Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Tajikistani Somoni (TJS) là SM264.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,199,141.14 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng TJS là SM1,173,863,500,722. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng TJS đã tăng SM12.1, biểu thị mức tăng +4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng TJS là SM1,540.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SM29.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang TJS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang TJS là SM264.05 TJS, với tỷ lệ thay đổi là +4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/TJS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/TJS trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $24.43 | 5.03% | |
![]() Giao ngay | $0.009885 | -0.67% | |
![]() Giao ngay | $24.44 | 5.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $24.42 | 5.17% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.43, with a 24-hour trading change of 5.03%, AVAX/USDT Spot is $24.43 and 5.03%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.42 and 5.17%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi AVAX sang TJS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 264.05TJS |
2AVAX | 528.1TJS |
3AVAX | 792.16TJS |
4AVAX | 1,056.21TJS |
5AVAX | 1,320.27TJS |
6AVAX | 1,584.32TJS |
7AVAX | 1,848.37TJS |
8AVAX | 2,112.43TJS |
9AVAX | 2,376.48TJS |
10AVAX | 2,640.54TJS |
100AVAX | 26,405.41TJS |
500AVAX | 132,027.08TJS |
1000AVAX | 264,054.16TJS |
5000AVAX | 1,320,270.84TJS |
10000AVAX | 2,640,541.68TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TJS | 0.003787AVAX |
2TJS | 0.007574AVAX |
3TJS | 0.01136AVAX |
4TJS | 0.01514AVAX |
5TJS | 0.01893AVAX |
6TJS | 0.02272AVAX |
7TJS | 0.0265AVAX |
8TJS | 0.03029AVAX |
9TJS | 0.03408AVAX |
10TJS | 0.03787AVAX |
100000TJS | 378.71AVAX |
500000TJS | 1,893.55AVAX |
1000000TJS | 3,787.1AVAX |
5000000TJS | 18,935.5AVAX |
10000000TJS | 37,871.01AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang TJS và TJS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang TJS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TJS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $24.84USD |
![]() | €22.25EUR |
![]() | ₹2,075.19INR |
![]() | Rp376,816.23IDR |
![]() | $33.69CAD |
![]() | £18.65GBP |
![]() | ฿819.29THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,295.43RUB |
![]() | R$135.11BRL |
![]() | د.إ91.22AED |
![]() | ₺847.85TRY |
![]() | ¥175.2CNY |
![]() | ¥3,577JPY |
![]() | $193.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.84 USD, 1 AVAX = €22.25 EUR, 1 AVAX = ₹2,075.19 INR, 1 AVAX = Rp376,816.23 IDR, 1 AVAX = $33.69 CAD, 1 AVAX = £18.65 GBP, 1 AVAX = ฿819.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TJS
ETH chuyển đổi sang TJS
USDT chuyển đổi sang TJS
XRP chuyển đổi sang TJS
BNB chuyển đổi sang TJS
SOL chuyển đổi sang TJS
USDC chuyển đổi sang TJS
DOGE chuyển đổi sang TJS
ADA chuyển đổi sang TJS
TRX chuyển đổi sang TJS
STETH chuyển đổi sang TJS
SUI chuyển đổi sang TJS
WBTC chuyển đổi sang TJS
LINK chuyển đổi sang TJS
AVAX chuyển đổi sang TJS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TJS, ETH sang TJS, USDT sang TJS, BNB sang TJS, SOL sang TJS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.12 |
![]() | 0.0004547 |
![]() | 0.01881 |
![]() | 47.03 |
![]() | 19.26 |
![]() | 0.07182 |
![]() | 0.273 |
![]() | 47.04 |
![]() | 201.61 |
![]() | 56.29 |
![]() | 180.57 |
![]() | 0.01915 |
![]() | 11.64 |
![]() | 0.0004561 |
![]() | 2.78 |
![]() | 1.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tajikistani Somoni nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TJS sang GT, TJS sang USDT, TJS sang BTC, TJS sang ETH, TJS sang USBT, TJS sang PEPE, TJS sang EIGEN, TJS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang TJS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Tajikistani Somoni (TJS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Tajikistani Somoni trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Tajikistani Somoni?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Tajikistani Somoni không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tajikistani Somoni (TJS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)
QVZBWEFJIFRva2VuIG5lZGlyPw==
QUl2YWxhbmNoZSBEZUZBSSBBamFubGFyxLEsIEF2YWxhbmNoZSBibG9ja2NoYWluJ2luaSBkZXZyaW0geWFwxLF5b3Iu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIFllbmkgU2F0xLHFnyBFbmRpxZ9lbGVyaSDEsGxlIFnDvHpsZcWfaXlvciwgQlRDIDcwLjAwMCBEb2xhcsSxIFR1dG1hZGEgQmHFn2FyxLFzxLF6IE9sZHU7IEFWQVgsIFcgdmUgRGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIEpldG9ubGFyxLEgTmVyZWRleXNlIDEgTWlseWFyIERvbGFyxLE
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSB5ZW5pIHNhdMSxxZ8gZW5kacWfZWxlcml5bGUga2FyxZ/EsSBrYXLFn8SxeWEgdmUgQlRDIDcwMDAwIGRvbGFyxLEga29ydXlhbWFkxLFfIEFWQVgsIFcgdmUgZGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIGpldG9ubGFyxLEgeWFrbGHFn8SxayAxIG1pbHlhciBkb2xhcmzEsWsga2lsaWRpbmkgYcOnYWNha18gMjFTaGFyZXNfIENFVEgsIENoYWlubGluayByZXplcnYga2FuxLF0xLF5bGEgZW50ZWdyZSBlZGlsZGku
QXZhbGFuY2hlIHZlIFNhbHZvcid1biBORlQgS3JlZGlsZW5kaXJtZSDEsMOnaW4gMSBNaWx5b24gRG9sYXJsxLFrIEdpcmnFn2ltaTogQVZBWCDEsMOnaW4gQmlyIE95dW4gRGXEn2nFn3RpcmljaSBtaT8=
Qml0Y29pbiBUYWJhbmzEsSBORlQnbGVyLCBEdXJndW4gQmlyIFBhemFyZGEgUGFybMSxeW9y
S3JpcHRvIEJhbGluYWxhcsSxIHZlIEF2YWxhbmNoZSAoQVZBWCkgRml5YXTEsSDDnHplcmluZGVraSBFdGtpbGVyaTogQW5hbGl6IHZlIFRhaG1pbmxlcg==
xLBraW5jaSDDh2V5cmVrIDIwMjQgQm95dW5jYSBBdmFsYW5jaGUgQm/En2EgR8O2csO8bsO8bcO8bmUgS2FyxZ/EsSBFbiBCw7x5w7xrIFRlaGRpdGxlcg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgTmlzYW4gc29udW5hIGthZGFyIDcwLjAwMCAkICfEsSBhxZ9tYSBvbGFzxLFsxLHEn8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IDQwMCBNaWx5b24gRG9sYXIgRGXEn2VyaW5kZSBBVkFYIHZlIER
Qml0Y29pbiBzcG90IEVURidsZXIsIDE3IGFyZMSxxZ/EsWsgacWfbGVtIGfDvG7DvCBib3l1bmNhIG5ldCBnaXJpxZ9sZXIgZWxkZSBldHRpIHZlIEFSS0IsIMWedWJhdCBhecSxbmRhIGVuIGl5aSBwZXJmb3JtYW5zIGfDtnN0ZXJlbiBzcG90IEJpdGNvaW4gRVRGIG9sZHUu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMnbmluIE5pc2FuIFNvbnVuYSBLYWRhciA3MC4wMDAgJCfEsSBBxZ9tYSDFnmFuc8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IEFWQVggdmUgRGnEn2VyIFRva2VubGFyxLFuIERlxJ9lcmkgNDAwIE1
SG9uZHVyYXMsIGtyaXB0byBwYXJhbGFyxLFuIHRpY2FyZXRpbmkgeWFzYWtsxLF5b3IsIFBpeGVscyBST04gc2FoaXBsZXJpbmUgMjAgbWlseW9uIGpldG9uIGRhxJ/EsXRhY2FrLCBCbGFzdCBUVkwgMS44IG1pbHlhciBkb2xhcsSxIGHFn2FjYWssIFdvcmxkIEFQUF9zJ8SxbiBnw7xubMO8ayBha3RpZiBrdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgbWlseW9udSBhxZ9hY2FrLg==
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
