Ice Open NetworkICE sang VND:Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Vietnamese Đồng (VND)

ICE/VND: 1 ICE ≈ ₫140.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ice Open Network Thị trường hôm nay

Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫140.98. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng VND là ₫23,568,556,220,051,565.13. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng VND đã giảm ₫-0.9799, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng VND là ₫3,691.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫67.06.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang VND

140.98-0.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang VND là ₫140.98 VND, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ICE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ice Open Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Giao ngay
$0.00573
+0.40%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.00573, with a 24-hour trading change of +0.40%, ICE/USDT Spot is $0.00573 and +0.40%, and ICE/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi ICE sang VND

logo Ice Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ICE
142.09VND
2ICE
284.19VND
3ICE
426.28VND
4ICE
568.38VND
5ICE
710.47VND
6ICE
852.57VND
7ICE
994.66VND
8ICE
1,136.76VND
9ICE
1,278.85VND
10ICE
1,420.95VND
100ICE
14,209.54VND
500ICE
71,047.71VND
1,000ICE
142,095.42VND
5,000ICE
710,477.1VND
10,000ICE
1,420,954.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang ICE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ice Open Network
1VND
0.007037ICE
2VND
0.01407ICE
3VND
0.02111ICE
4VND
0.02815ICE
5VND
0.03518ICE
6VND
0.04222ICE
7VND
0.04926ICE
8VND
0.0563ICE
9VND
0.06333ICE
10VND
0.07037ICE
100,000VND
703.75ICE
500,000VND
3,518.76ICE
1,000,000VND
7,037.52ICE
5,000,000VND
35,187.62ICE
10,000,000VND
70,375.24ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang VND và VND sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ICE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.48 INR, 1 ICE = Rp87.59 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001198
logo BTCBTC
0.0000001777
logo ETHETH
0.000005753
logo XRPXRP
0.006813
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002699
logo SOLSOL
0.0001251
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.79
logo STETHSTETH
0.000005761
logo TRXTRX
0.06176
logo DOGEDOGE
0.1013
logo ADAADA
0.02771
logo WBTCWBTC
0.0000001779
logo XLMXLM
0.04975
logo HYPEHYPE
0.0005387

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.