung cấp hợp đồng tương lai và quyền chọn
Ưu điểm: Giám sát chặt chẽ, quy định rõ ràng, hợp đồng niêm yết trên sàn qua kiểm duyệt nghiêm ngặt
Nhược điểm: Quy tắc phức tạp, hạn chế nhiều, yêu cầu cao
Kênh 2: Giao dịch OTC
Còn gọi là thị trường giao dịch ngoài sàn, hợp đồng do hai bên trực tiếp thực hiện
Phi tiêu chuẩn, ít hạn chế, chi phí thấp hơn
Bao gồm hợp đồng tương lai, quyền chọn, CFD, v.v.
Rủi ro: Rủi ro đối tác cao hơn, cần chọn nền tảng có giám sát chặt chẽ
Đánh giá 5 nền tảng giao dịch phái sinh phổ biến
1. Mitrade
Vốn tối thiểu: 0 USD
Hoa hồng: Không
Đòn bẩy tối đa: 200 lần
Chênh lệch: bắt đầu từ 0.12
Giấy phép giám sát: ASIC, CIMA, FSC
Đặc điểm: Không hoa hồng, chênh lệch thấp, giao diện đơn giản, cung cấp tài nguyên giáo dục miễn phí
Phù hợp: Người mới, nhà giao dịch nhạy cảm chi phí
2. IG Market
Vốn tối thiểu: 200 USD
Hoa hồng: CFD không hoa hồng
Đòn bẩy tối đa: 200 lần
Chênh lệch: bắt đầu từ 0.3
Giấy phép giám sát: ASIC, FCA, FSA, FMA, MAS
Đặc điểm: Lâu đời, nhà cung cấp CFD đầu tiên toàn cầu, khối lượng giao dịch lớn
Phù hợp: Nhà giao dịch tin tưởng thương hiệu nền tảng
Đặc điểm: Thương hiệu hàng đầu thế giới, chỉ số độc quyền, nhiều phương thức nạp rút
Phù hợp: Nhà giao dịch tìm kiếm thương hiệu ổn định, công cụ tốt
Thực chiến giao dịch phái sinh với Mitrade qua 3 bước
Bước 1: Mở tài khoản CFD
Mitrade hỗ trợ đăng ký trong vòng 1 phút, quy trình đơn giản.
Bước 2: Nạp tiền giao dịch
Hỗ trợ nhiều phương thức nạp ký quỹ, tối thiểu từ 0 USD.
Bước 3: Thực hiện giao dịch
Dựa trên dự đoán thị trường, chọn mua hoặc bán. Ví dụ: dự đoán cổ phiếu Apple tăng, mua hợp đồng chênh lệch AAPL; dự đoán giảm, mua hợp đồng giảm giá. Lợi nhuận dựa trên chênh lệch giá.
So sánh CFD và hợp đồng tương lai: điểm khác biệt chính
So sánh
CFD
Hợp đồng tương lai
Ngày đáo hạn
Không
Có ngày rõ ràng
Giao hàng thực tế
Không (giao dịch ảo thuần túy)
Có thể liên quan đến thực tế
Phí/Thuế
Chỉ chênh lệch giá và phí qua đêm
Phí giao dịch + thuế
Thông số giao dịch
Linh hoạt cao
Tiêu chuẩn cố định
Vốn tối thiểu
Rất thấp
Thường cao hơn
Ai phù hợp tham gia giao dịch phái sinh?
Không phải ai cũng phù hợp với phái sinh. Dưới đây là nhóm có thể hưởng lợi:
1. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa lớn
Nhà sản xuất dầu, mỏ, nông sản có thể dùng hợp đồng tương lai để cố định giá, tránh biến động chi phí.
2. Quỹ phòng hộ và công ty quản lý tài sản
Dùng phái sinh để phòng ngừa rủi ro danh mục hoặc tăng lợi nhuận đòn bẩy.
3. Nhà giao dịch và nhà đầu tư cá nhân
Giao dịch ngắn hạn dựa trên biến động giá, dùng đòn bẩy để nhanh chóng tích lũy lợi nhuận. Tuy nhiên cần quản lý rủi ro và tâm lý vững vàng.
4. Nhà xuất nhập khẩu
Dùng hợp đồng kỳ hạn hoặc hoán đổi tiền tệ để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Ba cảnh báo rủi ro chính của sản phẩm phái sinh
⚠️ Rủi ro biến động: Định giá phái sinh phức tạp, khó dự đoán, biến động giá lớn hơn nhiều so với tài sản cơ sở
⚠️ Bẫy đầu cơ: Tính rủi ro cao dễ khiến nhà đầu tư đưa ra quyết định phi lý, thua lỗ nặng
⚠️ Rủi ro tín dụng: Giao dịch OTC, đối tác có thể không thực hiện nghĩa vụ, chọn nền tảng có giám sát chặt chẽ là rất quan trọng
Kết luận
Sản phẩm phái sinh là thành phần quan trọng của thị trường tài chính hiện đại, cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro, thực hiện arbitrage và đầu cơ kiếm lời. Tuy nhiên, đòn bẩy cao, cơ chế phức tạp cũng đi kèm rủi ro lớn. Nhà đầu tư mới nên bắt đầu từ học lý thuyết, làm quen qua mô phỏng, chọn nền tảng có giám sát chặt chẽ, đặt lệnh dừng lỗ hợp lý để có thể tiến bước vững chắc trong thế giới phái sinh.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn nhập môn về sản phẩm phái sinh tài chính|5 công cụ chính, phân tích rủi ro, nền tảng tiêu biểu
Trong thị trường đầu tư, các sản phẩm phái sinh đã trở thành công cụ thiết yếu của nhiều nhà đầu tư. Dù là cổ phiếu, ngoại hối hay tiền điện tử, hầu như mọi loại tài sản cơ sở đều có các công cụ giao dịch tương ứng. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư mới bắt đầu, các loại sản phẩm tài chính phái sinh đa dạng, cơ chế phức tạp, dễ gây nhầm lẫn. Bài viết này sẽ tổng hợp các khái niệm cốt lõi về sản phẩm phái sinh, các vấn đề thường gặp và các lời khuyên thực chiến, giúp bạn nhanh chóng làm quen.
Phái sinh là gì?
Nói đơn giản, sản phẩm phái sinh là hợp đồng tài chính có thể giao dịch theo dõi giá của tài sản cơ sở. Giá trị của nó dựa trên biến động của cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, chỉ số hoặc tỷ giá.
Ví dụ: Bạn muốn giao dịch Bitcoin, có hai cách:
Lý do các sản phẩm phái sinh được ưa chuộng chính là vì nó dùng ít vốn hơn để thao túng quy mô giao dịch lớn hơn.
Ba đặc điểm cốt lõi của sản phẩm phái sinh
⭐ Hiệu ứng đòn bẩy cao: Chỉ cần một khoản ký quỹ nhỏ là có thể tham gia giao dịch lớn, làm tăng lợi nhuận nhưng cũng tăng rủi ro ⭐ Khả năng giao dịch hai chiều: Có thể mua (lên giá) hoặc bán (giảm giá), thị trường tăng hoặc giảm đều có cơ hội sinh lợi ⭐ Quản lý rủi ro linh hoạt: Dùng để phòng ngừa rủi ro thị trường, arbitrage hoặc đơn thuần là giao dịch đầu cơ
Tại sao nhà đầu tư chọn sản phẩm phái sinh? Ba động lực chính
1. Đầu cơ kiếm lời
Nhà giao dịch dự đoán xu hướng giá tài sản, dùng đòn bẩy để tăng lợi nhuận. Ví dụ: dự đoán giá thép giảm, mở vị thế bán khống trên hợp đồng tương lai, chờ giá giảm rồi đóng lệnh chốt lời.
2. Phòng ngừa rủi ro
Nhiều công ty niêm yết dùng sản phẩm phái sinh để cố định chi phí. Ví dụ: nhà sản xuất dầu dùng hợp đồng tương lai để xác định giá bán trong tương lai, tránh rủi ro giá dầu giảm đột ngột; nhà nhập khẩu xuất khẩu dùng hợp đồng kỳ hạn để phòng ngừa biến động tỷ giá.
3. Giao dịch arbitrage
Tận dụng chênh lệch giá giữa các thị trường hoặc các thời điểm để giao dịch ít rủi ro. Ví dụ: phát hiện giá spot và hợp đồng tương lai lệch quá lớn, có thể mua một bên, bán bên kia để khóa lợi nhuận chênh lệch.
Ngoài ra, nhiều tổ chức đầu tư còn dựa trên các danh mục đầu tư cốt lõi (như trái phiếu chính phủ) để phân bổ sản phẩm phái sinh nhằm tăng lợi nhuận.
Ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm tài chính phái sinh
Ưu điểm
Rủi ro cảnh báo
Năm loại sản phẩm phái sinh chính
Thị trường hiện có năm công cụ chủ đạo, mỗi loại có đặc điểm riêng:
① Hợp đồng tương lai (Futures)
Đặc tính: Hợp đồng tiêu chuẩn, có thể giao dịch trên sàn
Đặc điểm chính:
⚠️ Lưu ý đặc biệt: Hợp đồng tương lai có ngày đáo hạn rõ ràng, chậm trễ đóng vị thế sẽ bị buộc phải thanh lý, hạn mức ký quỹ cũng tăng dần, không khuyến khích nhà đầu tư mới mua hợp đồng gần ngày đáo hạn.
② Quyền chọn (Options)
Đặc tính: Trao quyền cho người sở hữu mua/bán tài sản tại một ngày nhất định với giá đã thỏa thuận (không bắt buộc)
Giao dịch linh hoạt:
⚠️ Chi phí ẩn: Giá quyền chọn sẽ giảm dần theo thời gian (mất giá theo thời gian), đặc biệt gần đến hạn giá trị giảm mạnh. Phần lớn quyền chọn hết hạn không có giá trị, nhà đầu tư cần chốt lời trước khi thời gian hết hạn.
③ Hợp đồng chênh lệch (CFD)
Đặc tính: Thỏa thuận giữa nhà giao dịch và nhà môi giới, trao đổi chênh lệch giá của vị thế mở và đóng
Ưu điểm:
⚠️ Chọn nền tảng quan trọng: Vì không có sự giám sát tập trung, cần chọn nhà môi giới có giấy phép hợp pháp. Khi thanh khoản thấp, có thể xảy ra trượt giá hoặc biến động giá dữ dội.
④ Hợp đồng kỳ hạn (Forward)
Đặc tính: Thỏa thuận riêng giữa hai bên, không tiêu chuẩn, giao hàng trong tương lai
Đặc điểm:
⚠️ Rủi ro chính: Rủi ro tín dụng cao, một bên có thể vi phạm hợp đồng khi đến hạn, đặc biệt hợp đồng dài hạn.
⑤ Hợp đồng hoán đổi (Swap)
Đặc tính: Hai bên trao đổi dòng tiền hoặc tài sản trong tương lai một khoảng thời gian
Các loại phổ biến:
Đặc điểm:
⚠️ Công cụ dành cho tổ chức: Độ phức tạp cao, chi phí lớn, ít nhà đầu tư cá nhân trực tiếp tham gia.
So sánh năm công cụ phái sinh
Phái sinh và giao dịch cổ phiếu
Đối với nhà đầu tư mới, hiểu rõ sự khác biệt giữa phái sinh và giao dịch cổ phiếu truyền thống là rất quan trọng:
Điểm khác biệt chính: Giao dịch cổ phiếu tập trung vào giá trị doanh nghiệp và tăng trưởng dài hạn, còn phái sinh chú trọng vào biến động giá ngắn hạn và cơ hội giao dịch trong thời gian ngắn.
Nơi giao dịch các sản phẩm phái sinh?
Kênh 1: Các công ty chứng khoán và công ty hợp đồng tương lai
Kênh 2: Giao dịch OTC
Đánh giá 5 nền tảng giao dịch phái sinh phổ biến
1. Mitrade
2. IG Market
3. Exness
4. Pepperstone
5. OANDA
Thực chiến giao dịch phái sinh với Mitrade qua 3 bước
Bước 1: Mở tài khoản CFD
Mitrade hỗ trợ đăng ký trong vòng 1 phút, quy trình đơn giản.
Bước 2: Nạp tiền giao dịch
Hỗ trợ nhiều phương thức nạp ký quỹ, tối thiểu từ 0 USD.
Bước 3: Thực hiện giao dịch
Dựa trên dự đoán thị trường, chọn mua hoặc bán. Ví dụ: dự đoán cổ phiếu Apple tăng, mua hợp đồng chênh lệch AAPL; dự đoán giảm, mua hợp đồng giảm giá. Lợi nhuận dựa trên chênh lệch giá.
So sánh CFD và hợp đồng tương lai: điểm khác biệt chính
Ai phù hợp tham gia giao dịch phái sinh?
Không phải ai cũng phù hợp với phái sinh. Dưới đây là nhóm có thể hưởng lợi:
1. Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa lớn
Nhà sản xuất dầu, mỏ, nông sản có thể dùng hợp đồng tương lai để cố định giá, tránh biến động chi phí.
2. Quỹ phòng hộ và công ty quản lý tài sản
Dùng phái sinh để phòng ngừa rủi ro danh mục hoặc tăng lợi nhuận đòn bẩy.
3. Nhà giao dịch và nhà đầu tư cá nhân
Giao dịch ngắn hạn dựa trên biến động giá, dùng đòn bẩy để nhanh chóng tích lũy lợi nhuận. Tuy nhiên cần quản lý rủi ro và tâm lý vững vàng.
4. Nhà xuất nhập khẩu
Dùng hợp đồng kỳ hạn hoặc hoán đổi tiền tệ để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Ba cảnh báo rủi ro chính của sản phẩm phái sinh
⚠️ Rủi ro biến động: Định giá phái sinh phức tạp, khó dự đoán, biến động giá lớn hơn nhiều so với tài sản cơ sở ⚠️ Bẫy đầu cơ: Tính rủi ro cao dễ khiến nhà đầu tư đưa ra quyết định phi lý, thua lỗ nặng ⚠️ Rủi ro tín dụng: Giao dịch OTC, đối tác có thể không thực hiện nghĩa vụ, chọn nền tảng có giám sát chặt chẽ là rất quan trọng
Kết luận
Sản phẩm phái sinh là thành phần quan trọng của thị trường tài chính hiện đại, cung cấp công cụ phòng ngừa rủi ro, thực hiện arbitrage và đầu cơ kiếm lời. Tuy nhiên, đòn bẩy cao, cơ chế phức tạp cũng đi kèm rủi ro lớn. Nhà đầu tư mới nên bắt đầu từ học lý thuyết, làm quen qua mô phỏng, chọn nền tảng có giám sát chặt chẽ, đặt lệnh dừng lỗ hợp lý để có thể tiến bước vững chắc trong thế giới phái sinh.