1. PRIME - NGÀY MỞ KHÓA: 30/4/2024, MỞ KHÓA RATIO: 4,43%, GIÁ TRỊ MỞ KHÓA: 29,33 TRIỆU USD 2. DYDX - Ngày mở khóa: 1/5/2024, tỷ lệ mở khóa: 10,72%, giá trị mở khóa: 70,33 triệu USD 3. ZETA - Ngày mở khóa: 1/5/2024, tỷ lệ mở khóa: 2,24%, giá trị mở khóa: 6,25 triệu USD 4. NYM - Ngày mở khóa: 3 tháng 5 năm 2024, Tỷ lệ mở khóa: 6.36%, Giá trị mở khóa: 7.96 triệu đô la 5. MEME - NGÀY MỞ KHÓA: 3/5/2024, MỞ KHÓA RATIO: 32,41%, GIÁ TRỊ MỞ KHÓA: 141,13 TRIỆU USD 6. GAL - Ngày mở khóa: 5 tháng 5 năm 2024, Tỷ lệ mở khóa: 5.76%, Giá trị mở khóa: 20.03 triệu USD 7. MAVIA - Ngày mở khóa: 6/5/2024, Tỷ lệ mở khóa: 25,53%, Giá trị mở khóa: 35,08 triệu USD.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tiền xu được mở khóa gần đây
1. PRIME - NGÀY MỞ KHÓA: 30/4/2024, MỞ KHÓA RATIO: 4,43%, GIÁ TRỊ MỞ KHÓA: 29,33 TRIỆU USD
2. DYDX - Ngày mở khóa: 1/5/2024, tỷ lệ mở khóa: 10,72%, giá trị mở khóa: 70,33 triệu USD
3. ZETA - Ngày mở khóa: 1/5/2024, tỷ lệ mở khóa: 2,24%, giá trị mở khóa: 6,25 triệu USD
4. NYM - Ngày mở khóa: 3 tháng 5 năm 2024, Tỷ lệ mở khóa: 6.36%, Giá trị mở khóa: 7.96 triệu đô la
5. MEME - NGÀY MỞ KHÓA: 3/5/2024, MỞ KHÓA RATIO: 32,41%, GIÁ TRỊ MỞ KHÓA: 141,13 TRIỆU USD
6. GAL - Ngày mở khóa: 5 tháng 5 năm 2024, Tỷ lệ mở khóa: 5.76%, Giá trị mở khóa: 20.03 triệu USD
7. MAVIA - Ngày mở khóa: 6/5/2024, Tỷ lệ mở khóa: 25,53%, Giá trị mở khóa: 35,08 triệu USD.