Axie Infinity Thị trường hôm nay
Axie Infinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥20.13. Với nguồn cung lưu hành là 161,359,178.39 AXS, tổng vốn hóa thị trường của AXS tính bằng CNY là ¥22,917,760,899.99. Trong 24h qua, giá của AXS tính bằng CNY đã giảm ¥-2.34, biểu thị mức giảm -10.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXS tính bằng CNY là ¥1,163.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8726.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXS sang CNY là ¥20.13 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Axie Infinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.85 | -9.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.85 | -9.94% |
The real-time trading price of AXS/USDT Spot is $2.85, with a 24-hour trading change of -9.19%, AXS/USDT Spot is $2.85 and -9.19%, and AXS/USDT Perpetual is $2.85 and -9.94%.
Bảng chuyển đổi Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AXS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXS | 20.13CNY |
2AXS | 40.27CNY |
3AXS | 60.41CNY |
4AXS | 80.54CNY |
5AXS | 100.68CNY |
6AXS | 120.82CNY |
7AXS | 140.95CNY |
8AXS | 161.09CNY |
9AXS | 181.23CNY |
10AXS | 201.36CNY |
100AXS | 2,013.68CNY |
500AXS | 10,068.44CNY |
1000AXS | 20,136.88CNY |
5000AXS | 100,684.43CNY |
10000AXS | 201,368.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AXS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.04966AXS |
2CNY | 0.09932AXS |
3CNY | 0.1489AXS |
4CNY | 0.1986AXS |
5CNY | 0.2483AXS |
6CNY | 0.2979AXS |
7CNY | 0.3476AXS |
8CNY | 0.3972AXS |
9CNY | 0.4469AXS |
10CNY | 0.4966AXS |
10000CNY | 496.6AXS |
50000CNY | 2,483AXS |
100000CNY | 4,966.01AXS |
500000CNY | 24,830.05AXS |
1000000CNY | 49,660.11AXS |
Bảng chuyển đổi số tiền AXS sang CNY và CNY sang AXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang AXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axie Infinity phổ biến
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | $2.86USD |
![]() | €2.56EUR |
![]() | ₹238.51INR |
![]() | Rp43,309.6IDR |
![]() | $3.87CAD |
![]() | £2.14GBP |
![]() | ฿94.17THB |
Axie Infinity | 1 AXS |
---|---|
![]() | ₽263.83RUB |
![]() | R$15.53BRL |
![]() | د.إ10.48AED |
![]() | ₺97.45TRY |
![]() | ¥20.14CNY |
![]() | ¥411.12JPY |
![]() | $22.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXS = $2.86 USD, 1 AXS = €2.56 EUR, 1 AXS = ₹238.51 INR, 1 AXS = Rp43,309.6 IDR, 1 AXS = $3.87 CAD, 1 AXS = £2.14 GBP, 1 AXS = ฿94.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006587 |
![]() | 0.02797 |
![]() | 70.88 |
![]() | 30.62 |
![]() | 0.1073 |
![]() | 0.405 |
![]() | 70.91 |
![]() | 311.48 |
![]() | 94.24 |
![]() | 261.98 |
![]() | 0.02804 |
![]() | 0.0006643 |
![]() | 19.6 |
![]() | 2.14 |
![]() | 4.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axie Infinity của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Nhập số lượng AXS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axie Infinity hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axie Infinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axie Infinity sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axie Infinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axie Infinity sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axie Infinity sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axie Infinity (AXS)

AXS 價格走勢分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 鏈上的 Web3 遊戲項目,該遊戲在 2021 年掀起 Play-to-Earn 熱潮。

MAXSOL 代幣:Solana AI Agent 資產的代幣化工具
本文深入探讨了 MAXSOL 代幣作为代幣化工具在 Agents.land 平台上用于 Solana 人工智能代理资产的革命性作用。

每日新聞 | 澳大利亞加強加密貨幣監管,法拉利接受加密貨幣支付,AXS和APE本週將解鎖大量資金
澳大利亞加強加密法規,法拉利接受加密貨幣支付,泰達币將推出RWA平台,AXS和APE本週將解鎖大量。

長期看漲:Axie Infinity(AXS)目標價5美元
AXS鯨魚活動最終創造了一個看漲的趨勢

即將到來的價值1.56億美元的AXS幣解鎖使AXS幣承受損失
AXS幣價值在解鎖1889萬代幣前幾天下跌。一般市場厭惡可能導致了AXS的價格下跌。